1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Get in(to)
vào trong xe
Get off
xuống xe
Get on (to)
lên xe
Get out (of)
rời khỏi
Go away
biến đi, rời khỏi
Go back (to)
trở lại
Set off
khởi hành
Take off
cất cánh
by air/sea/bus/car
bằng đường hàng không/ đường biển/ xe buýt/ ô tô
On board
trên tàu
On the coast
bên bờ biển
On foot
đi bộ
On holiday
trong kì nghỉ
On schedule
đúng tiến độ
Arrive at
đến nơi
Arrive in
đến
ask (sb) about
hỏi về
Ask for
yêu cầu
Close to
gần
Famous for
nổi tiếng về
Wait for
chờ đợi
Far from
xa
Late for
muộn
Suitable for
phù hợp với
Look at
nhìn
Prepare for
chuẩn bị cho
Provide sb with
cung cấp