Destination B2 - Unit 4

studied byStudied by 399 people
4.8(5)
Get a hint
Hint

pitch

1 / 138

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

9th

139 Terms

1

pitch

N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)

<p>N. sân (chơi các môn thể thao: football,cricket)</p>
New cards
2

Track (n)

(n) Đường chạy/ đua

<p>(n) Đường chạy/ đua</p>
New cards
3

Court(n)

(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)

<p>(n) sân, sân có đg kẻ (tennis..)</p>
New cards
4

course(n)

Đường đua/ sân chơi gôn

<p>Đường đua/ sân chơi gôn</p>
New cards
5

Ring(n)

Khu vực thi đấu quyền anh

<p>Khu vực thi đấu quyền anh</p>
New cards
6

rink(n)

Sân trượt băng

<p>Sân trượt băng</p>
New cards
7

Win(v)

chiến thắng

<p>chiến thắng</p>
New cards
8

Beat(v)

Đánh bại

<p>Đánh bại</p>
New cards
9

Game(n)

Trò chơi

<p>Trò chơi</p>
New cards
10

Spectator(n)

Khán giả (xem tại sân vận động)

<p>Khán giả (xem tại sân vận động)</p>
New cards
11

Viewer(n)

Người xem trước màn ảnh nhỏ

<p>Người xem trước màn ảnh nhỏ</p>
New cards
12

Umpire(n)

Trọng tài ( tennis, bóng chày)

<p>Trọng tài ( tennis, bóng chày)</p>
New cards
13

Referee(n)

Trọng tài (bóng đá)

<p>Trọng tài (bóng đá)</p>
New cards
14

Final(n)

Chung kết

<p>Chung kết</p>
New cards
15

finale(n)

Hồi kết của 1 phần trình diễn

<p>Hồi kết của 1 phần trình diễn</p>
New cards
16

End (n )

Sự kết thúc

<p>Sự kết thúc</p>
New cards
17

Ending(n)

(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim

<p>(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục của 1 bộ phim</p>
New cards
18

Bat(n)

Gậy bóng chày ; baseball , cricket

<p>Gậy bóng chày ; baseball , cricket</p>
New cards
19

Stick(n)

Gậy khúc gôn cầu

<p>Gậy khúc gôn cầu</p>
New cards
20

Racket(n)

cái vợt

<p>cái vợt</p>
New cards
21

Amateur(a/n)

không chuyên nghiệp , nghiệp dư

<p>không chuyên nghiệp , nghiệp dư</p>
New cards
22

Professional(a/n)

Chuyên nghiệp

<p>Chuyên nghiệp</p>
New cards
23

Sport(n)

Thể thao

<p>Thể thao</p>
New cards
24

Athletics(n)

Môn điền kinh

<p>Môn điền kinh</p>
New cards
25

Interval(n)

Khoảng thời gian nghỉ ngơi

<p>Khoảng thời gian nghỉ ngơi</p>
New cards
26

Half time(n)

Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng

<p>Giờ giải lao khi hết 1 hiệp bóng</p>
New cards
27

Draw(v)

Hoà ( tỷ số )

<p>Hoà ( tỷ số )</p>
New cards
28

Equal(v)

Ngang nhau , bình đẳng

<p>Ngang nhau , bình đẳng</p>
New cards
29

Competitor(n)

Thí sinh

<p>Thí sinh</p>
New cards
30

Opponent (n)

Đối thủ

<p>Đối thủ</p>
New cards
31

Bring forward

Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch

<p>Làm cái gì sớm hơn dự kiến ,tiến lịch</p>
New cards
32

Carry on

tiếp tục = continue

<p>tiếp tục = continue</p>
New cards
33

Get round to

Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )

<p>Bắt đầu 1 kế hoạch ( đã lên kế hoạch rồi )</p>
New cards
34

Get up to

Làm điều bạn không nên làm

<p>Làm điều bạn không nên làm</p>
New cards
35

Go in for

Tham gia ( kì thi)/ thích

<p>Tham gia ( kì thi)/ thích</p>
New cards
36

Go off

Không thích cái gì nữa

<p>Không thích cái gì nữa</p>
New cards
37

Join in = take part in = engage in

Tham gia vào

<p>Tham gia vào</p>
New cards
38

Knock out

Hạ gục đối thủ

<p>Hạ gục đối thủ</p>
New cards
39

Look out

Cẩn thận

<p>Cẩn thận</p>
New cards
40

Pull out

Dừng tham gia vào 1 hoạt động

<p>Dừng tham gia vào 1 hoạt động</p>
New cards
41

Put off

Trì hoãn

<p>Trì hoãn</p>
New cards
42

Put up with

Chịu đựng

<p>Chịu đựng</p>
New cards
43

Take to

Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen

<p>Bắt đầu 1 cái gì như 1 thói quen</p>
New cards
44

Take up

Bắt đầu 1 sở thích , thói quen

<p>Bắt đầu 1 sở thích , thói quen</p>
New cards
45

Make the best of sth

tận dụng tối đa điều gì

<p>tận dụng tối đa điều gì</p>
New cards
46

Do your best

cố gắng hết sức

<p>cố gắng hết sức</p>
New cards
47

The best at sth / doing

Tốt nhất ở điều gì

<p>Tốt nhất ở điều gì</p>
New cards
48

Have / take / get a chance to do

Có cơ hội để làm gì

<p>Có cơ hội để làm gì</p>
New cards
49

some/little/etc chance of (your) doing

Một chút cơ hội ở điều bạn làm

<p>Một chút cơ hội ở điều bạn làm</p>
New cards
50

The chances of ( your) doing

Cơ hội để bạn làm ..

