Thẻ ghi nhớ: Giáo Trình Chuẩn HSK 5: Bài 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

人才

réncái - người tài năng

<p><strong>réncái</strong> - người tài năng</p>
2
New cards

孝敬

./xiàojìng/(动) hiếu kính

· 孝 hiếu thảo

· 敬kính trọng

- 这些补(bǔ)品(pǐn)是他孝敬你的。

- 孩子应该孝敬和奉(fènɡ)养(yǎnɡ)父母。

* 父母对孩子:养(yǎng): nuôi /养(yǎng)育(yù): nuôi + giáo dục/抚(fǔ)养(yǎng) nuôi + nâng đỡ/喂(wèi)养(yǎng) nuôi + bón cho ăn

* 孩子对父母:赡(shàn)养(yǎnɡ) phụng dưỡng/奉(fènɡ)养(yǎnɡ)(奉(fènɡ):侍(shì)奉(fènɡ) chăm sóc và hầu hạ)

<p>./<strong>xiàojìng</strong>/(动) hiếu kính</p><p>· 孝 hiếu thảo</p><p>· 敬kính trọng</p><p>- 这些补(bǔ)品(pǐn)是他孝敬你的。</p><p>- 孩子应该孝敬和奉(fènɡ)养(yǎnɡ)父母。</p><p>* 父母对孩子:养(yǎng): nuôi /养(yǎng)育(yù): nuôi + giáo dục/抚(fǔ)养(yǎng) nuôi + nâng đỡ/喂(wèi)养(yǎng) nuôi + bón cho ăn</p><p>* 孩子对父母:赡(shàn)养(yǎnɡ) phụng dưỡng/奉(fènɡ)养(yǎnɡ)(奉(fènɡ):侍(shì)奉(fènɡ) chăm sóc và hầu hạ)</p>
3
New cards

*/bēi/(动): cõng, vác/ gánh vác, đảm nhiệm

+ 为什么出了事总让我背黑锅 呢?

背黑锅: nghĩa như quýt làm cam chịu (dùng trong khẩu ngữ)

+ 我怕背不起这么大的责(zé)任(rèn)。: trách nhiệm

+ 这些事件使他背上不该有的恶(è)名(míng)。Tiếng xấu

* /bèi/(名):- lưng = 后背hòubèi

- 他背(bèi)上背(bēi)着一个大书包

<p>*/<strong>bēi</strong>/(动): cõng, vác/ gánh vác, đảm nhiệm</p><p>+ 为什么出了事总让我背黑锅 呢?</p><p>背黑锅: nghĩa như quýt làm cam chịu (dùng trong khẩu ngữ)</p><p>+ 我怕背不起这么大的责(zé)任(rèn)。: trách nhiệm</p><p>+ 这些事件使他背上不该有的恶(è)名(míng)。Tiếng xấu</p><p>* /bèi/(名):- lưng = 后背hòubèi</p><p>- 他背(bèi)上背(bēi)着一个大书包</p>
4
New cards

从前

trước đây/ngày xưa (dt) cóngqián

想起从前所遇到的那些悲(bēi)惨(cǎn) bị thảm的事情 ( nghĩ đến việc bi thảm...),我更加体会 hiểu được到现在充(chōnɡ)满(mǎn)幸福的生活。

<p>trước đây/ngày xưa (dt)&nbsp;<strong>cóngqián</strong></p><p>想起从前所遇到的那些悲(bēi)惨(cǎn) bị thảm的事情 ( nghĩ đến việc bi thảm...),我更加体会 hiểu được到现在充(chōnɡ)满(mǎn)幸福的生活。</p>
5
New cards

时期

shíqī/(名)thời kỳ

春(chūn)秋(qiū)时期: thời kỳ xuân thu

战(zhàn)国(ɡuó)时期 : thời kỳ chiến quốc

封(fēnɡ)建(jiàn)时期: thời kỳ phong kiến

战(zhàn)争(zhēng)时期: thời kỳ chiến tranh

和(hé)平(píng)时期: thời kỳ hòa bình

特(tè)殊(shū)时期[1] : thời kỳ đặc biệt

环境/情况

<p><strong>shíqī</strong>/(名)thời kỳ</p><p>春(chūn)秋(qiū)时期: thời kỳ xuân thu</p><p>战(zhàn)国(ɡuó)时期 : thời kỳ chiến quốc</p><p>封(fēnɡ)建(jiàn)时期: thời kỳ phong kiến</p><p>战(zhàn)争(zhēng)时期: thời kỳ chiến tranh</p><p>和(hé)平(píng)时期: thời kỳ hòa bình</p><p>特(tè)殊(shū)时期[1] : thời kỳ đặc biệt</p><p>环境/情况</p>
6
New cards

