1/14
rạp phim và nhà hát
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
audience ( n )
khán giả
theater ( n )
nhà hát
successive ( a )
nối tiếp
combine ( v )
kết hợp
continue ( v )
tiếp tục
description ( n )
sự miêu tả
entertainment ( n )
giải trí
representation ( n )
sự thể hiện
separately ( adv )
1 cách riêng rẻ
action ( n )
hành động
creative ( a )
sáng tạo
dialogue ( n )
cuộc hội thoại
experience ( n )
trải nghiệm
review ( v, n )
đánh giá, bài đánh giá
sell out ( v )
bán kết