Thẻ ghi nhớ: NAME, TELEFONNUMER; E-MAIL-ADRESSE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

ät

@

<p>@</p>
2
New cards

Punkt

.

<p>.</p>
3
New cards

minus

-

<p>-</p>
4
New cards

Unterstrich

dấu gạch dưới ( _ )

<p>dấu gạch dưới ( _ )</p>
5
New cards

Wie bitte ?

Hả? / Gì cơ?

<p>Hả? / Gì cơ?</p>
6
New cards

Entschuldigung , noch einmal bitte

Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?

<p>Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?</p>
7
New cards

Das verstehe ich nicht

tôi không hiểu nó?

<p>tôi không hiểu nó?</p>
8
New cards

Bitte ein bisschen langsamer

Làm ơn chậm hơn một chút

<p>Làm ơn chậm hơn một chút</p>
9
New cards

Buchstabiere das, bitte

Hãy đánh vần cái đó, làm ơn

<p>Hãy đánh vần cái đó, làm ơn</p>
10
New cards

Kannst du das buchstabieren

Bạn có thể đánh vần nó không?

<p>Bạn có thể đánh vần nó không?</p>
11
New cards

Adresse

địa chỉ

<p>địa chỉ</p>
12
New cards

Telefonnumer

số điện thoại 📞

<p>số điện thoại 📞</p>
13
New cards

Wie ist Ihre Telefonnumer ?

Số điện thoại của ngài là gì?

<p>Số điện thoại của ngài là gì?</p>
14
New cards

Wie ist deine Telefonnumer ?

Số điện thoại của bạn là gì?

<p>Số điện thoại của bạn là gì?</p>