Các Phrasal Verb trong Tiếng Anh

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards về các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa và ứng dụng.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

ask for

yêu cầu, xin phép

2
New cards

bring out

phát hành, cho ra mắt sản phẩm

3
New cards

carry out

thực hiện (chiến lược quảng bá)

4
New cards

catch up with

đuổi kịp, theo kịp

5
New cards

check in

làm thủ tục vào khách sạn hoặc sân bay

6
New cards

check out

trả phòng khách sạn; khám phá hoạt động mới

7
New cards

come across

tình cờ bắt gặp

8
New cards

cut down on

giảm chi phí (quảng cáo, ngân sách)

9
New cards

drop off

cho ai xuống xe; ngủ gật

10
New cards

get back

trở lại từ một nơi

11
New cards

get in(to)

vào xe ô tô

12
New cards

get off

xuống xe buýt/tàu, v.v.

13
New cards

get on(to)

lên xe buýt/tàu, v.v.

14
New cards

go away

đi nghỉ, rời đi

15
New cards

go back (to)

quay trở lại

16
New cards

hand out

phân phát (tài liệu, quảng cáo)

17
New cards

keep up with

bắt kịp xu hướng hoặc tốc độ

18
New cards

look around

tham quan, ngắm nhìn xung quanh

19
New cards

make for

đi về hướng

20
New cards

move on

tiếp tục hành trình

21
New cards

pick up

đón ai đó hoặc học được một kỹ năng

22
New cards

pull in

tấp xe vào lề

23
New cards

set off

khởi hành

24
New cards

take off

cất cánh; trở nên phổ biến nhanh chóng

25
New cards

work out

tìm ra giải pháp hoặc cách giải quyết

26
New cards

clean up

dọn dẹp, làm sạch (môi trường)

27
New cards

bring about

gây ra, dẫn đến

28
New cards

make up

làm lành sau một cuộc cãi vã

29
New cards

settle down

ổn định cuộc sống theo mong muốn của thế hệ lớn tuổi