B5. Giao tiếp. Món ăn

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

จะรับอะไรคะ (จะสั่งอะไรคะ)

Bạn gọi món gì ạ?

2
New cards

ขอข้าวผัด 1 จานค่ะ

Cho tôi 1 đĩa cơm rang

3
New cards

จะรับอะไรเพิ่มไหมคะ

Bạn dùng thêm món gì nữa không?

4
New cards

พอแล้วค่ะ

đủ rồi ạ

5
New cards

เก็บเงินด้วยค่ะ (เก็บตังค์ด้วยค่ะ)

Thanh toán ạ (gọi phục vụ)

6
New cards

รบกวน รอสักครู่ นะค่ะ

Vui lòng đợi một lát ạ

7
New cards

คุณ ชอบ ทาน อาหารไทย อะไร มากที่สุดคะ

Bạn thích ăn món ăn Thái nào nhất?

8
New cards

ฉัน ชอบ ต้มยำกุ้ง มากที่สุด เพราะ มี รสจัด หอม อร่อย

Tôi thích Tom Yum nhất vì nó có hương vị đậm đà, thơm, ngon

9
New cards

คุณ ชอบ ทาน อาหาร เวียดนาม อะไร มากที่สุด

Bạn thích ăn món ăn Việt Nam nào nhất?

10
New cards

ฉัน ทานเผ็ด ได้นิดหน่อย ค่ะ

Tôi ăn được ít cay

11
New cards

จะรับน้ำอะไรดีคะ

Bạn muốn dùng nước gì ạ?

12
New cards

ขอน้ำเปล่า 1 แก้ว

Cho tôi 1 cốc nước lọc

13
New cards

คุณทำอาหารเป็นไหมคะ

Bạn có biết nấu ăn không?

14
New cards

ฉันทำเป็นค่ะ

Tôi biết làm ạ

15
New cards

คุณอยากสั่งเครื่องดื่มอะไรดี

Bạn muốn gọi đồ uống gì?

16
New cards

คุณทานอาหารเผ็ดได้ไหมคะ

Bạn ăn được đồ cay không?

17
New cards

คุณรู้จักอาหารไทยอะไรบ้าง