Thẻ ghi nhớ: Unit2: Life in the countryside | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

catch (v)

đánh được, câu được (cá)

<p>đánh được, câu được (cá)</p>
2
New cards

cattle (n)

/ˈkætl/ gia súc

<p>/ˈkætl/ gia súc</p>
3
New cards

combine harvester

/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp

<p>/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp</p>
4
New cards

crop (n)

vụ, mùa

<p>vụ, mùa</p>
5
New cards

cultivate (v)

/ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt

<p>/ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt</p>
6
New cards

dry (v)

/draɪ/ phơi khô, sấy khô

<p>/draɪ/ phơi khô, sấy khô</p>
7
New cards

feed (v)

/fiːd/ cho ăn

<p>/fiːd/ cho ăn</p>
8
New cards

ferry (n)

/ˈferi/ phà

<p>/ˈferi/ phà</p>
9
New cards

harvest (n, v)

/ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch

<p>/ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch</p>
10
New cards

herd (v)

/hɜːd/ chăn giữ vật nuôi

<p>/hɜːd/ chăn giữ vật nuôi</p>
11
New cards

hospitable (adj)

/ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách

<p>/ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách</p>
12
New cards

lighthouse (n)

/ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng

<p>/ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng</p>
13
New cards

load (v)

/ləʊd/ chất, chở

<p>/ləʊd/ chất, chở</p>
14
New cards

milk (v)

/mɪlk/ vắt sữa

<p>/mɪlk/ vắt sữa</p>
15
New cards

orchard (n)

/ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả

<p>/ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả</p>
16
New cards

paddy field (n)

/ˈpædi fiːld/ ruộng lúa

<p>/ˈpædi fiːld/ ruộng lúa</p>
17
New cards

picturesque (adj)

/ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

<p>/ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)</p>
18
New cards

plough (v)

/plaʊ/ cày (thửa ruộng)

<p>/plaʊ/ cày (thửa ruộng)</p>
19
New cards

stretch (v)

/stretʃ/ kéo dài ra

<p>/stretʃ/ kéo dài ra</p>
20
New cards

unload (v)

/ʌnˈləʊd/ dỡ hàng

<p>/ʌnˈləʊd/ dỡ hàng</p>
21
New cards

vast (adj)

/vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la

<p>/vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la</p>
22
New cards

well-trained (adj)

/ˌwelˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề

<p>/ˌwelˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề</p>
23
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!