Unit 5. Our experiences

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

local speciality

(n): đặc sản địa phương

<p>(n): đặc sản địa phương</p>
2
New cards

ride horses

(v): cưỡi ngựa

<p>(v): cưỡi ngựa</p>
3
New cards

take photos

(v): chụp ảnh

<p>(v): chụp ảnh</p>
4
New cards

explore a site

(v): khám phá địa điểm

<p>(v): khám phá địa điểm</p>
5
New cards

ride a jeep

(v): đi xe jeep

<p>(v): đi xe jeep</p>
6
New cards

dance with local people

(v): khiêu vũ với người địa phương

7
New cards

take an eco-tour

(v): đi du lịch sinh thái

<p>(v): đi du lịch sinh thái</p>
8
New cards

see a gong show

(v): xem biểu diễn gồng chiêng

9
New cards

climb a mountain

(v): leo núi

<p>(v): leo núi</p>
10
New cards

explore the seabed

(v): khám phá đáy biển

<p>(v): khám phá đáy biển</p>
11
New cards

see a tribal dance show

(v): xem biểu diễn múa dân tộc

12
New cards

stream

(n): dòng suối

<p>(n): dòng suối</p>
13
New cards

species

(n): lòai (sinh vật)

<p>(n): lòai (sinh vật)</p>
14
New cards

enjoyable

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
15
New cards

thrilling

(adj): li kì

<p>(adj): li kì</p>
16
New cards

amazing

(adj): tuyệt vời

<p>(adj): tuyệt vời</p>
17
New cards

brilliant

(adj): xuất sắc

<p>(adj): xuất sắc</p>
18
New cards

learn by rote

(v): học vẹt

<p>(v): học vẹt</p>
19
New cards

tour a campus

(v): tham quan khuôn viên trường

20
New cards

give a performance

(v): biểu diễn

21
New cards

put up tents

(v): dựng lều

<p>(v): dựng lều</p>
22
New cards

go snorkeling

(v): đi lặn với ống thở

23
New cards

helpless

(adj): vô ích

24
New cards

exhilarating

(adj): mãn nhãn

<p>(adj): mãn nhãn</p>
25
New cards

embarrassing

(adj): ngại ngùng

<p>(adj): ngại ngùng</p>
26
New cards

unpleasant

(adj): khó chịu

<p>(adj): khó chịu</p>
27
New cards

coral reef

(n): rạn san hô

<p>(n): rạn san hô</p>
28
New cards

by chance

(adv): tình cờ

29
New cards

yearbook

(n): niên giám

<p>(n): niên giám</p>
30
New cards

sail a yacht

(v): đi thuyền buồm

<p>(v): đi thuyền buồm</p>
31
New cards

wildlife

(n): động vật hoang dã

<p>(n): động vật hoang dã</p>
32
New cards

ethnic

(adj): dân tộc

<p>(adj): dân tộc</p>
33
New cards

tribal

(adj): bộ lạc

<p>(adj): bộ lạc</p>
34
New cards

team building activity

(n): hoạt động nhóm

<p>(n): hoạt động nhóm</p>
35
New cards

exciting

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
36
New cards

campsite

(n): khu cắm trại

<p>(n): khu cắm trại</p>
37
New cards

ankle

(n): mắt cá chân

<p>(n): mắt cá chân</p>
38
New cards

put up

(phr.v): dựng lên

<p>(phr.v): dựng lên</p>
39
New cards

terrible

(adj): khủng khiếp

<p>(adj): khủng khiếp</p>
40
New cards

attend

(v): tham dự

<p>(v): tham dự</p>
41
New cards

army

(n): quân đội

<p>(n): quân đội</p>
42
New cards

theme

(n): chủ đề

43
New cards

performance

(n): màn trình diễn

<p>(n): màn trình diễn</p>
44
New cards

unforgettable

(adj): khó quên

45
New cards

special

(adj): đặc biệt

46
New cards

receive

(v): nhận

<p>(v): nhận</p>
47
New cards

environment

(n): môi trường

<p>(n): môi trường</p>
48
New cards

strict

(adj): nghiêm khắc

<p>(adj): nghiêm khắc</p>
49
New cards

competition

(n): sự canh tranh

50
New cards

confidence

(n): sự tự tin

51
New cards

soft skill

(n): kĩ năng mềm

52
New cards

bully

(v): bắt nạt

<p>(v): bắt nạt</p>
53
New cards

aware (of)

(adj): nhận thức về

54
New cards

join

(v): tham gia

<p>(v): tham gia</p>
55
New cards

prehistoric

(adj): tiền sử

<p>(adj): tiền sử</p>
56
New cards

assignment

(n): bài tập, nhiệm vụ

<p>(n): bài tập, nhiệm vụ</p>
57
New cards

memorable experience

(n): kỉ niệm đáng nhớ