Kanji n4 p8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

寒い

さむい Lạnh

2
New cards

寒気

さむけ・かんき Ớn lạnh, cảm lạnh

3
New cards

寒風

かんふう Hơi lạnh, khí lạnh

4
New cards

体重

たいじゅう Cân nặng

5
New cards

貴重

きちょうな Quý giá, quan trọng

6
New cards

貴重品

きちょうひん Vật giá trị

7
New cards

重い

おもい Nặng

8
New cards

重ねる

かさねる Chồng lên

9
New cards

軽い

かるい Nhẹ

10
New cards

手軽

てがるな Nhẹ nhàng, đơn giản, thuận tiện

11
New cards

気軽に

きがるに Thoải mái, tùy thích

12
New cards

軽自動車

けいじどうしゃ Xe ô tô hạng nhẹ

13
New cards

最低

さいてい Đê tiện, tối thiểu

14
New cards

低下

ていか Giảm sút, suy giảm

15
New cards

低温

ていおん Nhiệt độ thấp

16
New cards

高低

こうてい Cao thấp

17
New cards

低い

ひくい Thấp

18
New cards

弱点

じゃくてん Nhược điểm, điểm yếu

19
New cards

弱い

よわい Yếu

20
New cards

弱る

よわる Yếu đi, suy yếu

21
New cards

弱気

よわき Rụt rè, nhút nhát, suy giảm

22
New cards

あく Sự xấu, không tốt

23
New cards

悪寒

おかん Ớn lạnh

24
New cards

最悪

さいあく・さいやく Tồi nhất, khủng khiếp

25
New cards

悪口

わるくち Nói xấu,độc mồm

26
New cards

悪い

わるい Ác, xấu, tệ

27
New cards

悪者

わるもの Người xấu

28
New cards

暗記

あんき Học thuộc lòng

29
New cards

暗証番号

あんしょうばんご Số định danh cá nhân

30
New cards

暗い

くらい Tối

31
New cards

真っ暗い

まっくらい Tối om

32
New cards

太陽

たいよう Mặt trời

33
New cards

太い

ふとい Béo, mập, dày

34
New cards

太る

ふとる Lên cân

35
New cards

大豆

だいず Đậu nành, đậu tương

36
New cards

豆乳

とうにゅう Sữa đậu nành

37
New cards

豆腐

とうふ Đậu phụ

38
New cards

まめ Hạt đậu, đậu

39
New cards

コーヒー豆

こーひーまめ Hạt café

40
New cards

枝豆

えだまめ Đậu lông, đậu tương non

41
New cards

短気

たんきな Nóng tính, nóng nảy

42
New cards

短期

たんき Ngắn hạn

43
New cards

短所

たんしょ Sở đoản, nhược điểm

44
New cards

短い

みじかい Ngắn

45
New cards

日光

にっこう Ánh mặt trời

46
New cards

光景

こうけい Quang cảnh

47
New cards

観光

かんこう Tham quan

48
New cards

ひかり Tia sáng

49
New cards

光る

ひかる Chiếu sáng

50
New cards

台風

たいふう Bão

51
New cards

大風

おおかぜ Gió to

52
New cards

洋風

ようふう Kiểu Âu

53
New cards

和風

わふう Kiểu Nhật

54
New cards

お風呂

おふろ Bồn tắm

55
New cards

かぜ Gió

56
New cards

風邪

かぜ Cảm cúm

57
New cards

風車

ふうしゃ・かざぐるま Cối xay gió/ chong chóng