LESSON15

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

akin to

tương tự, giống với

2
New cards

an arm and a leg (idiom)

một khoản tiền rất lớn

3
New cards

bear in mind

ghi nhớ, nhớ rằng

4
New cards

become hooked

trở nên nghiện, mê mẩn

5
New cards

better safe than sorry

cẩn thận vẫn hơn hối hận

6
New cards

do my little bit (phrase)

góp phần nhỏ bé

7
New cards

drive defensively

lái xe phòng thủ, lái cẩn thận đề phòng nguy hiểm

8
New cards

expect the unexpected (phrase)

chuẩn bị tinh thần cho điều bất ngờ

9
New cards

get away from it all (idiom)

đi nghỉ để thoát khỏi căng thẳng cuộc sống

10
New cards

in the event of (phrase)

trong trường hợp

11
New cards

none-too-efficient (phrase)

không hiệu quả

12
New cards

take my word for it (phrase)

tin lời tôi nói

13
New cards

take to sth like a duck to water (idiom)

học/quen việc gì rất nhanh và tự nhiên

14
New cards

arrogant (adj.)

kiêu ngạo, ngạo mạn

15
New cards

atrophy (v)

teo đi, yếu dần (cơ, bộ phận cơ thể)

16
New cards

chauffeur (n)

tài xế riêng

17
New cards

cosmonaut (n.)

phi hành gia Nga

18
New cards

culminate (v.)

lên đến đỉnh điểm, kết thúc ở

19
New cards

drowsy (adj.)

buồn ngủ, uể oải

20
New cards

economical (adj.)

tiết kiệm, ít tốn kém

21
New cards

entrepreneur (n.)

doanh nhân, người khởi nghiệp

22
New cards

grimy (adj.)

dơ bẩn, đầy bụi bẩn

23
New cards

homeopathic (adj.)

thuộc vi lượng đồng căn

24
New cards

incentive (n.)

động lực, sự khuyến khích

25
New cards

inevitable (adj.)

không thể tránh khỏi, tất yếu

26
New cards

joviality (n.)

sự vui vẻ, thân thiện

27
New cards

manoeuvre (n.)

động tác, sự điều khiển khéo léo (xe cộ)

28
New cards

mundane (adj.)

tẻ nhạt, bình thường

29
New cards

municipality (n.)

thành phố/thị trấn có chính quyền riêng

30
New cards

nervewracking (adj.)

căng thẳng, lo lắng

31
New cards

obstruct (v.)

cản trở, làm tắc nghẽn

32
New cards

paperwork (n.)

công việc giấy tờ

33
New cards

recapture (v.)

lấy lại, gợi lại (cảm giác, ký ức)

34
New cards

reputed (adj.)

được cho là, được đồn là

35
New cards

scrap (v.)

loại bỏ, bỏ đi

36
New cards

sojourn (n.)

chuyến lưu trú tạm thời

37
New cards

unmanned (adj.)

không người lái

38
New cards

accident liability (n. phrase)

trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn

39
New cards

central reservation (n. phrase)

dải phân cách giữa đường lớn

40
New cards

cramped conditions (n. phrase)

điều kiện chật chội

41
New cards

crash barrier (n.)

rào chắn an toàn (trên đường)

42
New cards

day-to-day grind (n. phrase)

công việc thường nhật nhàm chán

43
New cards

deciding factor (n. phrase)

yếu tố quyết định

44
New cards

die-hard fan (n. phrase)

người hâm mộ cuồng nhiệt

45
New cards

dual carriageway (n.)

đường hai chiều có dải phân cách

46
New cards

hard shoulder (n.)

làn dừng khẩn cấp

47
New cards

hazard lights (n.)

đèn cảnh báo nguy hiểm

48
New cards

head-on collision (n.)

vụ va chạm trực diện

49
New cards

jet lag (n.)

mệt mỏi do lệch múi giờ

50
New cards

lay-by (n.)

chỗ dừng xe tạm thời bên đường

51
New cards

preferential parking (n. phrase)

chỗ đậu xe ưu tiên

52
New cards

series of mishaps (n. phrase)

chuỗi sự cố, rủi ro

53
New cards

slip road (n.)

đường nhánh ra/vào xa lộ

54
New cards

speed camera (n.)

camera bắn tốc độ

55
New cards

technology dinosaur (n. phrase)

người lạc hậu về công nghệ

56
New cards

bring sth off (phrasal v.)

thành công (trong việc khó khăn)

57
New cards

diversify into (phrasal v.)

đa dạng hóa sang (lĩnh vực khác)

58
New cards

equate to (phrasal v.)

tương đương với

59
New cards

get a lift (phrasal v.)

được cho đi nhờ xe

60
New cards

hold out against (phrasal v.)

chống lại, kháng cự

61
New cards

read up on (phrasal v.)

tìm hiểu kỹ về

62
New cards

set sb off (phrasal v.)

khiến ai bắt đầu làm gì (cười, nói, phàn nàn…)

63
New cards

smartened up (phrasal v.)

làm gọn gàng, chỉnh trang hơn

64
New cards

step in (phrasal v.)

can thiệp, nhúng tay vào để giúp