1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
clear determination
quyết tâm rõ ràng
make a great effort
nỗ lực rất nhiều
meet deadlines
hoàn thành đúng hạn
provide me with a clear insight into
giúp tôi hiểu rõ về
learn from the senior staff
học hỏi từ nhân viên cấp cao
approachable
dễ gần, hòa đồng
curb the enthusiasm
kiềm chế sự nhiệt tình
curb (v.)
hạn chế
enterprise (n.)
xí nghiệp, công ty kinh doanh, hoạt động kinh doanh
entrepreneur (n.)
nhà doanh nghiệp
tertiary level student
sinh viên bậc đại học
have a go
thử làm gì đó
venture (n.)
sự đầu tư liều lĩnh
dive straight in
bắt tay vào ngay
start afresh
bắt đầu lại từ đầu
a process of trial and error
quá trình thử nghiệm và rút kinh nghiệm
a tidy profit
lợi nhuận khá cao
would-be
có ý định trở thành, tiềm năng
jumping in headfirst
lao vào mà không suy nghĩ kỹ
start-up dream
giấc mơ khởi nghiệp
surround yourself with the wisdom
bao quanh mình bằng sự thông thái
held back by fear
bị nỗi sợ kìm hãm
have the stomach for it
có đủ dũng khí để làm gì đó