Thẻ ghi nhớ: Giáo Trình Chuẩn HSK 5: Bài 13 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

锯子

jùzi

Cưa, cái cưa

2
New cards

kuāng

Giỏ, sọt

3
New cards

训练

xùnliàn

Huấn luyện

4
New cards

缺乏

quēfá

Thiếu, ko đủ

5
New cards

项目

xiàngmù

Hạng mục

6
New cards

táo

Trái đào

7
New cards

zhuāng

Đựng, để vào

8
New cards

启发

qǐfā

Gợi ý

9
New cards

安装

ānzhuāng

Lắp đặt, gắn

10
New cards

栏杆

lángān

Lan can

11
New cards

jiǎ

Ng (đội) thứ nhất

12
New cards

Ng (đội) thứ hai

13
New cards

工具

gōngjù

Công cụ

14
New cards

投篮

tóulán

Ném bóng vào rổ

15
New cards

cǎi

Giẫm, đạp

16
New cards

一再

yīzài

Nhiều lần, hết lần này tới lần khác

17
New cards

重复

chóngfù

Lặp lại

18
New cards

断断续续

duànduàn xùxù

Ko liên tục, gián đoạn

19
New cards

激烈

jīliè

Kịch liệt, sôi nổi

20
New cards

气氛

qìfēn

Bầu ko khí

21
New cards

何况

hékuàng

Huống hồ, huống chi

22
New cards

球迷

qiúmí

Ng mê bóng

23
New cards

工程师

gōngchéngshī

Kỹ sư

24
New cards

机器

jīqì

Máy móc

25
New cards

顺畅

shùnchàng

Trôi chảy

26
New cards

幼儿园

yòu'éryuán

Nhà trẻ

27
New cards

好奇

hàoqí

Hiếu kỳ, tò mò

28
New cards

何必

hébì

Hà tất, cần gì

29
New cards

多亏

duōkuī

May mà có, nhờ có

30
New cards

连忙

liánmáng

Ngay lập tức

31
New cards

qiáo

Nhìn

32
New cards

困扰

kùnrǎo

Làm phiền, gây rối

33
New cards

思维

sīwéi

Tư duy, suy nghĩ

34
New cards

dāi

Đần độn, ngu ngốc, nán lại, ở lại

35
New cards

造成

zàochéng

Tạo thành, gây ra

36
New cards

仿佛

fǎngfú

Dường như, giống như

37
New cards

阻碍

zǔ'ài

Ngăn cản, cản trở