1/32
Sự định hướng và điều hướng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vacation
Ngỉ (đông)
Perplex
Bối rối/ khó hiểu
In the process
Trong quá trình
Initiate
Khơi xướng
Orient
Định hướng
Orientation
Sự định hướng
Navigation
Sự điều hướng
Restless
Bồn chồn
Fluttered
Vỗ cánh
Cage
Lồng
proper
Hướng
Direction
Chính xác
Overcast
Nhiều mây
Surmised
Suy đoán
According
Dựa theo
With respect to
Dựa vào
Compass
La bàn
Preposterous
Vô lý/ lố bịch
Was in order
Cần thiết
Identical
Giống hệt
Stationary = Set st in motion
Cố định
Revolving
Xoay tròn
Altered
Bị thay đổi
Disoriented
Mất phương hướng
Apparently
Rõ ràng
Assuming
Cho rằng
Compensate
Bù lại cho
Planetarium
Nhà thiên văn
Rotated
Xoay
Accumulating
Tích lũy
Contradictory
Mâu thuẫn
Mechanisms
Cơ chế
From time to time
Đôi khi