1/37
Chỉ nhập những từ vựng HSK 7-9 còn những từ vựng khác tự xem lại trong sách giáo trình chuẩn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
留恋
(动)lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến; luyến tiếc; tiếc nuối
十分……
……故土
飞机起飞了对这片土地,我心中充满……。
开朗
(形)1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa;2. vui tính; thoải mái; cởi mở; hòa đồng (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)
性格……
心情……
她查……乐观,热爱生活。
风趣
(形)dí dỏm; thú vị; hài hước
幽默……
王教授讲课十分……,选他的课的人特别多。
恩怨
(名)ân oán
个人……
……情仇(Qíng chóu - tình thù)
我们决定,为了工作。忘掉多年的……。
娇气
(形) yếu ớt; yếu đuối; nhõng nhẹo
太……了。
她个子瘦小,却不……。
挑剔
(动)bắt bẻ; bới móc; xét nét; xoi mói; kén chọn
过分……
他把自己打扮得很美,美得无可……。
气质
(名)1. phong thái; phong cách; phong độ;2. tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất
有……。
……优雅
他变得更英俊,也更有……了。
福气
(名)1. có phúc; tốt phúc; may mắn; phúc phần; điều may
有……
……大
一生没有遇到战争就是……。
鞠躬
(离合动词)1. cúi chào; cúi đầu; cúi mình; khom lưng; cúi rạp người
孩子给父母……。
搀
(动)1. dìu; đỡ; dắt; vịn;2. trộn; lẫn
……着老人过马路。
扛
(动)1. giơ lên; nhấc lên; nâng lên;2. vác; khiêng (đồ vật)
他……着一个箱子。
飞翔
(动)1. bay; bay lượn; vờn bay
天空中有一只……的鸟儿。
啃
(动)1. gặm; rỉa; nghiến
孩子在……苹果。
掰
(动)1. tẽ; tách; vạch; cạy; bẻ;2. rạn nứt; tan vỡ;3. nói; phân tích
把面包……开。
搅拌
(动)quấy; trộn; quậy; khuấy
把碗里的鸡蛋……一下。
挎
(动)1. cắp; xách; khoác; mang;2. đeo; vác (trên vai; bên hông)
他胳膊上……着很多包。
敬礼
(动)1. chào; cúi chào; khom mình chào;2. kính chào; kính thư (cuối thư);3. chào cờ
他们在给领导……。
搂
(动)1. vơ; quơ; gom; ôm;2. vén; xắn;3. vơ vét; bào;4. kéo; giật;5. tính toán; đối chiếu
孩子进热地……着妈妈。
拧
(动)1. vặn; vít;2. bất đồng; mâu thuẫn; khác nhau
把手巾……干。
绣
(动)thêu
他很喜欢……花儿。
牵
(动)(6) 1. dắt; lôi; rút; kéo; dẫn;2. liên quan; liên lụy
两个人手……手。
掐
(动)1. ngắt; cấu; bấm; véo; vặt;2. bóp
请不要……花儿。
削
(动)1. gọt; vót; trảy; lóc; vạt; vạc;
吃苹果时最好……皮。
伯父-伯母
bác trai (anh của cha)
bác gái - vợ của Bác ( bên Nội)
嫂子
chị dâu
岳母
nhạc mẫu; mẹ vợ
侄子
cháu trai (bên nội)
cháu trai (con của chị gái ruột )
偿还
(动)bồi hoàn; trả nợ
孤立
(动)cô lập; tẩy chay; cách ly
(形)1. cô độc; cô đơn;2. độc lập; biệt lập
过奖
(动)quá khen (lời nói khiêm tốn)
捍卫
(动)bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ
草案
(名)dự án; dự thảo; bản dự thảo; bản phác thảo
畅通
(形)(6):thông suốt; thông thoáng; ổn định
巩固
(动)(6):củng cố; làm cho kiên cố
雇佣
(动)thuê làm; mướn làm
解雇
(动)đuổi việc; sa thải;
表态
(离合动词)tỏ thái độ; bày tỏ thái độ
……什么……?我没什么可说的。
磅
bảng (đơn vị đo trọng lượng của Anh, Mỹ)