1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put aside
gạch đi, bỏ qua
turn in
đi ngủ
turn down
từ chối
turn on
tấn công
turn against
chống đối, láo
turned away
bị xua đuổi
turn to
tìm tới
turn up
xuất hiện
turn out
hóa ra là
bring towards
đẩy sớm lên
bring sb through
giúp ai trụ được
bring sb round
làm ai tỉnh
bring off
thành công
brought up
được nuôi dưỡng
bring down
lật đổ, hạ bệ
bring out
làm nổi bật lên
bring back
mang trả lại
brought in on
bị lôi kéo vào
black out
bất tỉnh
fork out
miễn cưỡng chi tiền