Looks like no one added any tags here yet for you.
Temporary (adj)
/ˈtempəreri/
tạm thời
Discontinue (v)
/ˌdɪskənˈtɪnjuː/
không tiếp tục, đình chỉ,
gián đoạn, ngừng
Handle/ solve/ deal with/ resolve (v)
/ˈhændl/ /sɑːlv/ /diːl wɪθ/ /rɪˈzɑːlv/
giải quyết
reply to/ respond to / answer (v)
/rɪˈplaɪ tuː/ /rɪˈspɑːnd tuː/ /ˈænsər/
phản hồi, hồi âm
President (n)
/'prezɪdənt/
chủ tịch, tổng thống
Partner with (n,v)
/'pɑ:rtnər/
đối tác/ hợp tác
Assistant (n)
/ə'sɪstənt/
trợ lí
Candidate/ applicant (n)
/'kændɪdeɪt /'æplɪkənt/
ứng viên
Promote (v)
/prəˈmoʊt/
thăng chức, quảng bá, thúc đẩy
Distribute to (v)
/dɪˈstrɪbjuːt/
phân phát, phân phối
Brochure (n)
/ˈbrəʊʃə(r)/ /broʊˈʃʊr/
sách quảng cáo, tập tài liệu
Sample (n)
/ˈsæmpl/
mẫu thử
Be responsible (for) /bɪ rɪˈspɑːnsəbl fɔːr/
Be in charge of /bɪ ɪn tʃɑːrdʒ əv/
Be accountable for /bɪ held əˈkaʊntəbl/
chịu trách nhiệm
Be aware of (adj)
/əˈweə(r) əv/
nhận biết, biết, nhận thức
Be eligible for st (adj)
/bɪ ˈelɪdʒəbl fɔːr/
có khả năng, đủ điều kiện
Qualify for (v)
/ˈkwɑːlɪfaɪ/
làm cho đủ khả năng
Inspection (n)
/ɪnˈspekʃn/
sự kiểm tra, sự thanh tra
Advise (v)
/ədˈvaɪz/
khuyên bảo, cho lời khuyên
Patient (n,a)
/ˈpeɪʃnt/
bệnh nhân/ kiên nhẫn
Experience (n,v)
/ɪkˈspɪriəns/
kinh nghiệm, trải nghiệm
sit (sitting) / be seated
/ˈsɪt/ - /bi/ / ˈsiːtɪd/
ngồi
adjust (adjusting)
/əˈdʒʌst/
điều chỉnh
pour (pouring)
/pɔːr/
rót, đổ
raise (raising)
/reɪz/
giơ tay, nâng lên
window blind
/ˈwɪndəʊ/ /blaɪnd/
rèm cửa sổ, màn che cửa sổ
furniture
/ˈfɜːrnɪtʃər/
nội thất
statue (mount, set) (mounting - settting)
/ˈstætʃuː/ (/maʊnt/, /set/)
bức tượng (dựng/gắn tượng)
seating area, waiting area
/ˈsɪtɪŋ/ /ˈeriə/ - /ˈweɪtɪŋ/ /ˈeriə/
khu vực chỗ ngồi, khu vực chờ
occupied/ unoccupied
/ˈɑːkjupaɪd/ /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/
chiếm chỗ, có người >< không có người
ground
/ɡraʊnd/
mặt đất
shade (shading) /ʃeɪd/
bóng râm, che mát
replace/ substitute
(replacing - substituting)
/rɪˈpleɪs/ /ˈsʌbstɪtuːt/
thay thế
point at (pointing at)
/pɔɪnt/ /æt/
chỉ vào
sail (sailing)
/seɪl/
căng buồm/ cánh buồm
lean (on/against) (leaning)
/ɒn/ - /əˈɡenst/
lean (over/forward)
/liːn/ /ˈəʊvər/ /ˈfɔːrwərd/
dựa vào
chồm tới, nghiêng về phía trước