1/42
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
act on
tác động/ ảnh hưởng
act out
diễn lại / đóng lại
account for
giải thích / chiếm
ask for
yêu cầu , xin cái gì
ask after
hỏi thăm
apply for
nộp đơn xin cái gì đó
apply to
nộp đơn vào ( cty , school )
belong to
thuộc về
break down
hỏng hóc , suy sụp ( tinh thần ) , phân huỷ
break out
bùng nổ
break up
ctay
break into
đột nhập vào
break off
chấm dứt , cắt đứt
brighten up
thắp sáng lên
bright about
= lead to
bring along
mang theo
bring back
gợi nhớ lại
bring in
giới thiệu điều luật
bring out
đưa ra / làm nổi bật
bring up
nuôi dưỡng ai / đề cập
bring together
tập họp lại , gom lại
bring off
thành công trong việc làm gì đó khó khăn
bring (a) round
làm ai tỉnh lại / thuyết phục
brush up on sth
trau dồi / cải thiện kĩ năng
burn out
kiệt quệ / ( máy móc) bị cháy
burst out
bật ( khóc , cười ,… ) / thốt lên
call back
gọi lại cho sb
call for
yêu cầu
call in
gọi điện xin nghỉ / gọi ai đến giúp
call off
= cancel
call out
gọi to
call on
đến / ghé thăm / yêu cầu ai làm gì
call up
triệu tập sb ( quân đội or đội tuyển tt )
care about
qtam , lo lắng về điều gì đó
care for
= take care of = look after
carry on
= continue = keep on = go on
carry out
tiến hành = product
carry off
thành công trong việc gì đó
carry away
cuốn đi / bị cuốn trôi theo cảm xúc