1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
envious of
(adj) ghen tị
formality
(n) sự sang trọng
countless
(adj) vô số, không đếm được
reassure about
(v) đảm bảo
reassurance
(n) lời cam đoan, động viên
changeable
(adj) hay thay đổi
worthless
(adj) không có giá trị
tact
(n) tài xử trí
tactful >< tactless
(adj) khéo xử, lịch thiệp
tactfully
(adv) một cách lịch thiệp
abstain from sth
(v) kiêng, tiết chế
abstention from
(n) sự kiêng, không tham gia bỏ phiếu