edutainment resources (1) level C1-C2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards
  1. Die on the vine (idiom)

thất bại/biến mất trước khi kịp phát triển

2
New cards
  1. Wane (v)

suy yếu dần (interest, power)

3
New cards
  1. Wither (v)

héo (cây)

4
New cards
  1. Wilt (v)

héo (cây, người mệt)

5
New cards

tectonic shift (n phrs)

sự thay đổi to lớn (mang tính cách mạng)

6
New cards
  1. Semantic (v)

thuộc về ngôn ngữ

7
New cards
  1. Egregious (v)

tệ hại khủng khiếp

8
New cards
  1. Get one’s sea legs (idiom)

làm quen với môi trường mới (ban đầu thấy lạ lẫm)

9
New cards

all oak & iron bound (idiom)

rất khỏe mạnh, cứng cáp dù đã già

10
New cards
  1. Row back (phrs v)

rút lại ý kiến/quyết định sau khi bị phản đối mạnh mẽ

11
New cards
  1. Tabula rasa (n phrs)

đen-tấm bảng trắng / bóng-tâm trí trống rỗng, chưa bị ảnh hưởng gì

12
New cards
  1. Habeas corpus (n phrs)

lệnh trình diện tòa (luật pháp)

13
New cards
  1. Contravene (=Infract nhưng more common) (v)

vi phạm, làm trái với

14
New cards
  1. Distend (v)

làm phình ra (sinh học)

15
New cards
  1. Rests with someone (phrs v)

thuộc về trách nhiệm ai đó

16
New cards
  1. Dilates on (phrs v)

làm man về (ngôn từ)

17
New cards
  1. Fornents on (phrs v)

gây kích động

18
New cards
  1. Reprobate (n)

kẻ vô đạo/đồi bại

19
New cards
  1. Gravitas (n)

vẻ nghiêm nghị

20
New cards
  1. Cantilever (n)

Một dầm (trong xây dựng) được gắn vào một điểm cố định, nhưng phần còn lại kéo dài ra ngoài mà không cần sự hỗ trợ ở phía xa hơn

21
New cards
  1. Osmosis (v)

thẩm thấu

22
New cards
  1. Petrified (a)

sợ chết khiếp

23
New cards
  1. Go in and out

ra vào (nơi nào đó), thay đổi liên tục (ý nghĩa trừu tượng)

24
New cards
  1. Hector (v)

bắt nạt, dọa nạt, quát mắng ai một cách hống hách

25
New cards
  1. Pact (n)

hiệp ước, cam kết giữa hai bên (giữa nước hoặc người)

26
New cards
  1. Petrichor

mùi đất sau mưa

27
New cards
  1. Empty nester (n)

người lớn tuổi có con cái đã rời khỏi nhà

28
New cards
  1. Vacant home (n)

ngôi nhà trống

29
New cards
  1. in need of a boarder

cần người ở trọ

30
New cards
  1. Marooned (a)

bị bỏ rơi, mắc kẹt (thường trên đảo hoang)

31
New cards
  1. Foster (v)

nuôi dưỡng, khuyến khích phát triển

32
New cards
  1. orgiastic

liên quan đến sự quá khích, cuồng loạn, đặc biệt là về mặt cảm xúc hoặc dục vọng

33
New cards
  1. draconian

nghiêm khắc, hà khắc (nói về luật lệ)

34
New cards
  1. apollonian (><orgiastic)

lý trí, kiểm soát cảm xúc

35
New cards
  1. disrobe (=take off clothes)

lột đồ

36
New cards
  1. dermis

lớp biểu bì da

37
New cards
  1. ambit

phạm vi, giới hạn

38
New cards
  1. purview

quyền hạn, phạm vi hiểu biết (thường dùng cho pháp lý hoặc quy định)

39
New cards
  1. swaddling clothes

khăn quấn em bé, ẩn dụ cho giai đoạn sơ khai, non trẻ

40
New cards
  1. buy-in

sự đồng thuận, sự ủng hộ (thường dùng trong bối cảnh chính sách, công ty)

41
New cards
  1. phrase-> phrasing (n)

cách diễn đạt, cách dùng từ

42
New cards
  1. function-> functionless (adj)

không có chức năng, vô dụng

43
New cards
  1. politic-> politicization (n)

sự chính trị hóa

44
New cards
  1. gerrymandering (n)

việc vẽ lại ranh giới khu vực bầu cử để gian lận phiếu, giúp một đảng hoặc ứng viên có lợi thế hơn trong bầu cử.

45
New cards
  1. State->statesmanlike (a)

có phẩm chất của một chính khách lớn ( Liên quan đến đối ngoại → cần người có tài chính trị chuẩn mực.)

46
New cards
  1. arm→ armed (adj)

có vũ trang

47
New cards
  1. mania-> kleptomania (n)

chứng cuồng trộm (bệnh tâm thần)

48
New cards
  1. prime->primodial (a)

nguyên thủy, cơ bản nhất

49
New cards
  1. steel-> steely (a) (steely determination = quyết tâm sắt đá)

cứng rắn, kiên định như thép

50
New cards
  1. manual (a)

mang tính thủ công