1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
urbanisation
quá trình đô thị hoá
rural
thuộc về nông thôn
authority
chính quyền, quyền lực
infractructure
cơ sở hạ tầng
immigration
sự nhập cư
resident
ng dân
modernise
hiện đại hoá
expansion
sự mở rộng
condition
tình trạng
facility
cơ sở vật chất
leisure
sự giải trí, thư giản
line
tuyến ( tàu)
metro
tàu điện
policy
chính sách
proportion
tỷ lệ
satisfaction
sự hài lòng
shortage
sự thiếu
skyscraper
toà nhà chọc trời
smog
khói bụi
space
không gian
statistics
số liệu thống kê
trade
buôn bán
unemployment
nạn thất nghiệp
cause
gây ra
chair
chủ trì
decrease
expand
expose
tiếp xúc
seek
tìm kím
Eastern
phương Đông
equal
bằng nhau
frequent
thường xuyên
high-rise
cao tầng
low- rise
thấp tầng
reliable
đáng tin cậy
gradually
dần dần
slightly
một chút
steadily
đều đặn
convenience store
cửa hàng tiện lợi
public park
cvien công cộng
wet market
chợ truyền thống
emission
khí thải
city dweller
ng dân thành phố
community meeting
cuộc họp cộng đồng
cost of living
chi phí sinh hoạt
crime rate
tỷ lệ tội phạm
government official
quan chức chính phủ
house price
giá nhà
Old Quarter
Phố Cổ
rush hour
giờ cao điểm
traffic jam
tắc đường
date back
có từ ( xảy ra từ thời )
get lost
bị lạc
get stuck
bị mắc kẹt
go for a ride
đi dạo
go up
tăng (giá,tỉ lệ)
settle in
ổn định, định cư
afford
có khả năng chi trả
affordable
giá phải chăng
colonial
thuộc địa adj
colony
thuộc địa noun
modernisation
sự hiện đại hoá
stability
sự ổn định (n)
stable
ổn định (adj)
urban
thuộc đô thị
urbanised
đc đô thị hoá
rapid urbanisation
đô thị hoá nhanh chóng
living conditions
điều kiện sống
housing shortage
thiếu hụt nhà ở
congestion
sự tắc nghẽn, đông đúc , quá tải
degradation
sự suy thoái
opportunities
cơ hội
concrete jungle ( idiom)
thành phố bê tông ( thiếu cây xanh)
the hustle and bustle
sự nhộn nhịp ồn ào
bright light of the city ( idiom)
sự hấp dẫn của thành phố
cost an arm and a leg (idiom)
rất đắt đỏ
environmental degradation
sự suy thoái môi trg
move away from (v)
rời khỏi nơi nào đó
adapt
thích nghi
deal with
giải quyết
be/get + accustomed to + ving
quen với vc gì
S.+ be exposed to+ N/Ving
bị tiếp xúc vs
pledged
cam kết
inflation
lạm phát
corruption
tham nhũng
unanimously
ko rõ danh tính