1/60
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a passing ceremony
chuyện nhất thời
adapt to a situation
thích nghi với một tình huống
after careful thought
sau khi suy nghĩ cẩn thận
as a token of
là dấu hiệu/biểu hiện của
assume responsibility
nhận trách nhiệm
be beneficial to
có lợi cho
be confident in
tin vào
be critical of
chỉ trích, phê phán
be flexible in
linh động trong
be responsible for
chịu trách nhiệm về
behave in a different way
cư xử một cách khác biệt
break a bad habit
từ bỏ một thói quen xấu
do something as a routine
làm (gì) theo thói quen
endure hardship
chịu đựng gian khổ
get into trouble
làm/dính vào rắc rối
get stressed out
bị căng thẳng
go on a shopping spree
đi mua sắm lũ bù
harm a friendship
làm hại tình bạn
have a workout
tập thể dục
have common sense
có óc xét đoán tốt
have a sense of humor
có khiếu hài hước
have a sociable character
có tính cách chan hòa
have an optimistic/a pessimistic attitude
có thái độ lạc quan/bi quan
have nothing/much/little to do with
không có/ít nhiều/hầu như không liên quan đến
have regrets about
hối tiếc về
have a taste in/for
có thị hiếu về
have trust in
có lòng tin vào
hone a skill
rèn luyện một kỹ năng
increase one's quality of life
nâng cao chất lượng cuộc sống của mình
judge someone/something by something
xét đoán (ai/cái gì) bằng/qua (điều gì)
keep a secret
giữ bí mật
live by a rule
sống theo nguyên tắc
live one's own life
sống cuộc sống của chính mình
look down on
coi thường
look up to
kính trọng
make a careful decision
đưa ra một quyết định thận trọng/cẩn thận
make a good/bad impression on
tạo được ấn tượng tốt/xấu đối với
make a mistake/an error
phạm sai lầm/lỗi
move to a new place
chuyển đến một chỗ ở mới
plan ahead
lập kế hoạch trước
provide good nutrition for
cung cấp chất dinh dưỡng cho
put up with
chịu đựng
reach a turning point
đến được bước ngoặt quyết định
relieve one's stress
giảm sự căng thẳng của mình
save money for a rainy day
dành dụm tiền cho lúc khó khăn
set a goal
đặt ra một mục tiêu
set one's priorities
sắp xếp những điều/việc ưu tiên
slow down
làm chậm lại
stay out of trouble
tránh khỏi rắc rối
stay up late
thức khuya
suffer sleep deprivation
chịu đựng chứng mất ngủ
take the risk of
liều
take action
hành động
take advantage of
lợi dụng
take a rest
nghỉ ngơi
take medicine
uống thuốc
take one's side
theo phe ai đó, đứng về phía ai đó
take one's time
thư thả
take the initiative to-V
khởi xướng làm gì
tell the truth
nói thật