1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch (v)
đánh được, câu được (cá)
cattle (n)
/ˈkætl/ gia súc
combine harvester
/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp
crop (n)
vụ, mùa
cultivate (v)
/ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v)
/draɪ/ phơi khô, sấy khô
feed (v)
/fiːd/ cho ăn
ferry (n)
/ˈferi/ phà
harvest (n, v)
/ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v)
/hɜːd/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj)
/ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse (n)
/ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng
load (v)
/ləʊd/ chất, chở
milk (v)
/mɪlk/ vắt sữa
orchard (n)
/ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả
paddy field (n)
/ˈpædi fiːld/ ruộng lúa
picturesque (adj)
/ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v)
/plaʊ/ cày (thửa ruộng)
stretch (v)
/stretʃ/ kéo dài ra
unload (v)
/ʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast (adj)
/vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj)
/ˌwelˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!