1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
movement
sự chuyển động
parts of the body
các bộ phận của cơ thể
skin
làn da
cheek
gò má
forehead
trán
lips
môi
neck
cổ
chest
ngực (nam)
elbow
khuỷu tay
waist
eo, thắt lưng
hip
hông
bottom
mông
knee
đầu gối
ankle
mắt cá chân
shoulder
vai
chin
cằm
breast
ngực phụ nữ
wrist
cổ tay
thumb
ngón tay cái
finger
ngón tay
heel
gót chân
toe
ngón chân
mouth
miệng
face
mặt
head
đầu
breathe
thở
nose
mũi
breathe in
hít vào
breathe out
thở ra
smile
mỉm cười
polite
lịch sự
laugh
cười
cry
khóc
nod their head
gật đầu
shake their head
lắc đầu
yawn
ngáp
shake hands with someone
bắt tay với ai đó
fold your arms
khoanh tay
comb your hair
chải tóc
wave to somebody
vẫy tay với ai
blow your nose
xì mũi
appearance
ngoại hình
beauty
vẻ đẹp
attractive
hấp dẫn
good-looking
ưa nhìn
pretty
xinh đẹp
gorgeous
tuyệt đẹp, lộng lẫy
handsome
đẹp trai
ugly
xấu xí
ordinary
bình thường
overweight
thừa cân
fat
béo
size
kích thước, kích cỡ
height
chiều cao
weight
cân nặng
roughly
khoảng
medium height
chiều cao trung bình
average
trung bình
blonde/blond
vàng hoe
fair
vàng nhạt
brown
nâu
dark
tối màu
straight
thẳng
wavy
gợn sóng
curly
xoăn
tallish
hơi cao
broad
rộng
narrow
hẹp
athletic
khỏe mạnh
smart
thông minh
clean
gọn gàng
tidy
sạch sẽ
stylish
phong cách
dress
ăn mặc