Grade 12 Unit 1.1

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1

surgeon

n /ˈsɜːrdʒən/

bác sĩ phẫu thuật

<p>n /ˈsɜːrdʒən/</p><p>bác sĩ phẫu thuật</p>
2

surgery

n /ˈsɜːdʒəri/

sự mổ, ca phẫu thuật

<p>n /ˈsɜːdʒəri/</p><p>sự mổ, ca phẫu thuật</p>
3

resist

v /rɪˈzɪst/

chống lại, kháng cự

<p>v /rɪˈzɪst/</p><p>chống lại, kháng cự</p>
4

resistance

n /rɪˈzɪstəns/

sự chống lại, sự kháng cự

<p>n /rɪˈzɪstəns/</p><p>sự chống lại, sự kháng cự</p>
5

resistant

adj /rɪˈzɪstənt/

có tính chống lại, kháng cự

<p>adj /rɪˈzɪstənt/</p><p>có tính chống lại, kháng cự</p>
6

resistance war

np /rizistans wɔ:r/

kháng chiến

<p>np /rizistans wɔ:r/</p><p>kháng chiến</p>
7

field hospital

np /fiːld ˈhɒspɪtəl/

bệnh viện dã chiến

<p>np /fiːld ˈhɒspɪtəl/</p><p>bệnh viện dã chiến</p>
8

account

n /əˈkaʊnt/

sự tường thuật

<p>n /əˈkaʊnt/</p><p>sự tường thuật</p>
9

personal account

np /ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/

lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân

<p>np /ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/</p><p>lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân</p>
10

experience

n /ɪkˈspɪərɪəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

<p>n /ɪkˈspɪərɪəns/</p><p>kinh nghiệm, trải nghiệm</p>
11

enemy

n /ˈɛnəmi/

kẻ thù

<p>n /ˈɛnəmi/</p><p>kẻ thù</p>
12

soldier

n /ˈsəʊldʒə(r)/

lính, chiến sĩ

<p>n /ˈsəʊldʒə(r)/</p><p>lính, chiến sĩ</p>
13

jungle

n /ˈdʒʌŋɡəl/

rừng nhiệt đới

<p>n /ˈdʒʌŋɡəl/</p><p>rừng nhiệt đới</p>
14

national hero

np /ˈnæʃənl ˈhɪəroʊ/

anh hùng dân tộc

<p>np /ˈnæʃənl ˈhɪəroʊ/</p><p>anh hùng dân tộc</p>
15

heroic

adj /hɪˈroʊɪk/

anh hùng, dũng cảm

<p>adj /hɪˈroʊɪk/</p><p>anh hùng, dũng cảm</p>
16

biological

adj /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/

thuộc về sinh học

17

biology

n /baɪˈɒlədʒi/

sinh học

<p>n /baɪˈɒlədʒi/</p><p>sinh học</p>
18

biological parents

np /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈper.ənts/

cha mẹ ruột

<p>np /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈper.ənts/</p><p>cha mẹ ruột</p>
19

cutting - edge

adj /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ/

tiên tiến, hiện đại

<p>adj /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ/</p><p>tiên tiến, hiện đại</p>
20

animation

n /ˌænɪˈmeɪʃən/

hoạt hình, hoạt ảnh

21

animate

v /ˈænɪmeɪt/

làm cho sinh động, hoạt hình hóa

<p>v /ˈænɪmeɪt/</p><p>làm cho sinh động, hoạt hình hóa</p>
22

computer - animated

adj /kəmˈpjuːtər ˈænɪmeɪtɪd/

hoạt hình máy tính

<p>adj /kəmˈpjuːtər ˈænɪmeɪtɪd/</p><p>hoạt hình máy tính</p>
23

full - length

adj, adv /ˌfʊlˈlɛŋθ/

toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người

<p>adj, adv /ˌfʊlˈlɛŋθ/</p><p>toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người</p>
24

blockbuster

n /ˈblɑːkbʌstər/

bom tấn

<p>n /ˈblɑːkbʌstər/</p><p>bom tấn</p>
25

pancreatic

adj /ˌpæŋkrɪˈætɪk/

(thuộc) tuyến tụy

<p>adj /ˌpæŋkrɪˈætɪk/</p><p>(thuộc) tuyến tụy</p>
26

visionary

adj /ˈvɪʒəneri/

có tầm nhìn

<p>adj /ˈvɪʒəneri/</p><p>có tầm nhìn</p>
27

vision

n /ˈvɪʒən/

tầm nhìn

<p>n /ˈvɪʒən/</p><p>tầm nhìn</p>
28

genius

n /ˈdʒiːniəs/

thiên tài

<p>n /ˈdʒiːniəs/</p><p>thiên tài</p>
29

film industry

np /fɪlm ˈɪndəstri/

ngành điện ảnh

<p>np /fɪlm ˈɪndəstri/</p><p>ngành điện ảnh</p>
30

theme park

np /ˈθiːm pɑːrk/

công viên giải trí

<p>np /ˈθiːm pɑːrk/</p><p>công viên giải trí</p>
31

magical

adj /ˈmædʒɪkəl/

huyền diệu

<p>adj /ˈmædʒɪkəl/</p><p>huyền diệu</p>
32

magic

n /ˈmædʒɪk/

phép thuật

33

character

n /ˈkærɪktər/

nhân vật

<p>n /ˈkærɪktər/</p><p>nhân vật</p>
34

characterize

v /ˈkærɪktəraɪz/

mô tả đặc trưng, đặc điểm

<p>v /ˈkærɪktəraɪz/</p><p>mô tả đặc trưng, đặc điểm</p>
35

poem

n /poʊəm/

bài thơ

<p>n /poʊəm/</p><p>bài thơ</p>
36

poetry

n /ˈpoʊətri/

thơ ca

<p>n /ˈpoʊətri/</p><p>thơ ca</p>
37

poet

n /ˈpoʊət/

nhà thơ, thi sĩ

<p>n /ˈpoʊət/</p><p>nhà thơ, thi sĩ</p>
38

poetess

n /ˈpoʊətes/

nữ thi sĩ

<p>n /ˈpoʊətes/</p><p>nữ thi sĩ</p>
39

poetic

adj /poʊˈɛtɪk/

liên quan đến thơ, thơ mộng

<p>adj /poʊˈɛtɪk/</p><p>liên quan đến thơ, thơ mộng</p>