1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
trial (n)
buổi đánh giá năng lực
agenda (n)
những vấn đề cần bàn trong cuộc họp
orchard (n)
vườn cây ăn quả (trừ các giống cam, quýt)
vine (n)
cây nho, cây leo
nutritionist (n)
chuyên gia dinh dưỡng
prescription (n)
đơn thuốc
therapist (n)
nhà trị liệu
consultation (n)
sự hỏi ý kiến (với chuyên gia)
safety gear (n)
thiết bị an toàn
medical checkup (n.p)
sự kiểm tra sức khỏe
principal (n)
hiệu trưởng
cultivate (v)
trồng trọt, cày cấy
recruit (v)
tuyển dụng
tailor (v)
điều chỉnh cho phù hợp
accomplish (v)
hoàn thành, đạt được
amateur (adj)
nghiệp dư
multilevel (n)
nhiều cấp độ, đa cấp
preventative (adj)
có tính ngăn ngừa
certified (adj)
được chứng nhận
diehard (adj)
cứng đầu, ngoan cố
thoroughly (adv)
/'θʌrəli/ kỹ lưỡng, hoàn toàn, rất kỹ càng
quality time with sb
thời gian dành cho ai đó (việc có ý nghĩa)
housewarming party (n.p)
tiệc tân gia
first-birthday party (n.p)
tiệc thôi nôi
make a budget (v.p)
làm bản dự trù chi tiêu
make a reservation (v.p)
đặt trước
put ~ together (v.p)
lắp đặt ....
drop off (v.p)
đưa đến rồi rời đi