1/142
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic qualification
(n) bằng cấp học thuật, trình độ học vấn
advertise
(v) quảng cáo
advertising
(n) việc quảng cáo
advertisement
(n) bài quảng cáo
advertiser
(n) nhà quảng cáo
agility
(n) sự nhanh nhẹn
analytical
(a) phân tích
application
(n) ứng dụng, đơn xin
apply
(v) áp dụng, nộp đơn, xin việc
applicable
(a) có thể áp dụng
applicant
(n) người xin việc, người nộp đơn
application process
(np) quy trình đăng ký
application letter
(np) đơn xin việc, thư ứng tuyển
architect
(n) kiến trúc sư
argumentative
(a) có tính tranh luận
assertive
(a) quả quyết
babysitter
(n) người trông trẻ
babysit
(v) trông trẻ
bad-manner
(n) cách cư xử tệ
barista
(n) nhân viên pha chế
beautician
(n) chuyên viên thẩm mỹ
blue-collar worker
(np) người làm công việc chân tay
white-collar worker
(np) người làm công việc văn phòng
bonus
(n) tiền thưởng
building regulation
(n) quy định xây dựng
career goal
(np) mục tiêu sự nghiệp
carpenter
(n) thợ mộc
cashier
(n) thu ngân
casual work
(np) công việc bình thường
clarify
(v) làm rõ
client
(n) khách hàng (sử dụng dịch vụ)
customer
(n) khách hàng (mua hàng)
guest
(n) khách mời
passenger
(n) hành khách
coding career
(np) nghề lập trình
company outing
(np) chuyến dã ngoại của công ty
conscientious
(a) tận tâm
consideration
(n) sự xem xét, cân nhắc
considerate
(a) thận trọng, ân cần
considerable
(a) đáng kể, đáng chú ý
construction worker
(np) công nhân xây dựng
counselor
(n) ng cố vấn
counter
(n) quầy tính tiền
critical thinking
(n) tư duy phản biện
curriculum vitae
(np) sơ yếu lý lịch
decision-making
(n) đưa ra quyết định
detail-oriented
(a) định hướng chi tiết
diligent
(a) siêng năng
editor
(n) biên tập viên
electrician
(n) thợ
employ
(v) thuê, tuyển
employment
(n) việc làm
engineer
(n) kỹ sư
enthusiastic
(a) nhiệt tình, hăng hái
entrepreneur
(n) doanh nhân
ever-advancing
(a) không ngừng tiến bộ, không ngừng phát triển
field of work
(np) lĩnh vực công tác
firefighter
(n) lính cứu hỏa
further
(v) tăng cường, thúc đẩy
game-designer
(n) nhà thiết kế trò chơi
gregarious
(a)thích giao du, hòa đồng
health insurance
(np) bảo hiểm y tế
human interaction
(np) tương tác con người
idealistic
(a) duy tâm
idealistism
(n) chủ nghĩa duy tâm
in-depth
(a) chuyên sâu, chi tiết
inflexible
(a)không linh hoạt, cứng nhắc
interior designer
(np) nhà thiết kế nội thất
interpersonal skills
(np) kỹ năng giao tiếp, kỹ năng cá nhân
interviewer
(n) ng phỏng vấn
interviewee
(n) ng đc phỏng vấn
intolerant
(a) không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)
judge
(n) thẩm phán
lawful
(a) hợp pháp
leadership
sự lãnh đạo
light-hearted
(a) nhẹ dạ cả tin
manifest
(v) bộc lộ, biểu hiện
mechanic
(n)thợ cơ khí
mentality
(n) tâm lý, tinh thần
misuse
(n, v) sự lạm dụng/lạm dụng
multitasking
(n) đa nhiệm
non-stop
(a) ko ngừng
notable
(a) đáng chú ý, nổi bật
obligatory
(a) bắt buộc
observant
(a) tinh ý
obsolete
(a) lỗi thời
on-the-job training
(np) đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ
open-minded
(a)tư tưởng cởi mở
outspoken
(a) thẳng thắn, bộc trực
Part-time job
(np) công việc bán thời gian
Full-time job
(np) công việc toàn thời gian
payment
(n)sự chi trả, sự thanh toán
perfectionist
(n)người cầu toàn
perk
(n)đặc quyền, quyền lợi
personal networking
(np)mạng lưới cá nhân
persuasive
(a) có sức thuyết phục
pharmacist
(n) dược sĩ
physical therapist
(np) nhà trị liệu vật lý
pilot
(n) phi công
predictive
(a) có tính chất dự đoán, tiên đoán