1/28
Flashcards về các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa và ứng dụng.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask for
yêu cầu, xin phép
bring out
phát hành, cho ra mắt sản phẩm
carry out
thực hiện (chiến lược quảng bá)
catch up with
đuổi kịp, theo kịp
check in
làm thủ tục vào khách sạn hoặc sân bay
check out
trả phòng khách sạn; khám phá hoạt động mới
come across
tình cờ bắt gặp
cut down on
giảm chi phí (quảng cáo, ngân sách)
drop off
cho ai xuống xe; ngủ gật
get back
trở lại từ một nơi
get in(to)
vào xe ô tô
get off
xuống xe buýt/tàu, v.v.
get on(to)
lên xe buýt/tàu, v.v.
go away
đi nghỉ, rời đi
go back (to)
quay trở lại
hand out
phân phát (tài liệu, quảng cáo)
keep up with
bắt kịp xu hướng hoặc tốc độ
look around
tham quan, ngắm nhìn xung quanh
make for
đi về hướng
move on
tiếp tục hành trình
pick up
đón ai đó hoặc học được một kỹ năng
pull in
tấp xe vào lề
set off
khởi hành
take off
cất cánh; trở nên phổ biến nhanh chóng
work out
tìm ra giải pháp hoặc cách giải quyết
clean up
dọn dẹp, làm sạch (môi trường)
bring about
gây ra, dẫn đến
make up
làm lành sau một cuộc cãi vã
settle down
ổn định cuộc sống theo mong muốn của thế hệ lớn tuổi