1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
จะรับอะไรคะ (จะสั่งอะไรคะ)
Bạn gọi món gì ạ?
ขอข้าวผัด 1 จานค่ะ
Cho tôi 1 đĩa cơm rang
จะรับอะไรเพิ่มไหมคะ
Bạn dùng thêm món gì nữa không?
พอแล้วค่ะ
đủ rồi ạ
เก็บเงินด้วยค่ะ (เก็บตังค์ด้วยค่ะ)
Thanh toán ạ (gọi phục vụ)
รบกวน รอสักครู่ นะค่ะ
Vui lòng đợi một lát ạ
คุณ ชอบ ทาน อาหารไทย อะไร มากที่สุดคะ
Bạn thích ăn món ăn Thái nào nhất?
ฉัน ชอบ ต้มยำกุ้ง มากที่สุด เพราะ มี รสจัด หอม อร่อย
Tôi thích Tom Yum nhất vì nó có hương vị đậm đà, thơm, ngon
คุณ ชอบ ทาน อาหาร เวียดนาม อะไร มากที่สุด
Bạn thích ăn món ăn Việt Nam nào nhất?
ฉัน ทานเผ็ด ได้นิดหน่อย ค่ะ
Tôi ăn được ít cay
จะรับน้ำอะไรดีคะ
Bạn muốn dùng nước gì ạ?
ขอน้ำเปล่า 1 แก้ว
Cho tôi 1 cốc nước lọc
คุณทำอาหารเป็นไหมคะ
Bạn có biết nấu ăn không?
ฉันทำเป็นค่ะ
Tôi biết làm ạ
คุณอยากสั่งเครื่องดื่มอะไรดี
Bạn muốn gọi đồ uống gì?
คุณทานอาหารเผ็ดได้ไหมคะ
Bạn ăn được đồ cay không?
คุณรู้จักอาหารไทยอะไรบ้าง