1/56
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
local speciality
(n): đặc sản địa phương
ride horses
(v): cưỡi ngựa
take photos
(v): chụp ảnh
explore a site
(v): khám phá địa điểm
ride a jeep
(v): đi xe jeep
dance with local people
(v): khiêu vũ với người địa phương
take an eco-tour
(v): đi du lịch sinh thái
see a gong show
(v): xem biểu diễn gồng chiêng
climb a mountain
(v): leo núi
explore the seabed
(v): khám phá đáy biển
see a tribal dance show
(v): xem biểu diễn múa dân tộc
stream
(n): dòng suối
species
(n): lòai (sinh vật)
enjoyable
(adj): thú vị
thrilling
(adj): li kì
amazing
(adj): tuyệt vời
brilliant
(adj): xuất sắc
learn by rote
(v): học vẹt
tour a campus
(v): tham quan khuôn viên trường
give a performance
(v): biểu diễn
put up tents
(v): dựng lều
go snorkeling
(v): đi lặn với ống thở
helpless
(adj): vô ích
exhilarating
(adj): mãn nhãn
embarrassing
(adj): ngại ngùng
unpleasant
(adj): khó chịu
coral reef
(n): rạn san hô
by chance
(adv): tình cờ
yearbook
(n): niên giám
sail a yacht
(v): đi thuyền buồm
wildlife
(n): động vật hoang dã
ethnic
(adj): dân tộc
tribal
(adj): bộ lạc
team building activity
(n): hoạt động nhóm
exciting
(adj): thú vị
campsite
(n): khu cắm trại
ankle
(n): mắt cá chân
put up
(phr.v): dựng lên
terrible
(adj): khủng khiếp
attend
(v): tham dự
army
(n): quân đội
theme
(n): chủ đề
performance
(n): màn trình diễn
unforgettable
(adj): khó quên
special
(adj): đặc biệt
receive
(v): nhận
environment
(n): môi trường
strict
(adj): nghiêm khắc
competition
(n): sự canh tranh
confidence
(n): sự tự tin
soft skill
(n): kĩ năng mềm
bully
(v): bắt nạt
aware (of)
(adj): nhận thức về
join
(v): tham gia
prehistoric
(adj): tiền sử
assignment
(n): bài tập, nhiệm vụ
memorable experience
(n): kỉ niệm đáng nhớ