<p>Cơ hội để bạn làm ..</p>
New cards
51

Take a chance ( on sth)

Nắm lấy cơ hội

<p>Nắm lấy cơ hội</p>
New cards
52

Chance of a lifetime

Cơ hội ngàn vàng

<p>Cơ hội ngàn vàng</p>
New cards
53

Your go

Đến lượt bạn

<p>Đến lượt bạn</p>
New cards
54

Have a go (at smt)

Cố gắng/thử làm gì

<p>Cố gắng/thử làm gì</p>
New cards
55

In height

n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

<p>n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao</p>
New cards
56

Afraid of heights

sợ độ cao

<p>sợ độ cao</p>
New cards
57

Height of sth

Chiều cao của cái gì đó

<p>Chiều cao của cái gì đó</p>
New cards
58

Mad about on sth / sb/ doing

Phát cuồng với cái gì

<p>Phát cuồng với cái gì</p>
New cards
59

go/become mad

Bị điên

<p>Bị điên</p>
New cards
60

take pleasure in sth/doing

Cảm thấy vui vẻ khi làm gì

<p>Cảm thấy vui vẻ khi làm gì</p>
New cards
61

popular with/among

Phổ biến với

<p>Phổ biến với</p>
New cards
62

(On ) the opposite side

Ở phía đối diện

<p>Ở phía đối diện</p>
New cards
63

(On) the far side with sb

Ở phía xa bên ai đó

<p>Ở phía xa bên ai đó</p>
New cards
64

Have a Talent

có tài năng

<p>có tài năng</p>
New cards
65

talent contest

cuộc thi tài năng

<p>cuộc thi tài năng</p>
New cards
66

On time

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
New cards
67

just in time

(adv) đúng lúc, kịp thời

<p>(adv) đúng lúc, kịp thời</p>
New cards
68

The whole time

toàn bộ thời gian

<p>toàn bộ thời gian</p>
New cards
69

High / about time

Đã đến lúc

<p>Đã đến lúc</p>
New cards
70

take your time(doing)

Cứ từ từ mà làm

<p>Cứ từ từ mà làm</p>
New cards
71

Take time to do

tốn thời gian làm cái gì

<p>tốn thời gian làm cái gì</p>
New cards
72

Sth takes up (your) time

Cái gì làm mất thời gian của bạn

<p>Cái gì làm mất thời gian của bạn</p>
New cards
73

Spend time (doing smt/ on smt)

dành thời gian làm gì

<p>dành thời gian làm gì</p>
New cards
74

At / for a certain time

Tại thời điểm cụ thể

<p>Tại thời điểm cụ thể</p>
New cards
75

Time passes

thời gian trôi qua

<p>thời gian trôi qua</p>
New cards
76

Find time to do

kiếm thời gian để làm gì

<p>kiếm thời gian để làm gì</p>
New cards
77

Make find time for

Dành thời gian cho

<p>Dành thời gian cho</p>
New cards
78

For the time being

trong thời gian này, bây giờ

<p>trong thời gian này, bây giờ</p>
New cards
79

Have a good / nice time ( doing)

Có khoảng thời gian vui vẻ

<p>Có khoảng thời gian vui vẻ</p>
New cards
80

Tell the time

Báo giờ chính xác

<p>Báo giờ chính xác</p>
New cards
81

Free/ spare/ leisure time

Thời gian rảnh

<p>Thời gian rảnh</p>
New cards
82

Turn ( a) round / away

Quay lại

<p>Quay lại</p>
New cards
83

Turn sth over

Lật ngược lại

<p>Lật ngược lại</p>
New cards
84

In turns

Đến lượt

<p>Đến lượt</p>
New cards
85

Take it in turn (s)(to do)

Đến lượt

<p>Đến lượt</p>
New cards
86

Your turn ( to do )

Đến lượt bạn làm

<p>Đến lượt bạn làm</p>
New cards
87

complete against/with sb

thi đấu với ai

New cards
88

complete for in/sth

đấu tranh về điều gì

New cards
89

concentrate on sth/doing

tập trung làm gì

<p>tập trung làm gì</p>
New cards
90

difficult to do

khó khăn để làm gì

<p>khó khăn để làm gì</p>
New cards
91

find sth difficult

thấy điều gì đó khó khăn

<p>thấy điều gì đó khó khăn</p>
New cards
92

find it difficult to do

khó khăn để làm gì

<p>khó khăn để làm gì</p>
New cards
93

fond of sth/sb/doing

thích làm gì đó

<p>thích làm gì đó</p>
New cards
94

free to do

tự do làm gì

<p>tự do làm gì</p>
New cards
95

free from/of sth

tự do khỏi điều gì

<p>tự do khỏi điều gì</p>
New cards
96

free for sth

tự do cho cái gì

<p>tự do cho cái gì</p>
New cards
97

interested in sth/doing

quan tâm đến cái gì

<p>quan tâm đến cái gì</p>
New cards
98

involve sth/doing

liên quan, dính líu, tham gia cái gì

New cards
99

listen to sb/sth

nghe ai đó nói j

<p>nghe ai đó nói j</p>
New cards
100

love sth/sb/doing

thích cái gì đó

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1975 people
... ago
4.7(11)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (115)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (75)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (134)
studied byStudied by 2615 people
... ago
4.0(26)
robot