Polski

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/128

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

129 Terms

1
New cards

Wsółlokatorka

Bạn cùng phòng ( nữ)

2
New cards

Podczas

Trong khi

3
New cards

Przypolić

Làm cháy,làm khét

4
New cards

Coś

Thứ gì đó

5
New cards

Zamyślony

Đang suy nghĩ/ mải suy nghĩ

6
New cards

Faktycznie

Thực sự/ thực ra / thực tế

7
New cards

Na niczym skupić

không tập trung vào bất cữ điều gì

8
New cards

Randki,a,e

Buổi hẹn hò

9
New cards

Stresować

Căng thẳng

10
New cards

Niby tak

Hình như đúng,có vẻ đúng

11
New cards

Poznać

Gặp / làm quen ( lần đầu)

12
New cards

Zaproponować

Để xuất,đề nghị,gợi ý

13
New cards

Spotykać się

Cuộc gặp gỡ,buổi họp,cuộc hẹn

14
New cards

Żywo

Trực tiếp,sống động,sinh động

15
New cards

Ciekawe

Thú vị,đáng chú ý

16
New cards

Doświadczenie

Kinh nghiệm, trải nghiệm

17
New cards

Bądź sobą

Hãy là chính mình

18
New cards

Starać się

Cố gắng

19
New cards

Akurat

Đúng lúc, tình cờ,ngẫu nhiên

20
New cards

Rację

(Ai đó) đúng

21
New cards

Warto spróbować

Đáng để thử / nên thử

22
New cards

Wydaje się

Có vẻ , dường như

23
New cards

Pojść

(Đi) diễn ra,tiến triển thế nào

24
New cards

Wyniki

Kết quả

25
New cards

Sekretariat

Văn phòng , phòng thứ khí , văn phòng khoa

26
New cards

Wiedzieć

Biết ( để chỉ biết thông tin, hiểu biết về điều gì)

27
New cards

Najważniejsze

Quan trọng nhất / điểu quan trọng nhất

28
New cards

Pozytywnie

Một cách tích cực,lạc quan

29
New cards

Widzieć się

Gặp nhau

30
New cards

Budzić się

Thức dậy

31
New cards

Brać prysznic

Tắm ( bằng vòi sen,tắm đứng)

32
New cards

Golić się

Cạo râu

33
New cards

Odpoczywać

Nghỉ ngơi,thư giãn

34
New cards

Kąpać się

Tắm bồn / ngâm bồn / bới

35
New cards

Szczęśliwy,a,e

Hạnh phúc,may mắn

36
New cards

Spędzać

Dành,trải qua ( thời gian )

37
New cards

Czuć się

Cảm thấy

38
New cards

Akceptować

Được công nhận,chấp nhận

39
New cards

Bezpieczny

An toàn

40
New cards

Zdrowy

Lành mạnh , khoẻ mạnh

41
New cards

Ważny,a,e

Quan trọng,cần thiết,có gtri

42
New cards

Regularnie

Thường xuyên,đều đặn

43
New cards

Uprawić

Tập luyện

44
New cards

Aktywny,a,e

Hoạt động,năng động,tích cực

45
New cards

Organizm

Cơ thể/ sinh vật

46
New cards

Funkcjonować

Hoạt động,vận hành

47
New cards

Matywacja

Động lực/ sự thúc đẩy

48
New cards

Negatywnie

Tiêu cực

49
New cards

Rezygnować

Từ bỏ,bỏ cuộc

50
New cards

Przyjemność

Niềm vui,sự thích thú

51
New cards

Pozytywny

Tích cự

52
New cards

Impreza

Buổi tiệc/ sự kiện

53
New cards

Poznawać

Làm quen/ tìm hiểu

54
New cards

Unikać

Tránh / né tránh

55
New cards

Słodycz

Đồ ngọt

56
New cards

Limit

Giới hạn,hạn mức

57
New cards

Wymarzony

Ước mơ, lý tưởng

58
New cards

Wybrać

Chọn,lựa chọn

59
New cards

Każdy

Mỗi, mọi người,tất cả,mọi thứ

60
New cards

Recepta

Đơn thuốc,công thức

61
New cards

Prosty

Đơn giản

62
New cards

Spóznienie

Sự muộn màng

63
New cards

Sprzątać

Dọn dẹp

64
New cards

Plotkować

tám chuyện

65
New cards

Żałować

Hối hận

66
New cards

Siły

Sức lực, sức mạnh

67
New cards

Poza

Ngoài/ bên ngoài

68
New cards

Zwolić

Thả/ giải phóng / làm chậm lại,giảm tốc

69
New cards

Uwierzyć

Tin,tin tưởng

70
New cards

Przyjść

Đến/ đi đến

71
New cards

Wygląda na to

Có vẻ như

72
New cards

Znowu

Lại,một lần nữa

73
New cards

Spodziewać się

Mong đợi/ trông đợi / đoán trước

74
New cards

Nadzieja

Hy vọng / niềm hy vọng

75
New cards

Kurs

Khoá học / lớp học / hướng đi / tỉ giá

76
New cards

Prawo jazdy

Bằng lái xe

77
New cards

Odwaga

Can đảm,dũng khí,mạnh mẽ

78
New cards

Dumny,a,e

Tự hào

79
New cards

Wkrótce

Sớm/ chẳng bao lâu nữa

80
New cards

Opowiadać

Kể,thuật lại

81
New cards

Głośniej

To hơn,lớn hơn

82
New cards

Słuszeć

Nghe thấy

83
New cards

Śmiać się

Cười

84
New cards

Uwielbiać

Rất thích,yêu thích

85
New cards

Życie

Cuộc sống

86
New cards

Całkowicie

Hoàn toàn

87
New cards

Podróżować

Đi du lịch / đi đây đó

88
New cards

Podróż

Chuyến du lịch,chuyến đi

89
New cards

Sporo

Nhiều,kha khá,khá nhiều

90
New cards

Spontaniczny

Một cách tự phát,bộc phát,không có sự chuẩn bị trước

91
New cards

Wydawać

Chi tiêu,tốn

92
New cards

Oszczędzać

Tiết kiệm/ để dành

93
New cards

Potrzebować

Cần,có như cầu về cgi đó

94
New cards

Wielu rzeczy

Nhiều thứ,nhiều điều

95
New cards

Nudzić się

Chán, buồn chán , cảm thấy chán

96
New cards

Ciągle

Liên tục,liên tiếp,suốt

97
New cards

Nigdy

Không bao giờ

98
New cards

Piekarnia

Tiệm bánh

99
New cards

Styczeń

Tháng 1

100
New cards

Luty

Tháng 2