1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
encounter
(bắt gặp)
potential
(tiềm năng)
identify
(nhận dạng)
accurate
(chính xác)
fundametally alter
thay đổi cơ bản
attitude of policy
thái độ chính sách
frequent exposure
tiếp xúc thường xuyên
mental operation
hoạt động tinh thần
extreme distrust
sự nghi ngờ cực độ
fairly
(thường xuyên)
distinct
(riêng biệt)
dubious
(đáng ngờ)
unable
(không thể)
elementary school
học sinh tiểu học
hugely exaggerated
phóng đại quá mức