HSK6 (词汇扩展 - 包含HSK7-9)

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chỉ nhập những từ vựng HSK 7-9 còn những từ vựng khác tự xem lại trong sách giáo trình chuẩn

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

留恋

(动)lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến; luyến tiếc; tiếc nuối

  1. 十分……

  2. ……故土

  3. 飞机起飞了对这片土地,我心中充满……。

2
New cards

开朗

(形)1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa;2. vui tính; thoải mái; cởi mở; hòa đồng (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)

  1. 性格……

  2. 心情……

  3. 她查……乐观,热爱生活。

3
New cards

风趣

(形)dí dỏm; thú vị; hài hước

  1. 幽默……

  2. 王教授讲课十分……,选他的课的人特别多。

4
New cards

恩怨

(名)ân oán

  1. 个人……

  2. ……情仇(Qíng chóu - tình thù)

  3. 我们决定,为了工作。忘掉多年的……。

5
New cards

娇气

(形) yếu ớt; yếu đuối; nhõng nhẹo

  1. 太……了。

  2. 她个子瘦小,却不……。

6
New cards

挑剔

(动)bắt bẻ; bới móc; xét nét; xoi mói; kén chọn

  1. 过分……

  2. 他把自己打扮得很美,美得无可……。

7
New cards

气质

(名)1. phong thái; phong cách; phong độ;2. tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất

  1. 有……。

  2. ……优雅

  3. 他变得更英俊,也更有……了。

8
New cards

福气

(名)1. có phúc; tốt phúc; may mắn; phúc phần; điều may

  1. 有……

  2. ……大

  3. 一生没有遇到战争就是……。

9
New cards

鞠躬

(离合动词)1. cúi chào; cúi đầu; cúi mình; khom lưng; cúi rạp người

  1. 孩子给父母……。

10
New cards

(动)1. dìu; đỡ; dắt; vịn;2. trộn; lẫn

  1. ……着老人过马路。

11
New cards

(动)1. giơ lên; nhấc lên; nâng lên;2. vác; khiêng (đồ vật)

  1. 他……着一个箱子。

12
New cards

飞翔

(动)1. bay; bay lượn; vờn bay

  1. 天空中有一只……的鸟儿。

13
New cards

(动)1. gặm; rỉa; nghiến

  1. 孩子在……苹果。

14
New cards

(动)1. tẽ; tách; vạch; cạy; bẻ;2. rạn nứt; tan vỡ;3. nói; phân tích

  1. 把面包……开。

15
New cards

搅拌

(动)quấy; trộn; quậy; khuấy

  1. 把碗里的鸡蛋……一下。

16
New cards

(动)1. cắp; xách; khoác; mang;2. đeo; vác (trên vai; bên hông)

  1. 他胳膊上……着很多包。

17
New cards

敬礼

(动)1. chào; cúi chào; khom mình chào;2. kính chào; kính thư (cuối thư);3. chào cờ

  1. 他们在给领导……。

18
New cards

(动)1. vơ; quơ; gom; ôm;2. vén; xắn;3. vơ vét; bào;4. kéo; giật;5. tính toán; đối chiếu

  1. 孩子进热地……着妈妈。

19
New cards

(动)1. vặn; vít;2. bất đồng; mâu thuẫn; khác nhau

  1. 把手巾……干。

20
New cards

(动)thêu

  1. 他很喜欢……花儿。

21
New cards

(动)(6) 1. dắt; lôi; rút; kéo; dẫn;2. liên quan; liên lụy

  1. 两个人手……手。

22
New cards

(动)1. ngắt; cấu; bấm; véo; vặt;2. bóp

  1. 请不要……花儿。

23
New cards

(动)1. gọt; vót; trảy; lóc; vạt; vạc;

  1. 吃苹果时最好……皮。

24
New cards

伯父-伯母

bác trai (anh của cha)

bác gái - vợ của Bác ( bên Nội)

25
New cards

嫂子

chị dâu

26
New cards

岳母

nhạc mẫu; mẹ vợ

27
New cards

侄子

  1. cháu trai (bên nội)

  2. cháu trai (con của chị gái ruột )

28
New cards

偿还

(动)bồi hoàn; trả nợ

29
New cards

孤立

(动)cô lập; tẩy chay; cách ly

(形)1. cô độc; cô đơn;2. độc lập; biệt lập

30
New cards

过奖

(动)quá khen (lời nói khiêm tốn)

31
New cards

捍卫

(动)bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ

32
New cards

草案

(名)dự án; dự thảo; bản dự thảo; bản phác thảo

33
New cards

畅通

(形)(6):thông suốt; thông thoáng; ổn định

34
New cards

巩固

(动)(6):củng cố; làm cho kiên cố

35
New cards

雇佣

(动)thuê làm; mướn làm

36
New cards

解雇

(动)đuổi việc; sa thải;

37
New cards

表态

(离合动词)tỏ thái độ; bày tỏ thái độ

  1. ……什么……?我没什么可说的。

38
New cards

bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ)