1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
chest of drawers (n phr)
tủ có ngăn kéo
cushion (n)
gối đệm
duvet (n)
chăn lông vịt
block of flats (n phr)
lô (nhà, chung cư)
bungalow (n)
nhà gỗ một tầng
cottage (n)
một loại nhà nhỏ ở miền quê
detached house (n phr)
nhà biệt lập
basin (n)
bồn rửa tay
microwave oven (n)
lò vi sóng
balcony (n)
ban công
conservatory (n)
nhà kính trồng cây
garage (n)
nhà xe
hall (n)
hành lang, phòng đợi
terrace (n)
hiên nhà
utility room (n)
phòng tiện ích
badge (n)
huy hiệu
hoodie (n)
áo khoác có mũ trùm đầu
cardigan (n)
áo len đan
leggings (n)
quần ôm
slippers (n)
dép đi trong nhà
sandals (n)
giày, dép xăng đan
trainers (n)
giày thể thao
boots (n)
giày bốt
accessory (n)
phụ kiện
necklace (n)
dây chuyền
bracelet (n)
vòng tay
belt (n)
thắt lưng