1/116
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Afflict
Hành hạ
Arthritis
Viêm khớp
Dementia
Suy giảm trí nhớ
Symptom
Triệu chứng
Cancer
Ung thư
Allergy
Dị ứng
Medical
Y tế
Treatment
Điều trị
Immune
Miễn dịch
The disabled
Người khuyết tật
Aging
Lão hóa
Illness
Bệnh
Disease
Bệnh (d)
determine
xác định
Physician
Bác sĩ
Prescribe
Kê đơn
Drug
Thuốc
Medicine
Thuốc ( me)
Pill
Viên thuốc
Chronic
Mãn tính
Fatigue
Kiệt sức
Lifespan
Tuổi thọ
Longevity
Tuổi thọ ( long)
Mutation
Đột biến
Dysentery
tả lị
Antibiotics
Kháng sinh
Bacteria
(n) Vi khuẩn
Sanitation
(n) vệ sinh
Vaccinate
– Tiêm chủng
Infection
Nhiễm trùng
Malaria
Sốt rét
To Be Prone To
Có khuynh hướng mắc phải
Symptom
triệu chứng
Treatment
điều trị
Immune System
Hệ miễn dịch
Diagnose
(v) – Chẩn đoán
Vaccine
(n) – Vắc-xin
Contagious
(adj) – Dễ lây lan
Chronic
(adj) – Mãn tính
Biodiversity
: Đa dạng sinh học
Fossil Fuels
Nhiên liệu hóa thạch
acrobatic
lộn nhào
Carbon Emissions
): Khí thải CO2
Algae
: Tảo
Volcanic Explosion
phun trào rào núi lửa
Radiation
: Bức xạ
The Tropics
: Vùng nhiệt đới
Precipitation
: Lượng mưa
Climatic Shift
: Biến đổi khí hậu
Famine
): Nạn đói
Hemisphere
): Bán cầu
Temperature Variation
): Thay đổi nhiệt độ
Rainfall
n): Lượng mưa ®
Climatic Regime
): Kiểu khí hậu
assemble
tập hợp
Thaw
: Làm tan chảy
Ecology
: Sinh thái học
pattern
sơ đồ, mẫu
Terrain
Địa hìh
Soil Deterioration
Suy giảm chất lượng đất
shore
bờ biển
Photosynthesis
Quang hợp
Solar Energy
: Năng lượng mặt trời
Genetic Diversity
Đa dạng di truyền
Aqueduct
– Cống
Dam
– Đập
Irrigation
– Tưới Tiêu
Reservoir
– Hồ Chứa Nưóc
Fertiliser
Phân Bón
Pesticide
– Thuốc Trừ Sâu
Livestock
– Gia Súc
Yield
– Sản Lượng
Arable
– Có Thể Trồng Trọt
Organic
– Hữu Cơ
Fertile
– Màu Mỡ
Erode
– Làm Xói Mòn
Pest
– Sâu Bọ
Crop
– Mùa Màng
Insecticide
– Thuốc Diệt Côn Trùng
Breed
– Loài
Havoc
– Phá Hoại
Disperse
Phân Tán
Parasite
– Kí Sinh Trùng
Weed
– Cỏ Dại
Food Security
– An Ninh Lương Thực
Crop Varieties
– Đa Dạng Hoa Màu
Peasant
– Tá Điền
Verdant
– Tươi Tốt
Monsoon
– Mùa Mưa
Edible
– Có Thể Ăn Được
Dopamine
- Hoóc Môn Hạnh Phúc
Trigger
- Kích Hoạt
Invoke
- Kích Thích
Meditation
Thiền
Sensory
- Thuộc Về Giác Quan
Theoretical
- Lý Thuyết
Mechanism
- Cơ Chế
Psychic
- Ngoại Cảm
Cognitive
- Nhận Thức
Mesmerise
- Lôi Cuốn