Grade 12 Unit 1.2

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1

inspiring

adj /ɪnˈspaɪrɪŋ/

truyền cảm hứng

<p>adj /ɪnˈspaɪrɪŋ/</p><p>truyền cảm hứng</p>
2

inspire

v /ɪnˈspaɪə/

truyền cảm hứng

3

innovation

n /ˌɪnəˈveɪʃən/

sự đổi mới

<p>n /ˌɪnəˈveɪʃən/</p><p>sự đổi mới</p>
4

innovative

adj /ˈɪnəveɪtɪv/

mang tính đổi mới

<p>adj /ˈɪnəveɪtɪv/</p><p>mang tính đổi mới</p>
5

presentation

n /ˌprɛzənˈteɪʃən/

bài thuyết trình, trình bày

<p>n /ˌprɛzənˈteɪʃən/</p><p>bài thuyết trình, trình bày</p>
6

present

v /prɪˈzɛnt/

trình bày

<p>v /prɪˈzɛnt/</p><p>trình bày</p>
7

determination

n /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

sự quyết tâm

<p>n /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/</p><p>sự quyết tâm</p>
8

determine

v /dɪˈtɜːrmɪn/

quyết tâm; quyết định, xác định

<p>v /dɪˈtɜːrmɪn/</p><p>quyết tâm; quyết định, xác định</p>
9

determined

adj /dɪˈtɜːrmɪnd/

được xác định; quyết tâm

<p>adj /dɪˈtɜːrmɪnd/</p><p>được xác định; quyết tâm</p>
10

Roman Empire

np /ˈroʊmən ˈɛmpaɪr/

Đế chế La Mã

<p>np /ˈroʊmən ˈɛmpaɪr/</p><p>Đế chế La Mã</p>
11

defeat

v /dɪˈfiːt/

đánh bại

<p>v /dɪˈfiːt/</p><p>đánh bại</p>
12

defeat

n /dɪˈfiːt/

sự thất bại

<p>n /dɪˈfiːt/</p><p>sự thất bại</p>
13

ambitious

adj /æmˈbɪʃəs/

đầy tham vọng

<p>adj /æmˈbɪʃəs/</p><p>đầy tham vọng</p>
14

ambition

n /æmˈbɪʃən/

tham vọng

<p>n /æmˈbɪʃən/</p><p>tham vọng</p>
15

guitar

n /ɡɪˈtɑːr/

đàn ghita

16

guitarist

n /ɡɪˈtɑːrɪst/

người chơi đàn ghita

<p>n /ɡɪˈtɑːrɪst/</p><p>người chơi đàn ghita</p>
17

surprise

n /sərˈpraɪz/

sự ngạc nhiên; sự sửng sốt

<p>n /sərˈpraɪz/</p><p>sự ngạc nhiên; sự sửng sốt</p>
18

surprising

adj /sərˈpraɪzɪŋ/

làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

<p>adj /sərˈpraɪzɪŋ/</p><p>làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc</p>
19

surprisingly

adv /sərˈpraɪzɪŋli/

một cách ngạc nhiên, đáng kinh ngạc

<p>adv /sərˈpraɪzɪŋli/</p><p>một cách ngạc nhiên, đáng kinh ngạc</p>
20

collaborate

v /kəˈlæbəreɪt/

cộng tác

<p>v /kəˈlæbəreɪt/</p><p>cộng tác</p>
21

collaboration

n /kəˌlæbəˈreɪʃən/

sự cộng tác

<p>n /kəˌlæbəˈreɪʃən/</p><p>sự cộng tác</p>
22

popular

adj /ˈpɑːpjʊlər/

phổ biến

<p>adj /ˈpɑːpjʊlər/</p><p>phổ biến</p>
23

popularity

n /ˌpɑːpjʊˈlærəti/

tính phổ biến

<p>n /ˌpɑːpjʊˈlærəti/</p><p>tính phổ biến</p>
24

unpopular

adj /ʌnˈpɑːpjʊlər/

không phổ biến

<p>adj /ʌnˈpɑːpjʊlər/</p><p>không phổ biến</p>
25

popularize

v /ˈpɑː.pjə.lə.raɪz/

làm cho phổ biến

<p>v /ˈpɑː.pjə.lə.raɪz/</p><p>làm cho phổ biến</p>
26

popularly

adv /ˈpɑː.pjə.lɚ.li/

một cách phổ biến

27

operate

v /ˈɒpəreɪt/

vận hành, phẫu thuật

<p>v /ˈɒpəreɪt/</p><p>vận hành, phẫu thuật</p>
28

operation

n /ˌɒpəˈreɪʃn/

ca phẫu thuật; sự vận hành

<p>n /ˌɒpəˈreɪʃn/</p><p>ca phẫu thuật; sự vận hành</p>
29

operational

adj /ˌɒpəˈreɪʃənl/

thuộc hoạt động, vận hành

<p>adj /ˌɒpəˈreɪʃənl/</p><p>thuộc hoạt động, vận hành</p>
30

devote

v /dɪˈvəʊt/

cống hiến

<p>v /dɪˈvəʊt/</p><p>cống hiến</p>
31

devotion

n /dɪˈvəʊʃn/

sự cống hiến

<p>n /dɪˈvəʊʃn/</p><p>sự cống hiến</p>
32

devoted

adj /dɪˈvəʊtɪd/

tận tâm, tận tụy

<p>adj /dɪˈvəʊtɪd/</p><p>tận tâm, tận tụy</p>
33

admire

v /ədˈmaɪər/

ngưỡng mộ

<p>v /ədˈmaɪər/</p><p>ngưỡng mộ</p>
34

respect

n /rɪˈspekt/

sự tôn trọng; tôn trọng

<p>n /rɪˈspekt/</p><p>sự tôn trọng; tôn trọng</p>
35

respect

v /rɪˈspekt/

tôn trọng ai/cái gì

<p>v /rɪˈspekt/</p><p>tôn trọng ai/cái gì</p>
36

base

v /beɪs/

dựa vào

<p>v /beɪs/</p><p>dựa vào</p>
37

famous

adj /ˈfeɪməs/

nổi tiếng

<p>adj /ˈfeɪməs/</p><p>nổi tiếng</p>
38

succeed

v /səkˈsiːd/

thành công

<p>v /səkˈsiːd/</p><p>thành công</p>
39

success

n /səkˈses/

sự thành công

<p>n /səkˈses/</p><p>sự thành công</p>
40

successful

adj /səkˈsesfl/

thành công

<p>adj /səkˈsesfl/</p><p>thành công</p>