1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
presentation /'prezntəi∫n/ /pri:zən'təi∫n/
sự đưa ra, sự bày ra; sự trình ra, sự trình bày
deserve /di'zɜ:v/
(v) đáng, xứng đáng
consideration /kən,sidə'rei∫n/
sự xem xét, sự cân nhắc
initial /i'ni∫l/
(adj) đầu, đầu tiên
launch /lɔ:nt∫/
(v) khởi đầu
within /wi'ðin/
(pre) trong phạm vi, trong giới hạn, trong
commitment /kə'mitəmənt/
lời cam kết
photography /fə'tɒgrəfi/
thuật chụp ảnh, thuật nhiếp ảnh
illuminate /i'lu:mineit/
(v) giảng giải, chiếu sáng, rọi sáng
principle /'prinsəpl/
(n) nguyên lý; nguyên tắc
necessarily /,nesə'serəli/
(pre) tất yếu, nhất thiết
stick /stik/
(n) dán, dính
interview /'intəvju:/
cuộc phỏng vấn (xin việc làm; của phóng viên báo…)
behavior
hành vi
candidate /'kændidət/ /'kændideit/
người ứng cử, ứng cử viên
stress/ emphasize /stres/
nhấn mạnh
attempt /ə'tempt/
sự nỗ lực
refer /ri'fɜ:[r]/
(v) dựa vào, căn cứ vào; tham chiếu
track /træk/
dấu, vết
recycling /ri:'saikl/
(n) tái chế
process /'prəʊses/
(n) quá trình; tiến trình
photosynthesis /fəʊtəʊ'sinθəsis/
sự quang hợp
anniversary /,æni'vɜ:səri/
ngày kỷ niệm [hằng năm]; lễ kỷ niệm [hằng năm]
disturb /di'stɜ:b/
(v) làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…)
personality /,pɜ:sə'næləti/
(n) nhân cách, cá tính, phẩm chất (nhất là về mặt xã hội)