1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spoil = ruin = damage >< improve = preserve (v)
làm hỏng, làm mất vui
spot = place = location (n)
địa điểm
picnic = outing = excursion (n)
buổi dã ngoại
hungry = starving = ravenous (adj)
đói
grass = lawn (n)
bãi cỏ
litter
(n) rác = trash = garbage
(v) vứt rác bừa bãi
empty = vacant >< full = filled (adj)
trống rỗng
can = tin (n)
lon (thường bằng kim loại)
clean up = tidy up >< mess up
dọn dẹp
lie around
nằm vương vãi
take out
mang ra ngoài
come back
quay lại
pick up
nhặt lên
throw away
vứt đi
lazy >< diligent (adj)
lười biếng