1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
药圣(n)
这部纪录片详细介绍了药圣在药学领域的卓越贡献。
“药圣”通常指的是李时珍。
李时珍是明代杰出的医药学家,他历时 27 年完成了 192 万字的巨著《本草纲目》。这部著作收载药物 1892 种,附药图 1000 余幅,药方 11096 个,是对 16 世纪以前中医药学的系统总结,被誉为“东方药物巨典”。
由于他在药学方面的巨大成就和深远影响,被后世尊称为“药圣”。
Hiền y
发达(adj)
1. (事物)已有充分发展;(事业)兴盛。
2. 发迹;显达。
他通过不懈的努力,终于在事业上发达起来。
经过多年的建设,这座城市的工业越来越发达。
phát đạt; thịnh vượng; phát triển
“郎中”(n):指古代官名,即帝王侍从官的通称。后又指中医医生。
造句:这位郎中的医术高明,治好了很多疑难杂症。
lang trung (tên chức quan ngày xưa)
thầy lang; lang; ông lang
“耳濡目染”ěrrúmùrǎn:耳朵经常听到,眼睛经常看到,不知不觉地受到影响。
造句:他生长在音乐世家,耳濡目染,对音乐有着极高的天赋。
mưa dầm thấm đất; nghe quen tai, nhìn quen mắt; thường nghe thấy nên cũng bị ảnh hưởng
“浓厚”(adj):指(色彩、意识、气氛等)重,程度深。
造句:他对中国传统文化有着浓厚的兴趣。
dày; dày đặc (sương khói, mây),thẫm; nặng nề (màu sắc, ý thức, không khí); nồng đượm
“科举”(n):指中国古代通过考试选拔官吏的制度。
造句:科举制度在一定程度上促进了文化的传播。
khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần)
“谋取”(v):指设法取得。
造句:他不择手段地谋取私利,最终受到了法律的制裁。
giành; mưu cầu
“一官半职”:指一定的官职。
造句:他在官场混迹多年,却始终未能谋取到一官半职。
Thường dùng để mô tả những vị trí không cao.
“挽救”(v):从危险或不利中救回来。
造句:医生的努力挽救了他的生命。
cứu vãn; cứu vớt; bù đắp
“解除”(v):去掉,消除。
造句:他解除了心中的疑虑,感到无比轻松。
bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi; giải
“神圣”(adj):极其崇高而庄严;不可亵渎。
造句:教师的职业是神圣的。
thần thánh; thiêng liêng; thánh thần
“积累”:逐渐聚集。
造句:他通过多年的积累,拥有了丰富的知识。
tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật); tăng trữ; gom vốn
“疑难”(adj):有疑问而难以处理、解决的。
造句:这道数学题很疑难,需要认真思考。
nghi nan; nghi vấn khó xử lý
“病症”(n):疾病。
造句:医生通过仔细诊断,确定了他的病症。
bệnh; chứng bệnh; bệnh tật
“茅塞顿开”máosèdùnkāi:形容思想忽然开窍,立刻明白了某个道理。
造句:老师的一番话让我茅塞顿开。
hiểu ra; nghĩ ra; vỡ lẽ
“急性”(n,adj):发病急、变化快的。
造句:他得了急性阑尾炎,需要马上手术。
cấp tính, nôn nóng; hấp tấp; nóng vội
“腹泻”(v):指排便次数增多,粪便稀薄。
造句:吃了不干净的食物,他出现了腹泻的症状。
đi tả; tiêu chảy; tháo dạ
“药物”(n):能防治疾病、病虫害等的物质。
造句:按时服用药物有助于病情的恢复。
thuốc; các vị thuốc; dược vật
“好 hào ”(v):喜爱,喜好。
造句:他好读书,经常沉浸在知识的海洋中。
thích; yêu thích; yêu mến; ham; rất thích
“医术”(n):医疗技术。
造句:这位医生医术精湛,深受患者信赖。
y thuật; thuật chữa bệnh
