1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surgeon
n /ˈsɜːrdʒən/
bác sĩ phẫu thuật
surgery
n /ˈsɜːdʒəri/
sự mổ, ca phẫu thuật
resist
v /rɪˈzɪst/
chống lại, kháng cự
resistance
n /rɪˈzɪstəns/
sự chống lại, sự kháng cự
resistant
adj /rɪˈzɪstənt/
có tính chống lại, kháng cự
resistance war
np /rizistans wɔ:r/
kháng chiến
field hospital
np /fiːld ˈhɒspɪtəl/
bệnh viện dã chiến
account
n /əˈkaʊnt/
sự tường thuật
personal account
np /ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/
lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân
experience
n /ɪkˈspɪərɪəns/
kinh nghiệm, trải nghiệm
enemy
n /ˈɛnəmi/
kẻ thù
soldier
n /ˈsəʊldʒə(r)/
lính, chiến sĩ
jungle
n /ˈdʒʌŋɡəl/
rừng nhiệt đới
national hero
np /ˈnæʃənl ˈhɪəroʊ/
anh hùng dân tộc
heroic
adj /hɪˈroʊɪk/
anh hùng, dũng cảm
biological
adj /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/
thuộc về sinh học
biology
n /baɪˈɒlədʒi/
sinh học
biological parents
np /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈper.ənts/
cha mẹ ruột
cutting - edge
adj /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ/
tiên tiến, hiện đại
animation
n /ˌænɪˈmeɪʃən/
hoạt hình, hoạt ảnh
animate
v /ˈænɪmeɪt/
làm cho sinh động, hoạt hình hóa
computer - animated
adj /kəmˈpjuːtər ˈænɪmeɪtɪd/
hoạt hình máy tính
full - length
adj, adv /ˌfʊlˈlɛŋθ/
toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người
blockbuster
n /ˈblɑːkbʌstər/
bom tấn
pancreatic
adj /ˌpæŋkrɪˈætɪk/
(thuộc) tuyến tụy
visionary
adj /ˈvɪʒəneri/
có tầm nhìn
vision
n /ˈvɪʒən/
tầm nhìn
genius
n /ˈdʒiːniəs/
thiên tài
film industry
np /fɪlm ˈɪndəstri/
ngành điện ảnh
theme park
np /ˈθiːm pɑːrk/
công viên giải trí
magical
adj /ˈmædʒɪkəl/
huyền diệu
magic
n /ˈmædʒɪk/
phép thuật
character
n /ˈkærɪktər/
nhân vật
characterize
v /ˈkærɪktəraɪz/
mô tả đặc trưng, đặc điểm
poem
n /poʊəm/
bài thơ
poetry
n /ˈpoʊətri/
thơ ca
poet
n /ˈpoʊət/
nhà thơ, thi sĩ
poetess
n /ˈpoʊətes/
nữ thi sĩ
poetic
adj /poʊˈɛtɪk/
liên quan đến thơ, thơ mộng