1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Recipe (n)
Công thức nấu ăn
Tomb (n)
Lăng mộ
plumber (n)
Thợ sử ống nước
Emperpor (n)
Hoàng đế
Resident (n)
Cư dân
Potential (n)
Tiềm năng
Complain (v)
Phàn nàn
Persuade (v)
Thuyết phục
Ballerina (n)
Nữ diễn viên múa ba lê
Cuisine (n)
Ẩm thực
Attend (v)
Tham dự
Appreciate (v)
Trân trọng , đánh giá cao
Apology (n)
Lời xin lỗi
Ashamed (a)
Xấu hổ
Criticsm (n)
Sự chỉ trích
Sacrifice (v)
Hy sinh
Basil (n)
Húng quế
Continent (n)
Lục địa
Luxury (n)
Sự xa xỉ
Ready-made (a)
Làm sẵn
Operating hour (n)
H hoạt động
Newphew (n)
Cháu trai
Accessible (a)
Có thể tiếp cận đc
On one’s own
Tự mình