1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hello
Xin chào
Hi
Chào
Infuse
Thấm nhuần
Allow
Chấp nhận
Ban
Cấm
Enthusiasm
sự hăng hái, nhiệt tình
Empathy
sự thấu cảm nhưng không thương hại
Stunning
đẹp, lộng lẫy
Emphasize = highlight
nhấn mạnh
Positive
Tích cực
Phenomenom
hiện tượng
Efficiently
hiệu quả
infrequent
Không thường xuyên
Sensitive
nhạy cảm
Process
quá trình
Anxiety
lo âu
Perseverance = determination
sự kiên trì, bền bỉ quyết tâm
Prioritise
ưu tiên
Instant = immediately
ngay lập tức
Preference:
sở thích
Insulting
xúc phạm
Innovation
sự đổi mới
Absorb
hấp thụ
Frequently
Thường xuyên
Look at
Xem xét, thanh tra
Look for
Tìm kiếm
Look after
Chăm sóc
Look up to
Kính trọng
Look down on
Xem thường
Look forward to
Mong đợi, mong ngóng
Look in
Ghé qua, xẹt ngang qua
Look after = take care of
Chăm sóc
Keep up with
Bắt kịp, theo kịp với cái gì đó
Pay attention
chú ý đến
Compliment
khen ngợi
Agriculture
Nông nghiệp
Accelerated
nhanh hơn
Efficiently harness
khai thác hiệu quả