sujet 1 : caratère

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Honnête:

trung thực

2
New cards

Sincère

chân thành

3
New cards

Menteur

giả dối

4
New cards

Méchant

độc ác

5
New cards

Direct

thẳng thắn

6
New cards

Faible

yếu đuối

7
New cards

Sociable

hòa đồng

8
New cards

Discrétion

thận trọng

9
New cards

Aimable

tử tế, dễ gần

10
New cards

Peureux

nhút nhát, dễ sợ hãi

11
New cards

Patient

kiên nhẫn, chịu đựng

12
New cards

Indifférent

không quan tâm, thờ ơ

13
New cards

Généreux

thích cho đi, rộng lượng , hào phóng

14
New cards

Égoïste

ích kỷ

15
New cards

Confiant

tự tin

16
New cards

Maladroit

người vụng về, không khéo léo

17
New cards

Doux

người hiền lành, dịu dàng

18
New cards

Curieux

người tò mò, thích khám phá

19
New cards

Fort

người mạnh mẽ, cường tráng

20
New cards

Dynamique

người năng động, nhiệt huyết

21
New cards

Tranquille

người điềm tĩnh, bình lặng

22
New cards

Courageux

người dũng cảm, kiên cường

23
New cards

Compliqué

người phức tạp, khó hiểu

24
New cards

Faciles

người dễ dàng, đơn giản

25
New cards

Optimiste

lạc quan

26
New cards

Sensible

người nhạy cảm, dễ bị tổn thương

27
New cards

Pessimiste

bi quan

28
New cards

Sage

sáng suốt

29
New cards

Affectueux

trìu mến

30
New cards

Tolérant

khoan dung

31
New cards

Discret

kín đáo

32
New cards

Respectueux

tôn trọng người khác

33
New cards

Compréhensif

thấu hiểu