1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
akin to
tương tự, giống với
an arm and a leg (idiom)
một khoản tiền rất lớn
bear in mind
ghi nhớ, nhớ rằng
become hooked
trở nên nghiện, mê mẩn
better safe than sorry
cẩn thận vẫn hơn hối hận
do my little bit (phrase)
góp phần nhỏ bé
drive defensively
lái xe phòng thủ, lái cẩn thận đề phòng nguy hiểm
expect the unexpected (phrase)
chuẩn bị tinh thần cho điều bất ngờ
get away from it all (idiom)
đi nghỉ để thoát khỏi căng thẳng cuộc sống
in the event of (phrase)
trong trường hợp
none-too-efficient (phrase)
không hiệu quả
take my word for it (phrase)
tin lời tôi nói
take to sth like a duck to water (idiom)
học/quen việc gì rất nhanh và tự nhiên
arrogant (adj.)
kiêu ngạo, ngạo mạn
atrophy (v)
teo đi, yếu dần (cơ, bộ phận cơ thể)
chauffeur (n)
tài xế riêng
cosmonaut (n.)
phi hành gia Nga
culminate (v.)
lên đến đỉnh điểm, kết thúc ở
drowsy (adj.)
buồn ngủ, uể oải
economical (adj.)
tiết kiệm, ít tốn kém
entrepreneur (n.)
doanh nhân, người khởi nghiệp
grimy (adj.)
dơ bẩn, đầy bụi bẩn
homeopathic (adj.)
thuộc vi lượng đồng căn
incentive (n.)
động lực, sự khuyến khích
inevitable (adj.)
không thể tránh khỏi, tất yếu
joviality (n.)
sự vui vẻ, thân thiện
manoeuvre (n.)
động tác, sự điều khiển khéo léo (xe cộ)
mundane (adj.)
tẻ nhạt, bình thường
municipality (n.)
thành phố/thị trấn có chính quyền riêng
nervewracking (adj.)
căng thẳng, lo lắng
obstruct (v.)
cản trở, làm tắc nghẽn
paperwork (n.)
công việc giấy tờ
recapture (v.)
lấy lại, gợi lại (cảm giác, ký ức)
reputed (adj.)
được cho là, được đồn là
scrap (v.)
loại bỏ, bỏ đi
sojourn (n.)
chuyến lưu trú tạm thời
unmanned (adj.)
không người lái
accident liability (n. phrase)
trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn
central reservation (n. phrase)
dải phân cách giữa đường lớn
cramped conditions (n. phrase)
điều kiện chật chội
crash barrier (n.)
rào chắn an toàn (trên đường)
day-to-day grind (n. phrase)
công việc thường nhật nhàm chán
deciding factor (n. phrase)
yếu tố quyết định
die-hard fan (n. phrase)
người hâm mộ cuồng nhiệt
dual carriageway (n.)
đường hai chiều có dải phân cách
hard shoulder (n.)
làn dừng khẩn cấp
hazard lights (n.)
đèn cảnh báo nguy hiểm
head-on collision (n.)
vụ va chạm trực diện
jet lag (n.)
mệt mỏi do lệch múi giờ
lay-by (n.)
chỗ dừng xe tạm thời bên đường
preferential parking (n. phrase)
chỗ đậu xe ưu tiên
series of mishaps (n. phrase)
chuỗi sự cố, rủi ro
slip road (n.)
đường nhánh ra/vào xa lộ
speed camera (n.)
camera bắn tốc độ
technology dinosaur (n. phrase)
người lạc hậu về công nghệ
bring sth off (phrasal v.)
thành công (trong việc khó khăn)
diversify into (phrasal v.)
đa dạng hóa sang (lĩnh vực khác)
equate to (phrasal v.)
tương đương với
get a lift (phrasal v.)
được cho đi nhờ xe
hold out against (phrasal v.)
chống lại, kháng cự
read up on (phrasal v.)
tìm hiểu kỹ về
set sb off (phrasal v.)
khiến ai bắt đầu làm gì (cười, nói, phàn nàn…)
smartened up (phrasal v.)
làm gọn gàng, chỉnh trang hơn
step in (phrasal v.)
can thiệp, nhúng tay vào để giúp