1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ät
@

Punkt
.

minus
-

Unterstrich
dấu gạch dưới ( _ )

Wie bitte ?
Hả? / Gì cơ?

Entschuldigung , noch einmal bitte
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?

Das verstehe ich nicht
tôi không hiểu nó?

Bitte ein bisschen langsamer
Làm ơn chậm hơn một chút

Buchstabiere das, bitte
Hãy đánh vần cái đó, làm ơn

Kannst du das buchstabieren
Bạn có thể đánh vần nó không?

Adresse
địa chỉ

Telefonnumer
số điện thoại 📞

Wie ist Ihre Telefonnumer ?
Số điện thoại của ngài là gì?

Wie ist deine Telefonnumer ?
Số điện thoại của bạn là gì?
