1/335
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
get this off your chest
nói ra điều gì đang băn khoăn
face the music
accept responsibility
stick your neck out
liều lĩnh
a bolt from the blue
bất ngờ đột ngột
break new ground
khởi động sáng kiến
on the level
honest
like it or lump it
chấp nhận dù thích hay không
at one’s wits end
bế tắc, không biết làm gì tiếp theo
in/by leaps and bounds
cải thiện một cách nhanh chóng
make the best of a bad job
còn nước còn tát
cutting remarks
lời nhận xét ác ý
a grain/speck of truth
một chút sự thật
thrive in
phát triển mạnh mẽ trong môi trường
thrive on
phát triển dựa trên
subsidy (n)
hỗ trợ các ngành hoạt động cụ thể → khuyến khích sản xuất
allowance (n)
hỗ trơ định kì như lương
tedious (a)
boring
timid (a)
rụt rè, nhút nhát, thiếu tự tin
perform duty
thực hiện trách nhiệm
make a thorough research
detailed
act up
behave badly
hang up
cúp máy
hang on
chờ đợi
hit upon
come up with
get up to
nghịch ngợm
get round to
tìm thời gian để làm gì đó đang bị trì hoãn
in the red
thua lỗ
out of the blue
bất ngờ
catch sight of
come across
stand on your own feet
independence
be on your last legs
kiệt sức
keep your head
tính táo
as sharp as a needle
rất sắc
desirous of (a)
khao khát
have a sudden impulse to do sth ( cravings for )
có mong muốn đột ngột làm gì đó
condemn (v)
lên án
decline an invitation
từ chối lời mời
aggressive treatment
điều trị tích cực
onslaught (n)
sự công kích
assault (n)
sự hành hung
in all probability
trong mọi khả năng
self conscious (a)
ngại ngùng, lo lắng
self contained (a)
độc lập
self centered (a)
ích kỉ
apart from
besides + loại từ
except for
loại trừ
pick up
trở nên tệ hơn
pack in
từ bỏ
carry off
thành công
show up
xuất hiện
take back
rút lại lời nói
don’t sweat over it
không hề gì
little wonder do you
không lạ gì
little wonder do you
không lạ gì
hold accountable
chịu trách nhiệm
efficacy (n)
khả năng đạt được hiệu quả mong muốn
scalability (n)
khả năng mở rộng
distance learning era
thời đại học từ xa
sexual harassment
quấy rối tình dục
prevailing (a)
phổ biến, thịnh hành
push up daisies
đã chết
in over your head
trong tình thế khó khăn
knock on wood
cầu may mắn
off your hands
không còn trách nhiệm