1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
寒い
さむい Lạnh
寒気
さむけ・かんき Ớn lạnh, cảm lạnh
寒風
かんふう Hơi lạnh, khí lạnh
体重
たいじゅう Cân nặng
貴重
きちょうな Quý giá, quan trọng
貴重品
きちょうひん Vật giá trị
重い
おもい Nặng
重ねる
かさねる Chồng lên
軽い
かるい Nhẹ
手軽
てがるな Nhẹ nhàng, đơn giản, thuận tiện
気軽に
きがるに Thoải mái, tùy thích
軽自動車
けいじどうしゃ Xe ô tô hạng nhẹ
最低
さいてい Đê tiện, tối thiểu
低下
ていか Giảm sút, suy giảm
低温
ていおん Nhiệt độ thấp
高低
こうてい Cao thấp
低い
ひくい Thấp
弱点
じゃくてん Nhược điểm, điểm yếu
弱い
よわい Yếu
弱る
よわる Yếu đi, suy yếu
弱気
よわき Rụt rè, nhút nhát, suy giảm
悪
あく Sự xấu, không tốt
悪寒
おかん Ớn lạnh
最悪
さいあく・さいやく Tồi nhất, khủng khiếp
悪口
わるくち Nói xấu,độc mồm
悪い
わるい Ác, xấu, tệ
悪者
わるもの Người xấu
暗記
あんき Học thuộc lòng
暗証番号
あんしょうばんご Số định danh cá nhân
暗い
くらい Tối
真っ暗い
まっくらい Tối om
太陽
たいよう Mặt trời
太い
ふとい Béo, mập, dày
太る
ふとる Lên cân
大豆
だいず Đậu nành, đậu tương
豆乳
とうにゅう Sữa đậu nành
豆腐
とうふ Đậu phụ
豆
まめ Hạt đậu, đậu
コーヒー豆
こーひーまめ Hạt café
枝豆
えだまめ Đậu lông, đậu tương non
短気
たんきな Nóng tính, nóng nảy
短期
たんき Ngắn hạn
短所
たんしょ Sở đoản, nhược điểm
短い
みじかい Ngắn
日光
にっこう Ánh mặt trời
光景
こうけい Quang cảnh
観光
かんこう Tham quan
光
ひかり Tia sáng
光る
ひかる Chiếu sáng
台風
たいふう Bão
大風
おおかぜ Gió to
洋風
ようふう Kiểu Âu
和風
わふう Kiểu Nhật
お風呂
おふろ Bồn tắm
風
かぜ Gió
風邪
かぜ Cảm cúm
風車
ふうしゃ・かざぐるま Cối xay gió/ chong chóng