1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put into perspective
làm sáng tỏ,đánh giá đúng
from another/a different/sb’s/etc perspective
từ 1 góc nhìn khác/của ai đó
from the perspective of
từ quan điểm của
in perspective
trong bối cảnh
out of perspective
không đúng viễn cảnh
a sense of perspective
hiểu biết,đủ kiến thức
have principles
có nguyên tắc
stand by/stick to your principles
tuân theo nguyên tắc
principle of sth
nguyên lý của cái gì
principle that
nguyên tắc rằng
in principle
về nguyên tắc,nói chung
a matter/an issue of principle
vấn đề nguyên tắc
against sb’s principles
trái với nguyên tắc của ai
set of principles
nhóm nguyên tắc
beg the question
cần trả lời câu hỏi gì trước
raise the question(of)
đưa ra câu hỏi
a/no question of
điều quan trọng/không khả thi
in question
đáng nghi
without question
không nghi ngờ gì
beyond question
rõ ràng
some question over/as to/about
hoài nghi về điều gì
awkward question
câu hỏi hóc búa
sense that
cảm thấy
see sense
nhận thức ra
make sense(of)
hiểu
have the sense to
làm điều gì đó 1 cách khôn ngoan
come to your senses
tỉnh ngộ
a sense of
khả năng
in a/one sense
theo cách nào đấy
common sense
lẽ thường
side with sb
ủng hộ ai
take sides
chọn phe
see both sides(of an argument)
nhìn cả 2 mặt của vấn đề
on the plus/minus side
điểm cộng/trừ
by sb’s side
bên cạnh ai
on sb’s side
đồng ý với ai
on either side(of)
hai bên
set/put sb straight about
nói thật với ai về điều gì
set/put the record straight
tường thuật chính xác
get/come straight to the point
đi thẳng vào vấn đề
get sth straight
chỉnh đốn lại
think/see straight
nhìn nhận đúng đắn
straight talking
nói thẳng
straight answer
câu trả lời thẳng vào câu hỏi
view sth as
coi cái gì như
take the view that
cho rằng
take a dim/poor view of
xem thường cái gì
come into view
tiến vào tầm mắt
in view of
xét về
view on/about/that
thấy rằng
in sb’s view
theo quan điểm của ai
viewpoint
quan điểm
point of view
quan điểm