“闻名”:有名。(v)
造句:这座城市以其美丽的风景闻名于世。
nổi tiếng; có tiếng
“惨剧”(n):悲惨的事情。
造句:那场车祸是一场令人痛心的惨剧。
thảm kịch; chuyện bi thương
“记载”(v,n):把事情写下来。
造句:历史文献记载了许多重要的事件。
ghi chép; ghi lại
“刺”(v、n):用有尖的东西插入。
造句:他不小心被刺扎伤了手指。
đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên; thích; xăm
“编写”(biān xiě)(v):整理材料,写成书或文章。
造句:他正在编写一部关于历史的小说。
biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch
“马夫”(mǎ fū)(n):驾驭马车的人。
造句:这位马夫有着娴熟的驭马技巧。
người chăn ngựa; người coi ngựa; giám mã; mã phu
“筋骨”(jīn gǔ)(n):筋肉和骨头,泛指体格。
造句:经常锻炼可以强健筋骨。
gân cốt; cân cốt
“鼓子花”(gǔ zi huā)(n):即旋花。
造句:鼓子花在微风中轻轻摇曳。
Hoa bìm bịp
“通畅”(tōng chàng)(adj),意思是通行无阻;顺畅。
1. 城市的道路十分通畅,车辆行驶有序。
2. 保持心情通畅有助于身心健康。
thông; thông suốt, lưu loát, trôi chảy
“饱满”(bǎo mǎn)(adj):丰满;充实。
造句:这些颗粒饱满的稻谷是丰收的象征。
sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào, sung mãn; đầy đủ
“询问”(xún wèn)(v):征求意见;打听。
造句:我向他询问了去图书馆的路线。
trưng cầu ý kiến; hỏi thăm; hỏi dò; dò hỏi; han; hỏi ý kiến
“携带”(xié dài)(v):随身带着。
造句:出门旅行时,不要携带过多的行李。
mang theo
“山茄子”(shān qié zi)(n):一种植物。
造句:山茄子在这片山林中并不常见。
cà tím núi
“药酒”(yào jiǔ)(n):加入药材浸制而成的酒。
造句:适量饮用药酒对身体有一定的保健作用。
Rượu thuốc
“手舞足蹈”的拼音:shǒu wǔ zú dǎo
词类:动词性成语
解释:两手舞动,两只脚也跳了起来。形容高兴到了极点。也指手乱舞、脚乱跳的狂态。
1. 孩子们听到要去游乐场的消息,一个个手舞足蹈。
2. 他手舞足蹈地讲述着自己的奇遇,兴奋之情溢于言表。
hoa chân múa tay vui sướng; khoa tay múa chân; múa may quay cuồng; múa tay múa chân
意识”(yì shi)(n)
1. 人的头脑对于客观物质世界的反映,是感觉、思维等各种心理过程的总和。
2. 觉察;发现
1. 他在昏迷后逐渐恢复了意识。
2. 安全意识对于每个人都非常重要。
(v)他终于意识到自己的错误。
ý thức; nhận thức,cảm thấy; nhận ra; nhận thấy
“疗效”(liáo xiào):药物或治疗方法治疗疾病的效果。
造句:这种新药的疗效显著,受到了患者的广泛好评。
Danh từ
hiệu quả trị liệu; hiệu quả trị bệnh
“草药”(cǎo yào):植物类的药材。
造句:许多古老的药方中都用到了珍贵的草药。
Danh từ
thảo dược; cây thuốc; cây thuốc bắc; cây thuốc Đông y
“曼陀罗”(màn tuó luó):一种有毒的植物。
造句:曼陀罗虽美,但全株有毒,不可轻易触碰。
cà độc dược
“麻木”(má mù)(adj):身体某部分感觉发麻甚至丧失感觉;比喻对外界事物反应不灵敏。
造句:我的脚坐得麻木了。他对这种现象已经麻木不仁。
tê; sự tê; tê tê; cuồng; ê
“昏沉”(hūn chén):头脑迷糊,神志不清;阴暗朦胧。
造句:他昨晚没睡好,今天一整天都昏沉欲睡。天色昏沉,快要下雨了。
Tính từ
ảm đạm; u ám; u tối; lờ mờ; u u
“知觉”(zhī jué):感觉;觉察。