流传

/liúchuán/

(1) 这是一个祖(zǔ)先(xiān) tổ tiên流传下来的风(fēng)俗(sú)(phong tục)。

· 风俗习惯:phong tục tập quán

· 入(rù)乡(xiānɡ)随(suí)俗(sú):nhập gia tùy tục

(2) 这个故事以口头的方式流传下来的。

口(kǒu)头(tóu)禅(chán):thần chú

(3) 流传至(zhì)今(jīn)/流传下来 : lưu truyền tới nay

<p>/<strong>liúchuán</strong>/</p><p>(1) 这是一个祖(zǔ)先(xiān) tổ tiên流传下来的风(fēng)俗(sú)(phong tục)。</p><p>· 风俗习惯:phong tục tập quán</p><p>· 入(rù)乡(xiānɡ)随(suí)俗(sú):nhập gia tùy tục</p><p>(2) 这个故事以口头的方式流传下来的。</p><p>口(kǒu)头(tóu)禅(chán):thần chú</p><p>(3) 流传至(zhì)今(jīn)/流传下来 : lưu truyền tới nay</p>
7
New cards

至今

đến nay/đến bây giờ (phó) zhìjīn

许(xǔ)多(duō)(很多)从前的故事仍然流(liú)传(chuán)至(zhì)今(jīn)。

<p>đến nay/đến bây giờ (phó) <strong>zhìjīn</strong></p><p>许(xǔ)多(duō)(很多)从前的故事仍然流(liú)传(chuán)至(zhì)今(jīn)。</p>
8
New cards

农民

nông dân (dt) nóngmín

<p>nông dân (dt) <strong>nóngmín</strong></p>
9
New cards

战争

zhànzhēng - chiến tranh

<p><strong>zhànzhēng</strong> - chiến tranh</p>
10
New cards

满足

thỏa mãn/cảm thấy hài lòng (đgt) mǎnzú

<p>thỏa mãn/cảm thấy hài lòng (đgt)&nbsp;<strong>mǎnzú</strong></p>
11
New cards

惭愧

cánkuì/ hổ thẹn(形)

这次没能按时完成任(rèn)务(wu),他感到惭愧极了.

<p><strong>cánkuì</strong>/ hổ thẹn(形)</p><p>这次没能按时完成任(rèn)务(wu),他感到惭愧极了.</p>
12
New cards

决心

/juéxīn/(动、名)

- 下决心- 下定决心

不论遇到什么困难,也不能动(dònɡ)摇(yáo)我们的决心。

<p>/<strong>juéxīn</strong>/(动、名)</p><p>- 下决心- 下定决心</p><p>不论遇到什么困难,也不能动(dònɡ)摇(yáo)我们的决心。</p>
13
New cards

委屈

/wěiqu/ để ai chịu thiệt thòi, tủi thân

- (形)受到不应有的指(zhǐ)责(zé) buộc tội或待(dài)遇(yù),感到心里难过。

例子:倾(qīnɡ)诉(sù) dốc bầu tâm sự了自己的委屈之后,我的心情好多了。

-(动)使人受到委屈:

+ 对不起,委屈你了。

<p>/<strong>wěiqu</strong>/ để ai chịu thiệt thòi, tủi thân</p><p>- (形)受到不应有的指(zhǐ)责(zé) buộc tội或待(dài)遇(yù),感到心里难过。</p><p>例子:倾(qīnɡ)诉(sù) dốc bầu tâm sự了自己的委屈之后,我的心情好多了。</p><p>-(动)使人受到委屈:</p><p>+ 对不起,委屈你了。</p>
14
New cards

