1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
排练 |
páiliàn |
tập diễn, tập luyện
纠正 |
jiūzhèng |
sửa chữa, uốn nắn
受伤 |
shòushāng |
bị thương
原来 Yuánlái
ban đầu
hóa ra là
演 |
yǎn |
biểu diễn, diễn xuất
自信 |
zìxìn |
tự tin; sự tự tin
争取 |
zhēngqǔ |
tranh thủ, cố gắng đạt được
相信 |
xiāngxìn |
tin tưởng
只要.....就 |
zhǐyào…Jiù |
chỉ cần... thì...
世上 |
shìshàng |
trên đời, trên thế gian
无 |
wú |
không có
怕 |
pà |
sợ |
恐怕 |
kǒngpà |
e rằng, sợ rằng, có lẽ |