造句:他被撞倒后,暂时失去了知觉。
Danh từ
1) tri giác
Cảm giác
“解毒”(jiě dú):中和机体内有危害的物质。
造句:绿豆有解毒的功效。
Động từ
giải độc; khử độc; cai nghiện
“后怕”(hòu pà):事后感到害怕。
造句:想起那次危险的经历,他至今仍然后怕。
Động từ
nghĩ lại mà sợ; nghĩ mà sợ
“产地”(chǎn dì):物品出产的地方。
造句:这种水果的产地在南方。
Danh từ
nơi sản xuất
“泡制”(pào zhì):用中草药原料制成药物的过程。
造句:这味中药需要经过精心泡制才能发挥最佳药效。
Động từ
1) ủ
to brew
2) để truyền
to infuse
3) dưa muối
to pickle
4) chế
“习性”(xí xìng):长期在某种自然条件或者社会环境下所养成的特性。
造句:了解动物的习性对于保护它们很重要。
Danh từ
tập tính; đặc tính; tính nết
“详细”(xiáng xì):周密完备。
造句:他详细地讲述了事情的经过。
Tính từ
kỹ càng tỉ mỉ; chi tiết; cụ thể; tinh tường
“问世”(wèn shì):指新作品出版跟人们见面;新产品跟人们见面。
造句:这部新小说即将问世。
Động từ
ra đời; chào đời; ra mắt
“麻醉”(má zuì):用药物或其他方法使有机体全部或局部暂时失去知觉。
造句:手术前需要对病人进行麻醉。
Động từ
gây tê; gây mê
“凭”(píng):依靠;证据;根据。
造句:他凭自己的努力取得了成功。这件事不能凭空猜测。
Động từ
1,dựa; tựa
Liên Từ
1) dù; dù cho
“执着”(zhí zhuó):指对某一事物坚持不放,不能超脱。
造句:他对理想的执着令人敬佩。
Tính từ
1) cố chấp (nghĩa xấu); cứng nhắc; kiên định (nghĩa tốt)
“收录”(shōu lù):编辑采用;收纳任用。
造句:这本诗集收录了他近年来的优秀作品。
Động từ
1) thu nhận sử dụng (nhân viên)
吸收任用 (人员)
2) thu vào; lấy vào (thơ văn)
“以至于”(yǐ zhì yú):表示延伸或者结果。
造句:他太粗心了,以至于经常出错。
Liên Từ
1) đến nỗi mà; đến mức mà
百科全书”(bǎi kē quán shū):一种工具书,涵盖各种知识领域。
造句:遇到不懂的问题,我经常查阅百科全书。
bách khoa toàn thư; bộ sách bách khoa; sách bách khoa về kiến thức chung. (Sách tham khảo cỡ lớn giới thiệu một cách có hệ thống và khá toàn diện về các kiến thức văn hoá khoa học.) Còn có sách Bách khoa toàn thư chuyên ngành专科的百科 全书như: sách Bách khoa toàn thư về Y học.
“推崇”(tuī chóng):尊崇,推重崇敬。
造句:他的品德备受推崇。
Động từ
1) tôn sùng; sùng bái
“遗留”(yí liú):(以前的事物或现象)继续存在;留下来。
造句:这些古老的建筑是历史遗留的宝贵财富。
Động từ
1) để lại; truyền lại; còn sót lại
“乃至”(nǎi zhì):甚至。
造句:他的粗心大意乃至影响了整个项目的进度。
Liên Từ
1) thậm chí; cả đến; ngay cả; ngay đến; cả đến; cho đến; đến nỗi
“瑰宝”(guī bǎo):贵重而美丽的宝物;稀世之珍宝。
造句:中国的传统文化是中华民族的瑰宝。
Danh từ
1) của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu; châu báu
“尊称”(zūn chēng):尊敬地称呼。
造句:人们尊称他为“李老师”。
tôn; tôn xưng (gọi tôn kính)