打听

dǎting - thăm dò, nghe ngóng

<p><strong>dǎting</strong> - thăm dò, nghe ngóng</p>
15
New cards

主人

người chủ (dt) zhǔrén

<p>người chủ (dt) <strong>zhǔrén</strong></p>
16
New cards

结实

jiēshi/ cường tráng, khỏe mạnh(形

老人七十多岁了,身(shēn)子(zi)骨(ɡǔ) xương cốt还挺结实。

<p><strong>jiēshi</strong>/ cường tráng, khỏe mạnh(形</p><p>老人七十多岁了,身(shēn)子(zi)骨(ɡǔ) xương cốt还挺结实。</p>
17
New cards

勤奋

qínfèn/(形)siêng năng, cần cù:指学习或者工作努力上进

>< 懒(lǎn)惰(duò)

临(lín)时(shí)抱(bào)佛(fó)脚(jiǎo) --- nước đến chân mới nhảy

例子:成功永(yǒng)远(yuǎn)luôn luôn属(shǔ) thuộc về于勤奋的人。

Ø 幸(xìng)运(yùn) : may mắn --- 靠(kào)山(shān) : có chỗ dựa

<p><strong>qínfèn</strong>/(形)siêng năng, cần cù:指学习或者工作努力上进</p><p>&gt;&lt; 懒(lǎn)惰(duò)</p><p>临(lín)时(shí)抱(bào)佛(fó)脚(jiǎo) --- nước đến chân mới nhảy</p><p>例子:成功永(yǒng)远(yuǎn)luôn luôn属(shǔ) thuộc về于勤奋的人。</p><p>Ø 幸(xìng)运(yùn) : may mắn --- 靠(kào)山(shān) : có chỗ dựa</p>
18
New cards

银子

/yínzi/ (n) bạc

<p>/<strong>yínzi</strong>/ (n) bạc</p>
19
New cards

老实

lǎoshí -

1. (形)chân chất, thật thà chất phát ~ 诚(chéng)实(shí) ><狡(jiǎo)猾(huá) : xảo quyệt

王叔(shū)叔(shū)是个老实的人,他不会做出那样的事情。

· Đừng ngịch ngợm quá : 老实一点

<p><strong>lǎoshí</strong> -</p><p>1. (形)chân chất, thật thà chất phát ~ 诚(chéng)实(shí) &gt;&lt;狡(jiǎo)猾(huá) : xảo quyệt</p><p>王叔(shū)叔(shū)是个老实的人,他不会做出那样的事情。</p><p>· Đừng ngịch ngợm quá : 老实一点</p>
20
New cards

/zhèn/ (n) thị trấn

<p>/<strong>zhèn</strong>/ (n) thị trấn</p>
21
New cards

后背

/hòubèi/ (n) lưng (người)

<p>/<strong>hòubèi</strong>/ (n) lưng (người)</p>
22
New cards

1. huá/(形、动)trơn, trượt

- 今天路上太滑了,你小心点儿。

- 滑(huá)雪(xuě)-滑(huá)冰(bīng) : trượt tuyết - trượt băng

<p>1. <strong>huá</strong>/(形、动)trơn, trượt</p><p>- 今天路上太滑了,你小心点儿。</p><p>- 滑(huá)雪(xuě)-滑(huá)冰(bīng) : trượt tuyết - trượt băng</p>
23
New cards

1. vung, quăng, ném shuǎi

- 甩开: vung tay

- 被甩: đá, bỏ rơi

(1)我不是被他甩了,而是我甩了他。

(2)梦(mèng)见小狗甩我一身泥(ní)。bùn

<p>1. vung, quăng, ném <strong>shuǎi</strong></p><p>- 甩开: vung tay</p><p>- 被甩: đá, bỏ rơi</p><p>(1)我不是被他甩了,而是我甩了他。</p><p>(2)梦(mèng)见小狗甩我一身泥(ní)。bùn</p>
24
New cards

/dǐng/

- (名)人或物的最高部分:头顶、屋顶、山顶 : nơi cao nhất

- (动):+用头支撑、撞击:

