1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accessible (a)
có thể tiếp cận, dễ tiếp cận
adventurous (a)
ưa mạo hiểm, thích phiêu lưu, táo bạo, mới lạ
archeologist (n)
nhà khảo cổ học
ceremonial (a)
thuộc về nghi lễ, hình thức
construct (v)
to build
draw (v)
thu hút, lôi cuốn/ kéo, lôi, di chuyển
imagination (n)
trí tưởng tượng
institute (v)
to start, put in place, xây dựng
luxury (n)
hàng xa xỉ, đắt đỏ
marvel (n)
điều kì diệu, a wonderful thing
mystery (n)
bí ẩn
native (a)
original to a place, nội địa, bản xứ
network (n)
mạng lưới
pertain to sth (v)
liên quan đến, gắn liền vs, thuộc về, relate to sth
precisely (adv)
exactly, một cách chính xác, hoàn toàn đúng
preserve (v)
to protect, save, bảo tồn, conserve
restriction (n)
official limit on sth, quy tắc, sự giới hạn
site (n)
place
spectacular (a)
wonderful to see, đẹp mắt, ngoạn mục, ấn tượng
upside (n)
advantage, mặt tích cực, điểm tốt, lợi thế
downside (n)
the negative aspect, mặt tiêu cực, hạn chế, bất lợi
institute (n)
viện nghiên cứu
precise (a)
chính xác (tính từ)
inaccessible (a)
không thể tiếp cận, khó tiếp cận
restrict (v)
hạn chế, giới hạn
access (n)
sự truy cập, quyền tiếp cận
accessibility (n)
tính dễ tiếp cận, dễ sử dụng, dễ hiểu hơn (nghĩa formal, abstract hơn)