pitch
N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)
Track (n)
(n) Đường chạy/ đua
Court(n)
(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)
course(n)
Đường đua/ sân chơi gôn
Ring(n)
Khu vực thi đấu quyền anh
rink(n)
Sân trượt băng
Win(v)
chiến thắng
Beat(v)
Đánh bại
Game(n)
Trò chơi
Spectator(n)
Khán giả (xem tại sân vận động)
Viewer(n)
Người xem trước màn ảnh nhỏ
Umpire(n)
Trọng tài ( tennis, bóng chày)
Referee(n)
Trọng tài (bóng đá)
Final(n)
Chung kết
finale(n)
Hồi kết của 1 phần trình diễn
End (n )
Sự kết thúc
Ending(n)
(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim
Bat(n)
Gậy bóng chày ; baseball , cricket
Stick(n)
Gậy khúc gôn cầu
Racket(n)
cái vợt
Amateur(a/n)
không chuyên nghiệp , nghiệp dư
Professional(a/n)
Chuyên nghiệp
Sport(n)
Thể thao
Athletics(n)
Môn điền kinh
Interval(n)
Khoảng thời gian nghỉ ngơi
Half time(n)
Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng
Draw(v)
Hoà ( tỷ số )
Equal(v)
Ngang nhau , bình đẳng
Competitor(n)
Thí sinh
Opponent (n)
Đối thủ
Bring forward
Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch
Carry on
tiếp tục = continue
Get round to
Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )
Get up to
Làm điều bạn không nên làm
Go in for
Tham gia ( kì thi)/ thích
Go off
Không thích cái gì nữa
Join in = take part in = engage in
Tham gia vào
Knock out
Hạ gục đối thủ
Look out
Cẩn thận
Pull out
Dừng tham gia vào 1 hoạt động
Put off
Trì hoãn
Put up with
Chịu đựng
Take to
Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen
Take up
Bắt đầu 1 sở thích , thói quen
Make the best of sth
tận dụng tối đa điều gì
Do your best
cố gắng hết sức
The best at sth / doing
Tốt nhất ở điều gì
Have / take / get a chance to do
Có cơ hội để làm gì
some/little/etc chance of (your) doing
Một chút cơ hội ở điều bạn làm
The chances of ( your) doing
Cơ hội để bạn làm ..
Take a chance ( on sth)
Nắm lấy cơ hội
Chance of a lifetime
Cơ hội ngàn vàng
Your go
Đến lượt bạn
Have a go (at smt)
Cố gắng/thử làm gì
In height
n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
Afraid of heights
sợ độ cao
Height of sth
Chiều cao của cái gì đó
Mad about on sth / sb/ doing
Phát cuồng với cái gì
go/become mad
Bị điên
take pleasure in sth/doing
Cảm thấy vui vẻ khi làm gì
popular with/among
Phổ biến với
(On ) the opposite side
Ở phía đối diện
(On) the far side with sb
Ở phía xa bên ai đó
Have a Talent
có tài năng
talent contest
cuộc thi tài năng
On time
đúng giờ
just in time
(adv) đúng lúc, kịp thời
The whole time
toàn bộ thời gian
High / about time
Đã đến lúc
take your time(doing)
Cứ từ từ mà làm
Take time to do
tốn thời gian làm cái gì
Sth takes up (your) time
Cái gì làm mất thời gian của bạn
Spend time (doing smt/ on smt)
dành thời gian làm gì
At / for a certain time
Tại thời điểm cụ thể
Time passes
thời gian trôi qua
Find time to do
kiếm thời gian để làm gì
Make find time for
Dành thời gian cho
For the time being
trong thời gian này, bây giờ
Have a good / nice time ( doing)
Có khoảng thời gian vui vẻ
Tell the time
Báo giờ chính xác
Free/ spare/ leisure time
Thời gian rảnh
Turn ( a) round / away
Quay lại
Turn sth over
Lật ngược lại
In turns
Đến lượt
Take it in turn (s)(to do)
Đến lượt
Your turn ( to do )
Đến lượt bạn làm
complete against/with sb
thi đấu với ai
complete for in/sth
đấu tranh về điều gì
concentrate on sth/doing
tập trung làm gì
difficult to do
khó khăn để làm gì
find sth difficult
thấy điều gì đó khó khăn
find it difficult to do
khó khăn để làm gì
fond of sth/sb/doing
thích làm gì đó
free to do
tự do làm gì
free from/of sth
tự do khỏi điều gì
free for sth
tự do cho cái gì
interested in sth/doing
quan tâm đến cái gì
involve sth/doing
liên quan, dính líu, tham gia cái gì
listen to sb/sth
nghe ai đó nói j
love sth/sb/doing
thích cái gì đó