unit 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

a passing ceremony

chuyện nhất thời

2
New cards

adapt to a situation

thích nghi với một tình huống

3
New cards

after careful thought

sau khi suy nghĩ cẩn thận

4
New cards

as a token of

là dấu hiệu/biểu hiện của

5
New cards

assume responsibility

nhận trách nhiệm

6
New cards

be beneficial to

có lợi cho

7
New cards

be confident in

tin vào

8
New cards

be critical of

chỉ trích, phê phán

9
New cards

be flexible in

linh động trong

10
New cards

be responsible for

chịu trách nhiệm về

11
New cards

behave in a different way

cư xử một cách khác biệt

12
New cards

break a bad habit

từ bỏ một thói quen xấu

13
New cards

do something as a routine

làm (gì) theo thói quen

14
New cards

endure hardship

chịu đựng gian khổ

15
New cards

get into trouble

làm/dính vào rắc rối

16
New cards

get stressed out

bị căng thẳng

17
New cards

go on a shopping spree

đi mua sắm lũ bù

18
New cards

harm a friendship

làm hại tình bạn

19
New cards

have a workout

tập thể dục

20
New cards

have common sense

có óc xét đoán tốt

21
New cards

have a sense of humor

có khiếu hài hước

22
New cards

have a sociable character

có tính cách chan hòa

23
New cards

have an optimistic/a pessimistic attitude

có thái độ lạc quan/bi quan

24
New cards

have nothing/much/little to do with

không có/ít nhiều/hầu như không liên quan đến

25
New cards

have regrets about

hối tiếc về

26
New cards

have a taste in/for

có thị hiếu về

27
New cards

have trust in

có lòng tin vào

28
New cards

hone a skill

rèn luyện một kỹ năng

29
New cards

increase one's quality of life

nâng cao chất lượng cuộc sống của mình

30
New cards

judge someone/something by something

xét đoán (ai/cái gì) bằng/qua (điều gì)

31
New cards

keep a secret

giữ bí mật

32
New cards

live by a rule

sống theo nguyên tắc

33
New cards

live one's own life

sống cuộc sống của chính mình

34
New cards

look down on

coi thường

35
New cards

look up to

kính trọng

36
New cards

make a careful decision

đưa ra một quyết định thận trọng/cẩn thận

37
New cards

make a good/bad impression on

tạo được ấn tượng tốt/xấu đối với

38
New cards

make a mistake/an error

phạm sai lầm/lỗi

39
New cards

move to a new place

chuyển đến một chỗ ở mới

40
New cards

plan ahead

lập kế hoạch trước

41
New cards

provide good nutrition for

cung cấp chất dinh dưỡng cho

42
New cards

put up with

chịu đựng

43
New cards

reach a turning point

đến được bước ngoặt quyết định

44
New cards

relieve one's stress

giảm sự căng thẳng của mình

45
New cards

save money for a rainy day

dành dụm tiền cho lúc khó khăn

46
New cards

set a goal

đặt ra một mục tiêu

47
New cards

set one's priorities

sắp xếp những điều/việc ưu tiên

48
New cards

slow down

làm chậm lại

49
New cards

stay out of trouble

tránh khỏi rắc rối

50
New cards

stay up late

thức khuya

51
New cards

suffer sleep deprivation

chịu đựng chứng mất ngủ

52
New cards

take the risk of

liều

53
New cards

take action

hành động

54
New cards

take advantage of

lợi dụng

55
New cards

take a rest

nghỉ ngơi

56
New cards

take medicine

uống thuốc

57
New cards

take one's side

theo phe ai đó, đứng về phía ai đó

58
New cards

take one's time

thư thả

59
New cards

take the initiative to-V

khởi xướng làm gì

60
New cards

tell the truth

nói thật

61
New cards