Thẻ ghi nhớ: Special events, weather & nature | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

trial (n)

buổi đánh giá năng lực

2
New cards

agenda (n)

những vấn đề cần bàn trong cuộc họp

3
New cards

orchard (n)

vườn cây ăn quả (trừ các giống cam, quýt)

4
New cards

vine (n)

cây nho, cây leo

5
New cards

nutritionist (n)

chuyên gia dinh dưỡng

6
New cards

prescription (n)

đơn thuốc

7
New cards

therapist (n)

nhà trị liệu

8
New cards

consultation (n)

sự hỏi ý kiến (với chuyên gia)

9
New cards

safety gear (n)

thiết bị an toàn

10
New cards

medical checkup (n.p)

sự kiểm tra sức khỏe

11
New cards

principal (n)

hiệu trưởng

12
New cards

cultivate (v)

trồng trọt, cày cấy

13
New cards

recruit (v)

tuyển dụng

14
New cards

tailor (v)

điều chỉnh cho phù hợp

15
New cards

accomplish (v)

hoàn thành, đạt được

16
New cards

amateur (adj)

nghiệp dư

17
New cards

multilevel (n)

nhiều cấp độ, đa cấp

18
New cards

preventative (adj)

có tính ngăn ngừa

19
New cards

certified (adj)

được chứng nhận

20
New cards

diehard (adj)

cứng đầu, ngoan cố

21
New cards

thoroughly (adv)

/'θʌrəli/ kỹ lưỡng, hoàn toàn, rất kỹ càng

22
New cards

quality time with sb

thời gian dành cho ai đó (việc có ý nghĩa)

23
New cards

housewarming party (n.p)

tiệc tân gia

24
New cards

first-birthday party (n.p)

tiệc thôi nôi

25
New cards

make a budget (v.p)

làm bản dự trù chi tiêu

26
New cards

make a reservation (v.p)

đặt trước

27
New cards

put ~ together (v.p)

lắp đặt ....

28
New cards

drop off (v.p)

đưa đến rồi rời đi