他能用头顶起20斤重的东西。

+ 迎(yíng)着(zhe) gặp gỡ,抵(dǐ)挡(dǎng):kháng cự

顶着大太阳、顶着风雨: đội lên

我从来不需要爬山,因为我站的地方就是山(shān)顶(dǐnɡ)。

- (量) : 一顶帽子

<p>/<strong>dǐng</strong>/</p><p>- (名)人或物的最高部分:头顶、屋顶、山顶 : nơi cao nhất</p><p>- (动):+用头支撑、撞击:</p><p>他能用头顶起20斤重的东西。</p><p>+ 迎(yíng)着(zhe) gặp gỡ,抵(dǐ)挡(dǎng):kháng cự</p><p>顶着大太阳、顶着风雨: đội lên</p><p>我从来不需要爬山,因为我站的地方就是山(shān)顶(dǐnɡ)。</p><p>- (量) : 一顶帽子</p>
25
New cards

1. //(动) đỡ, vịn

+ Cậu ta đi lại bất tiện, đi bộ cũng cần có người đỡ.

顺(shùn)便(biàn) nhân tiện --- 不便 : bất tiện

他腿(tuǐ)脚(jiǎo)不(bú)便(biàn),走路也要有人扶。

<p>1. /<strong>fú</strong>/(动) đỡ, vịn</p><p>+ Cậu ta đi lại bất tiện, đi bộ cũng cần có người đỡ.</p><p>顺(shùn)便(biàn) nhân tiện --- 不便 : bất tiện</p><p>他腿(tuǐ)脚(jiǎo)不(bú)便(biàn),走路也要有人扶。</p>
26
New cards

不行

(chỉ mức độ, cường độ) ghê gớm, cực kỳ, kinh khủng (đgt)

bùxíng

27
New cards

团员

sum họp/đoàn tụ (đgt) tuányuán

我们家大年三十中午吃团圆饭。

· 大年初(chū)一(yī) : mùng 1 tết

<p>sum họp/đoàn tụ (đgt) <strong>tuányuán</strong></p><p>我们家大年三十中午吃团圆饭。</p><p>· 大年初(chū)一(yī) : mùng 1 tết</p>
28
New cards

去世

qua đời/từ trần (đgt)

qùshì

<p>qua đời/từ trần (đgt)</p><p><strong>qùshì</strong></p>
29
New cards

国君

vua (dt) guójūn

<p>vua (dt) <strong>guójūn</strong></p>
30
New cards

本领

bản lĩnh/năng lực (dt) /běnlǐng/

31
New cards

quan (dt)

<p>quan (dt)</p>
32
New cards

物质

wùzhí - vật chất

33
New cards

反而

fǎn'ér - trái lại, ngược lại

<p><strong>fǎn'ér</strong> - trái lại, ngược lại</p>
34
New cards

诚恳

chéngkěn

thành khẩn

+你待人这样诚恳,使我很受感动。

<p><strong>chéngkěn</strong></p><p>thành khẩn</p><p>+你待人这样诚恳,使我很受感动。</p>
35
New cards

成就

chéngjiù - thành tựu

+我国的航天事业取(qǔ)得(dé)了惊人的成就。

<p><strong>chéngjiù</strong> - thành tựu</p><p>+我国的航天事业取(qǔ)得(dé)了惊人的成就。</p>
36
New cards

古代

/gǔdài/ (n) cổ đại

<p>/<strong>gǔdài</strong>/ (n) cổ đại</p>
37
New cards

孝顺

xiàoshùn/(动、形) hiếu thuận

做儿女的要孝顺父母。

<p><strong>xiàoshùn</strong>/(动、形) hiếu thuận</p><p>做儿女的要孝顺父母。</p>
38
New cards

美德

/měidé/ (n) phẩm chất tốt

+ 孝(xiào)敬(jìng)老(lǎo)人(rén)是我国的传(chuán)统(tǒng)美德。Truyền thống

<p>/<strong>měidé</strong>/ (n) phẩm chất tốt</p><p>+ 孝(xiào)敬(jìng)老(lǎo)人(rén)是我国的传(chuán)统(tǒng)美德。Truyền thống</p>
39
New cards

chiếm/giữ (đgt)

zhàn

40
New cards

食物

shíwù - thức ăn

<p><strong>shíwù</strong> - thức ăn</p>
41
New cards

春秋

thời Xuân Thu

42
New cards

下决心

hạ quyết tâm