Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Chinese
TỪ VỰNG HSK4 BÀI 17: CON NGƯỜI VÀ THIÊN NHIÊN
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/29
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK4
Add tags
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
30 Terms
View all (30)
Star these 30
1
New cards
凉快
liángkuai - mát mẻ
2
New cards
热闹
rènào - nhộn nhịp
3
New cards
云
yún - mây
4
New cards
广播
guǎngbō - phát thanh
5
New cards
照
zhào - theo
6
New cards
倒
dào - nhưng
7
New cards
毛
máo - lông
8
New cards
抱
bào - ôm
9
New cards
干
gān - khô
10
New cards
严格
yángé - nghiêm khắc
11
New cards
难受
nánshòu - khó chịu
12
New cards
趟
tàng - chuyến
13
New cards
放暑假
fàng shǔjià - nghỉ hè
14
New cards
老虎
lǎohǔ - hổ
15
New cards
入口
rùkǒu - cổng vào
16
New cards
排队
páiduì - xếp hàng
17
New cards
活泼
huópō - hoạt bát
18
New cards
亚洲
yàzhōu - châu Á
19
New cards
社会
shèhuì - xã hội
20
New cards
竞争
jìngzhēng - cạnh tranh
21
New cards
森林
sēnlín - rừng
22
New cards
剩
shèng - còn lại
23
New cards
暖和
nuǎnhuo - ấm áp
24
New cards
海洋
hǎiyáng - biển
25
New cards
底
dǐ - đáy
26
New cards
美人鱼
měirényú - nàng tiên cá
27
New cards
公里
gōnglǐ - cây số
28
New cards
仍然
réngrán - vẫn còn
29
New cards
排列
páiliè - xếp hàng
30
New cards
梦
mèng - mơ