Football

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

fixture list

lịch thi đấu

<p>lịch thi đấu</p>
2
New cards

match

trận đấu

<p>trận đấu</p>
3
New cards

first half

hiệp một

4
New cards

second half

hiệp hai

5
New cards

stadium

Sân vận động

<p>Sân vận động</p>
6
New cards

scoreboard

bảng ghi tỉ số

<p>bảng ghi tỉ số</p>
7
New cards

grandstand

khán đài

<p>khán đài</p>
8
New cards

supporter/fan

cổ động viên

<p>cổ động viên</p>
9
New cards

commentator

bình luận viên

<p>bình luận viên</p>
10
New cards

champion

nhà vô địch

<p>nhà vô địch</p>
11
New cards

pitch

sân thi đấu

<p>sân thi đấu</p>
12
New cards

centre circle

vòng tròn trung tâm

<p>vòng tròn trung tâm</p>
13
New cards

halfway line

vạch giữa sân bóng

<p>vạch giữa sân bóng</p>
14
New cards

touchline

đường biên dọc

<p>đường biên dọc</p>
15
New cards

goal line

vạch gôn

<p>vạch gôn</p>
16
New cards

penalty area

khu vực phạt đền

<p>khu vực phạt đền</p>
17
New cards

penalty spot

chấm phạt đền(a7)

<p>chấm phạt đền(a7)</p>
18
New cards

crossbar

xà ngang

<p>xà ngang</p>
19
New cards

goalpost

cột khung thành hoặc CỘT DỌC

<p>cột khung thành hoặc CỘT DỌC</p>
20
New cards

net

lưới khung thành

<p>lưới khung thành</p>
21
New cards

referee

trọng tài

<p>trọng tài</p>
22
New cards

linesman

trọng tài biên/assistant referee

<p>trọng tài biên/assistant referee</p>
23
New cards

Physio

bác sĩ của đội bóng

24
New cards

football team

Đội bóng đá

<p>Đội bóng đá</p>
25
New cards

football coach

huấn luyện viên bóng đá

<p>huấn luyện viên bóng đá</p>
26
New cards

goal keeper

thủ môn

<p>thủ môn</p>
27
New cards

defender

hậu vệ

<p>hậu vệ</p>
28
New cards

midfielder

Tiền Vệ

<p>Tiền Vệ</p>
29
New cards

attacker

Tiền đạo

<p>Tiền đạo</p><p></p>
30
New cards

captain

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
31
New cards

substitute

cầu thủ dự bị

<p>cầu thủ dự bị</p>
32
New cards

tactic

chiến thuật

<p>chiến thuật</p>
33
New cards

home game

Trận đấu trên sân nhà

<p>Trận đấu trên sân nhà</p>
34
New cards

away game

trận đấu tại sân khách

<p>trận đấu tại sân khách</p>
35
New cards

friendly game

trận đấu giao hữu

<p>trận đấu giao hữu</p>
36
New cards

red card

thẻ đỏ

<p>thẻ đỏ</p>
37
New cards

yellow card

thẻ vàng

<p>thẻ vàng</p>
38
New cards

foul

pha phạm lỗi

<p>pha phạm lỗi</p>
39
New cards

offside

việt vị

<p>việt vị</p>
40
New cards

extra time

hiệp phụ

41
New cards

half-time

(N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu

<p>(N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu</p>
42
New cards

draw

trận đấu ḥòa

<p>trận đấu ḥòa</p>
43
New cards

kick off

Giao bóng

<p>Giao bóng</p>
44
New cards

goal kick

quả phát bóng từ vạch 5m50

<p>quả phát bóng từ vạch 5m50</p>
45
New cards

penalty kick

cú đá phạt đền

<p>cú đá phạt đền</p>
46
New cards

equaliser

bàn thắng san bằng tỉ số

<p>bàn thắng san bằng tỉ số</p>
47
New cards

own goal

bàn phản lưới nhà

<p>bàn phản lưới nhà</p>
48
New cards

goal difference

hiệu số bàn thắng thua

49
New cards

free kick

cú đá phạt trực tiếp

<p>cú đá phạt trực tiếp</p>
50
New cards

corner kick

cú đá phạt góc

<p>cú đá phạt góc</p>
51
New cards

throw-in

cú ném biên

<p>cú ném biên</p>
52
New cards

Header

quả đánh đầu

<p>quả đánh đầu</p>
53
New cards

a backheel

quả đánh gót

<p>quả đánh gót</p>
54
New cards

volley

cú sút vô lê

<p>cú sút vô lê</p>
55
New cards

goal scorer

cầu thủ ghi bàn

<p>cầu thủ ghi bàn</p>