Jobs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

143 Terms

1
New cards

academic qualification

(n) bằng cấp học thuật, trình độ học vấn

2
New cards

advertise

(v) quảng cáo

3
New cards

advertising

(n) việc quảng cáo

4
New cards

advertisement

(n) bài quảng cáo

5
New cards

advertiser

(n) nhà quảng cáo

6
New cards

agility

(n) sự nhanh nhẹn

7
New cards

analytical

(a) phân tích

8
New cards

application

(n) ứng dụng, đơn xin

9
New cards

apply

(v) áp dụng, nộp đơn, xin việc

10
New cards

applicable

(a) có thể áp dụng

11
New cards

applicant

(n) người xin việc, người nộp đơn

12
New cards

application process

(np) quy trình đăng ký

13
New cards

application letter

(np) đơn xin việc, thư ứng tuyển

14
New cards

architect

(n) kiến trúc sư

15
New cards

argumentative

(a) có tính tranh luận

16
New cards

assertive

(a) quả quyết

17
New cards

babysitter

(n) người trông trẻ

18
New cards

babysit

(v) trông trẻ

19
New cards

bad-manner

(n) cách cư xử tệ

20
New cards

barista

(n) nhân viên pha chế

21
New cards

beautician

(n) chuyên viên thẩm mỹ

22
New cards

blue-collar worker

(np) người làm công việc chân tay

23
New cards

white-collar worker

(np) người làm công việc văn phòng

24
New cards

bonus

(n) tiền thưởng

25
New cards

building regulation

(n) quy định xây dựng

26
New cards

career goal

(np) mục tiêu sự nghiệp

27
New cards

carpenter

(n) thợ mộc

28
New cards

cashier

(n) thu ngân

29
New cards

casual work

(np) công việc bình thường

30
New cards

clarify

(v) làm rõ

31
New cards

client

(n) khách hàng (sử dụng dịch vụ)

32
New cards

customer

(n) khách hàng (mua hàng)

33
New cards

guest

(n) khách mời

34
New cards

passenger

(n) hành khách

35
New cards

coding career

(np) nghề lập trình

36
New cards

company outing

(np) chuyến dã ngoại của công ty

37
New cards

conscientious

(a) tận tâm

38
New cards

consideration

(n) sự xem xét, cân nhắc

39
New cards

considerate

(a) thận trọng, ân cần

40
New cards

considerable

(a) đáng kể, đáng chú ý

41
New cards

construction worker

(np) công nhân xây dựng

42
New cards

counselor

(n) ng cố vấn

43
New cards

counter

(n) quầy tính tiền

44
New cards

critical thinking

(n) tư duy phản biện

45
New cards

curriculum vitae

(np) sơ yếu lý lịch

46
New cards

decision-making

(n) đưa ra quyết định

47
New cards

detail-oriented

(a) định hướng chi tiết

48
New cards

diligent

(a) siêng năng

49
New cards

editor

(n) biên tập viên

50
New cards

electrician

(n) thợ

51
New cards

employ

(v) thuê, tuyển

52
New cards

employment

(n) việc làm

53
New cards

engineer

(n) kỹ sư

54
New cards

enthusiastic

(a) nhiệt tình, hăng hái

55
New cards

entrepreneur

(n) doanh nhân

56
New cards

ever-advancing

(a) không ngừng tiến bộ, không ngừng phát triển

57
New cards

field of work

(np) lĩnh vực công tác

58
New cards

firefighter

(n) lính cứu hỏa

59
New cards

further

(v) tăng cường, thúc đẩy

60
New cards

game-designer

(n) nhà thiết kế trò chơi

61
New cards

gregarious

(a)thích giao du, hòa đồng

62
New cards

health insurance

(np) bảo hiểm y tế

63
New cards

human interaction

(np) tương tác con người

64
New cards

idealistic

(a) duy tâm

65
New cards

idealistism

(n) chủ nghĩa duy tâm

66
New cards

in-depth

(a) chuyên sâu, chi tiết

67
New cards

inflexible

(a)không linh hoạt, cứng nhắc

68
New cards

interior designer

(np) nhà thiết kế nội thất

69
New cards

interpersonal skills

(np) kỹ năng giao tiếp, kỹ năng cá nhân

70
New cards

interviewer

(n) ng phỏng vấn

71
New cards

interviewee

(n) ng đc phỏng vấn

72
New cards

intolerant

(a) không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)

73
New cards

judge

(n) thẩm phán

74
New cards

lawful

(a) hợp pháp

75
New cards

leadership

sự lãnh đạo

76
New cards

light-hearted

(a) nhẹ dạ cả tin

77
New cards

manifest

(v) bộc lộ, biểu hiện

78
New cards

mechanic

(n)thợ cơ khí

79
New cards

mentality

(n) tâm lý, tinh thần

80
New cards

misuse

(n, v) sự lạm dụng/lạm dụng

81
New cards

multitasking

(n) đa nhiệm

82
New cards

non-stop

(a) ko ngừng

83
New cards

notable

(a) đáng chú ý, nổi bật

84
New cards

obligatory

(a) bắt buộc

85
New cards

observant

(a) tinh ý

86
New cards

obsolete

(a) lỗi thời

87
New cards

on-the-job training

(np) đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ

88
New cards

open-minded

(a)tư tưởng cởi mở

89
New cards

outspoken

(a) thẳng thắn, bộc trực

90
New cards

Part-time job

(np) công việc bán thời gian

91
New cards

Full-time job

(np) công việc toàn thời gian

92
New cards

payment

(n)sự chi trả, sự thanh toán

93
New cards

perfectionist

(n)người cầu toàn

94
New cards

perk

(n)đặc quyền, quyền lợi

95
New cards

personal networking

(np)mạng lưới cá nhân

96
New cards

persuasive

(a) có sức thuyết phục

97
New cards

pharmacist

(n) dược sĩ

98
New cards

physical therapist

(np) nhà trị liệu vật lý

99
New cards

pilot

(n) phi công

100
New cards

predictive

(a) có tính chất dự đoán, tiên đoán