Thẻ ghi nhớ: arranged marriage | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

31 Terms

1

the case in society

(n) trường hợp trong xã hội "In the past, arranged marriages were the case in society." (Trong quá khứ, hôn nhân sắp đặt là trường hợp phổ biến trong xã hội.)

New cards
2

average lifespan

(n) tuổi thọ trung bình "The average lifespan has increased over the centuries." (Tuổi thọ trung bình đã tăng qua các thế kỷ.)

New cards
3

childbirth complications

(n) biến chứng khi sinh con "Advancements in medicine have reduced childbirth complications." (Những tiến bộ trong y học đã giảm thiểu biến chứng khi sinh con.)

New cards
4

lived through

(v) trải qua "Our grandparents lived through significant historical events." (Ông bà của chúng ta đã trải qua những sự kiện lịch sử quan trọng.)

New cards
5

business transaction

(n) giao dịch kinh doanh "The merger was a major business transaction." (Việc sáp nhập là một giao dịch kinh doanh lớn.)

New cards
6

arrange

(v) sắp xếp "They will arrange the meeting for next week." (Họ sẽ sắp xếp cuộc họp vào tuần tới.)

New cards
7

dowry

(n) của hồi môn "In some cultures, the bride's family provides a dowry." (Trong một số nền văn hóa, gia đình cô dâu cung cấp của hồi môn.)

<p>(n) của hồi môn "In some cultures, the bride's family provides a dowry." (Trong một số nền văn hóa, gia đình cô dâu cung cấp của hồi môn.)</p>
New cards
8

bridegroom

(n) chú rể "The bridegroom looked nervous before the ceremony." (Chú rể trông lo lắng trước buổi lễ.)

<p>(n) chú rể "The bridegroom looked nervous before the ceremony." (Chú rể trông lo lắng trước buổi lễ.)</p>
New cards
9

good family

(n) gia đình danh giá "She comes from a good family with strong values." (Cô ấy xuất thân từ một gia đình tốt với những giá trị vững chắc.)

<p>(n) gia đình danh giá "She comes from a good family with strong values." (Cô ấy xuất thân từ một gia đình tốt với những giá trị vững chắc.)</p>
New cards
10

social class

(n) tầng lớp xã hội "Social class can influence one's opportunities." (Tầng lớp xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của một người.)

<p>(n) tầng lớp xã hội "Social class can influence one's opportunities." (Tầng lớp xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của một người.)</p>
New cards
11

well-off

(adj) khá giả "They are quite well-off and live in a big house." (Họ khá giả và sống trong một ngôi nhà lớn.)

<p>(adj) khá giả "They are quite well-off and live in a big house." (Họ khá giả và sống trong một ngôi nhà lớn.)</p>
New cards
12

merchant

(n) thương gia "The merchant traveled extensively for trade." (Thương gia đã đi lại nhiều để buôn bán.)

<p>(n) thương gia "The merchant traveled extensively for trade." (Thương gia đã đi lại nhiều để buôn bán.)</p>
New cards
13

poorer noblewomen

(n) quý cô nghèo hơn "Some merchants married poorer noblewomen to elevate their status." (Một số thương gia kết hôn với quý cô nghèo hơn để nâng cao địa vị của họ.)

New cards
14

business advisor

(n) cố vấn kinh doanh "He works as a business advisor for several companies." (Ông ấy làm cố vấn kinh doanh cho một số công ty.)

New cards
15

in a way

(adv) theo một cách nào đó "In a way, he was right about the outcome." (Theo một cách nào đó, anh ấy đã đúng về kết quả.)

New cards
16

poor peasant

(n) nông dân nghèo "The poor peasant worked hard to provide for his family." (Người nông dân nghèo làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)

<p>(n) nông dân nghèo "The poor peasant worked hard to provide for his family." (Người nông dân nghèo làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)</p>
New cards
17

arranged marriage

(n) hôn nhân sắp đặt "Arranged marriages are still common in some cultures." (Hôn nhân sắp đặt vẫn phổ biến trong một số nền văn hóa.)

<p>(n) hôn nhân sắp đặt "Arranged marriages are still common in some cultures." (Hôn nhân sắp đặt vẫn phổ biến trong một số nền văn hóa.)</p>
New cards
18

Middle East

(n) Trung Đông "The Middle East has a rich cultural history." (Trung Đông có một lịch sử văn hóa phong phú.)

New cards
19

divide

(v) phân chia "The river divides the city into two parts." (Con sông chia thành phố thành hai phần.)

<p>(v) phân chia "The river divides the city into two parts." (Con sông chia thành phố thành hai phần.)</p>
New cards
20

well-kept

(adj) được giữ gìn tốt "The garden is well-kept and beautiful." (Khu vườn được giữ gìn tốt và đẹp.)

New cards
21

reflect mentality

(v) phản ánh tâm lý "The decision reflects the community's mentality." (Quyết định phản ánh tâm lý của cộng đồng.)

New cards
22

let go of the past

(v) buông bỏ quá khứ "It's time to let go of the past and move forward." (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước.)

New cards
23

comfort

(n) sự thoải mái "The hotel offers comfort and luxury." (Khách sạn mang lại sự thoải mái và sang trọng.)

<p>(n) sự thoải mái "The hotel offers comfort and luxury." (Khách sạn mang lại sự thoải mái và sang trọng.)</p>
New cards
24

ever-changing

(adj) luôn thay đổi "Technology is an ever-changing field." (Công nghệ là một lĩnh vực luôn thay đổi.)

<p>(adj) luôn thay đổi "Technology is an ever-changing field." (Công nghệ là một lĩnh vực luôn thay đổi.)</p>
New cards
25

tended to

(v) có xu hướng "She tended to be late for meetings." (Cô ấy có xu hướng đến muộn các cuộc họp.)

New cards
26

bridesmaid

(n) phù dâu "Her sister was the chief bridesmaid at her wedding." (Chị gái cô ấy là phù dâu chính trong đám cưới của cô.)

<p>(n) phù dâu "Her sister was the chief bridesmaid at her wedding." (Chị gái cô ấy là phù dâu chính trong đám cưới của cô.)</p>
New cards
27

bride

(n) cô dâu "The bride looked stunning in her wedding dress." (Cô dâu trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới.)

<p>(n) cô dâu "The bride looked stunning in her wedding dress." (Cô dâu trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới.)</p>
New cards
28

daughter-in-law

(n) con dâu "They welcomed their new daughter-in-law into the family." (Họ chào đón con dâu mới vào gia đình.)

New cards
29

son-in-law

(n) con rể "Their son-in-law is a doctor." (Con rể của họ là bác sĩ.)

New cards
30

save up

(v) tiết kiệm "They are saving up for a new car." (Họ đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)

<p>(v) tiết kiệm "They are saving up for a new car." (Họ đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)</p>
New cards
31

give in

(v) nhượng bộ, chịu thua (Đồng ý làm điều gì đó mà bản thân không muốn làm). "After hours of debate, he finally gave in." (Sau nhiều giờ tranh luận, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ.)

New cards
robot