1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
temple (n)
ngôi đền
temple complex (n)
quần thể đền thờ
religious (adj)
mang tính chất tôn giáo
monument (n)
công trình kiến trúc/ tượng đài (dùng để tưởng nhớ một người/sự kiện)
World Heritage Site
di sản thế giới
communal house (n)
nhà cộng đồng
national (adj)
thuộc về quốc gia
historic (adj)
có tầm quan trọng trong lịch sử
*Phân biệt với historical (adj)
liên quan đến lịch sử
magnificent (adj)
nguy nga, hoành tráng
castle (n)
lâu đài
preserve (adj)
giữ gìn, bảo tồn
preservation (n)
sự bảo tồn
generation (n)
thế hệ
effort (n)
nỗ lực
occupied (adj)
được sử dụng/ bận rộn
thanks to
nhờ vào
take pride in sth/sb = be proud of sth/sb
tự hào về…
contribute (v)
đóng góp
contribution (n)
sự đóng góp
ancient (adj)
cổ kính
standard (adj/n)
tiêu chuẩn
standard serving (n)
khẩu phần tiêu chuẩn
meaning (n)
ý nghĩa
square (n)
hình vuông/ quảng trường
dedicated to V
tận tâm/ dành riêng cho…
worship (v)
thờ cúng
dynasty (n)
triều đại
royal (adj)
thuộc về hoàng gia
promote (v)
quảng bá/ thăng chức
promotion (n)
recognise (v)
nhận ra
recognition (n)
sự nhận ra/ sự công nhận
observe (v)
quan sát
observation (n)
sự quan sát
occupy (v)
chiếm
occupation (n)
sự chiếm đóng/ nghề nghiệp
custom and tradition
phong tục & truyền thống
invention (n)
sự phát minh
seat belt (n)
dây an toàn
structure (n)
cấu trúc
friendship (n)
tình bạn
cultural relic (n)
di tích văn hoá
takeaway (n)
đồ mang về
duty (n)
trách nhiệm
keep sth alive
duy trì sức sống của…
safeguard (v)
bảo vệ
keep with tradition (v)
theo truyền thống
lunar month
tháng âm lịch
troop (n)
đội quân