1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
锯子
jùzi
Cưa, cái cưa
筐
kuāng
Giỏ, sọt
训练
xùnliàn
Huấn luyện
缺乏
quēfá
Thiếu, ko đủ
项目
xiàngmù
Hạng mục
桃
táo
Trái đào
装
zhuāng
Đựng, để vào
启发
qǐfā
Gợi ý
安装
ānzhuāng
Lắp đặt, gắn
栏杆
lángān
Lan can
甲
jiǎ
Ng (đội) thứ nhất
乙
yǐ
Ng (đội) thứ hai
工具
gōngjù
Công cụ
投篮
tóulán
Ném bóng vào rổ
踩
cǎi
Giẫm, đạp
一再
yīzài
Nhiều lần, hết lần này tới lần khác
重复
chóngfù
Lặp lại
断断续续
duànduàn xùxù
Ko liên tục, gián đoạn
激烈
jīliè
Kịch liệt, sôi nổi
气氛
qìfēn
Bầu ko khí
何况
hékuàng
Huống hồ, huống chi
球迷
qiúmí
Ng mê bóng
工程师
gōngchéngshī
Kỹ sư
机器
jīqì
Máy móc
顺畅
shùnchàng
Trôi chảy
幼儿园
yòu'éryuán
Nhà trẻ
好奇
hàoqí
Hiếu kỳ, tò mò
何必
hébì
Hà tất, cần gì
多亏
duōkuī
May mà có, nhờ có
连忙
liánmáng
Ngay lập tức
瞧
qiáo
Nhìn
困扰
kùnrǎo
Làm phiền, gây rối
思维
sīwéi
Tư duy, suy nghĩ
呆
dāi
Đần độn, ngu ngốc, nán lại, ở lại
造成
zàochéng
Tạo thành, gây ra
仿佛
fǎngfú
Dường như, giống như
阻碍
zǔ'ài
Ngăn cản, cản trở