Bài 13 hsk 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

京剧

jīngjù kinh kịch

2
New cards

演员

yǎnyuán diễn viên

3
New cards

观众

guānzhòng - khán giả

4
New cards

hòu - dày, sâu nặng

5
New cards

演出

[yǎnchū] diễn xuất, biểu diễn

6
New cards

大概

dà gài - khoảng

7
New cards

来自

láizì - đến từ

8
New cards

/biàn/ lần, lượt, lượng từ

9
New cards

偶尔

ǒu'ěr - thỉnh thoảng

10
New cards

吃惊

chī jīng - ngạc nhiên, kinh ngạc

11
New cards

基础

jī chǔ - cơ sở, nền tảng, căn bản

12
New cards

表演

biǎoyǎn - biểu diễn, trình diễn

13
New cards

正常

zhèngcháng bình thường, thông thường

14
New cards

申请

shēnqǐng - xin

15
New cards

有趣

yǒuqù thú vị

16
New cards

开心

/kāi xīn/ vui vẻ

17
New cards

继续

jìxù - tiếp tục

18
New cards

yóu - do, bởi vì, từ

19
New cards

讨论

tǎo lùn - thảo luận, bàn bạc

20
New cards

大约

dà yuē - khoảng, ước chừng

21
New cards

餐厅

cāntīng - nhà hàng

22
New cards

纸袋

/zhǐdài/ - túi giấy

23
New cards

袋子

dàizi túi

24
New cards

互联网

hùliánwǎng - mạng internet

25
New cards

进行

jìn xíng - tiến hành, thực hiện

26
New cards

jiǎng - nói, kể,giảng

27
New cards

错误

cuò wù - lỗi, sai lầm

28
New cards

随着

suízhe cùng với

29
New cards

十分

shí fēn - very - vô cùng, rất

30
New cards

普遍

pǔ biàn - phổ biến, rộng rãi

31
New cards

部分

bù fen - bộ phận

32
New cards

稍微

shāo wéi - hơi, một chút

33
New cards

kǔ - đắng

34
New cards

shěng tỉnh

35
New cards

bàng - tốt, giỏi

36
New cards

商量

shāng liang - thương lượng, bàn bạc

37
New cards

数量

shùliàng số lượng

38
New cards

质量

zhìliàng chất lượng