phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

act on

tác động/ ảnh hưởng

2
New cards

act out

diễn lại / đóng lại

3
New cards

account for

giải thích / chiếm

4
New cards

ask for

yêu cầu , xin cái gì

5
New cards

ask after

hỏi thăm

6
New cards

apply for

nộp đơn xin cái gì đó

7
New cards

apply to

nộp đơn vào ( cty , school )

8
New cards

belong to

thuộc về

9
New cards

break down

hỏng hóc , suy sụp ( tinh thần ) , phân huỷ

10
New cards

break out

bùng nổ

11
New cards

break up

ctay

12
New cards

break into

đột nhập vào

13
New cards

break off

chấm dứt , cắt đứt

14
New cards

brighten up

thắp sáng lên

15
New cards

bright about

= lead to

16
New cards

bring along

mang theo

17
New cards

bring back

gợi nhớ lại

18
New cards

bring in

giới thiệu điều luật

19
New cards

bring out

đưa ra / làm nổi bật

20
New cards

bring up

nuôi dưỡng ai / đề cập

21
New cards

bring together

tập họp lại , gom lại

22
New cards

bring off

thành công trong việc làm gì đó khó khăn

23
New cards

bring (a) round

làm ai tỉnh lại / thuyết phục

24
New cards

brush up on sth

trau dồi / cải thiện kĩ năng

25
New cards

burn out

kiệt quệ / ( máy móc) bị cháy

26
New cards

burst out

bật ( khóc , cười ,… ) / thốt lên

27
New cards

call back

gọi lại cho sb

28
New cards

call for

yêu cầu

29
New cards

call in

gọi điện xin nghỉ / gọi ai đến giúp

30
New cards

call off

= cancel

31
New cards

call out

gọi to

32
New cards

call on

đến / ghé thăm / yêu cầu ai làm gì

33
New cards

call up

triệu tập sb ( quân đội or đội tuyển tt )

34
New cards

care about

qtam , lo lắng về điều gì đó

35
New cards

care for

= take care of = look after

36
New cards

carry on

= continue = keep on = go on

37
New cards

carry out

tiến hành = product

38
New cards

carry off

thành công trong việc gì đó

39
New cards

carry away

cuốn đi / bị cuốn trôi theo cảm xúc

40
New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards