tatm 1.3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/116

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards

barge in

(v) xâm nhập, đột nhập

2
New cards

brisk

nhanh nhẹn

3
New cards

e-tailer

nhà bán lẻ điện tử/công ty bán hàng trực tuyến

4
New cards

eyeball

lượt truy cập/lượt xem

5
New cards

flag

đánh dấu

6
New cards

intrusive

xâm phạm

7
New cards

publicly-traded

Giao dịch công khai

8
New cards

pushy

thúc ép

9
New cards

smother

làm ngạt thở

10
New cards

tracking

sự theo dõi

11
New cards

consent

sự đồng ý

12
New cards

place an order

đặt hàng

13
New cards

take an order

Nhận đơn đặt hàng

14
New cards

fill an order

thực hiện đơn hàng

15
New cards

bring down a price

hạ giá

16
New cards

quote a price

báo giá/giá niêm yết

17
New cards

state the price

định giá

18
New cards

offer a discount

cung cấp mã/chương trình giảm giá

19
New cards

ask for a discount

yêu cầu giảm giá

20
New cards

grant a discount

giảm giá (khi đã thương lượng)

21
New cards

see the benefits

thấy được lợi ích

22
New cards

sell the benefits

bán lợi ích

23
New cards

explain the benefits

giải thích lợi ích

24
New cards

sort out the details

sắp xếp các chi tiết

25
New cards

discuss the detail

thảo luận chi tiết

26
New cards

go over the details

xem lại những chi tiết

27
New cards

make a proposal

Đề xuất, đề nghị

28
New cards

firm up a proposal

hoàn thiện/ làm rõ đề xuất

29
New cards

reject a proposal

bãi bỏ một đề nghị/ kiến nghị

30
New cards

subject to negotiation

có thể đàm phán (chưa chắc chắn)

31
New cards

open to negotiation

có thể thương lượng thêm, sẵn sàng thương lượng

32
New cards

under negotiation

đang trong quá trình đàm phán

33
New cards

pay a deposit

trả tiền đặt cọc

34
New cards

require deposit

yêu cầu đặt cọc

35
New cards

put down deposit

đặt cọc

36
New cards

a monthly fee

phí hàng tháng

37
New cards

an annual fee

phí hàng năm

38
New cards

an entrance fee

phí vào cửa

39
New cards

hidden costs

Chi phí ẩn.

40
New cards

extra costs

chi phí phát sinh

41
New cards

fixed costs

chi phí cố định

42
New cards

meet a deadline

hoàn thành đúng hạn

43
New cards

miss a deadline

trễ hạn chót, không hoàn thành hạn chót

44
New cards

extend a deadline

gia hạn deadline

45
New cards

seek a compromise

tìm kiếm sự thỏa hiệp

46
New cards

offer a compromise

Đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng

47
New cards

find a compromise

tìm kiếm sự thỏa hiệp (nhìn chung đã đạt được)

48
New cards

bank statement

sao kê ngân hàng

49
New cards

dust

bụi

50
New cards

ISO

International Organization for Standardization

51
New cards

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

52
New cards

rpm

revolutions per minute: số vòng quay mỗi phút

53
New cards

willing

sẵn lòng

54
New cards

unwilling

không sẵn lòng

55
New cards

auditor

kiểm toán viên

56
New cards

insignificant

không quan trọng, không đáng kể

57
New cards

lead time

Thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành

58
New cards

nitty-gritty

(adj) sâu và chi tiết

59
New cards

package

bưu kiện, gói hàng

60
New cards

reluctant

miễn cưỡng, bất đắc dĩ

61
New cards

tentative

tạm thời, có thể thay đổi, dự kiến

62
New cards

breakdown

sự phân tích chi tiết

63
New cards

contingency

sự ngẫu nhiên, sự tình cờ (tiêu cưc)

64
New cards

fee

lệ phí

65
New cards

mail order

đặt hàng từ xa

66
New cards

mailshot

Quảng cáo bằng thư

67
New cards

merchant account

tài khoản thương mại

68
New cards

process

(v) xử lý theo tiến trình

69
New cards

prospect

triển vọng, viễn cảnh

70
New cards

upgrade

nâng cấp

71
New cards

allocate

phân bổ, chỉ định

72
New cards

gourmet

người sành ăn

73
New cards

incentive

khuyến khích (bằng tiền hoặc hiện kim)

74
New cards

squeeze

vắt, xiết

75
New cards

throw in

thêm vào, tặng kèm

76
New cards

adverse

bất lợi, có hại

77
New cards

align

tuân theo, phù hợp

78
New cards

altruism

lòng vị tha

79
New cards

bear

chịu đựng, gánh vác

80
New cards

contend

cho rằng, công nhận

81
New cards

Corporate Social Responsibility

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

82
New cards

credo

đức tin, cương lĩnh

83
New cards

dismay

làm mất tinh thần

84
New cards

hybrid

hỗn hợp

85
New cards

mindful

chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới

86
New cards

offset

bù đắp

87
New cards

presumption

Điều giả định, sự suy đoán

88
New cards

sound

khỏe mạnh

89
New cards

strive

cố gắng, phấn đấu

90
New cards

sue

kiện

91
New cards

sustainable

bền vững

92
New cards

utility

tiện ích (N)

93
New cards

ad hoc

(a) không dự tính trước, không theo thể thức, đặc biệt

94
New cards

extravagant

hoang phí

95
New cards

fellow

bạn, đồng chí

96
New cards

fine

tiền phạt

97
New cards

foodstuff

loại thực phẩm

98
New cards

lawsuit

vụ kiện

99
New cards

regulatory

theo quy định

100
New cards

industrial espionage

gián điệp/tình báo kinh tế