1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
京剧
jīngjù kinh kịch
演员
yǎnyuán diễn viên
观众
guānzhòng - khán giả
厚
hòu - dày, sâu nặng
演出
[yǎnchū] diễn xuất, biểu diễn
大概
dà gài - khoảng
来自
láizì - đến từ
遍
/biàn/ lần, lượt, lượng từ
偶尔
ǒu'ěr - thỉnh thoảng
吃惊
chī jīng - ngạc nhiên, kinh ngạc
基础
jī chǔ - cơ sở, nền tảng, căn bản
表演
biǎoyǎn - biểu diễn, trình diễn
正常
zhèngcháng bình thường, thông thường
申请
shēnqǐng - xin
有趣
yǒuqù thú vị
开心
/kāi xīn/ vui vẻ
继续
jìxù - tiếp tục
由
yóu - do, bởi vì, từ
讨论
tǎo lùn - thảo luận, bàn bạc
大约
dà yuē - khoảng, ước chừng
餐厅
cāntīng - nhà hàng
纸袋
/zhǐdài/ - túi giấy
袋子
dàizi túi
互联网
hùliánwǎng - mạng internet
进行
jìn xíng - tiến hành, thực hiện
讲
jiǎng - nói, kể,giảng
错误
cuò wù - lỗi, sai lầm
随着
suízhe cùng với
十分
shí fēn - very - vô cùng, rất
普遍
pǔ biàn - phổ biến, rộng rãi
部分
bù fen - bộ phận
稍微
shāo wéi - hơi, một chút
苦
kǔ - đắng
省
shěng tỉnh
棒
bàng - tốt, giỏi
商量
shāng liang - thương lượng, bàn bạc
数量
shùliàng số lượng
质量
zhìliàng chất lượng