Combine = integrate
kết hợp
Convince = persuade
thuyết phục
Fold
gập
Force = obligate = prohibit = be compulsory
bắt buộc
Identify
định danh
Influence = impact = affeect
ảnh hưởng
Install
lắp đặt
Iron
ủi là
Manage to vo = try to vo
thử
Measure
đo lường
Place
đặt,để
Remove = get rid of = eradicate = eliminate
loại bỏ
Rinse
vò
Schedule = timetable
TKB
Sort
phân loại
Store
lưu trữ
Characteristic = personality = feature = attribute
đặc điêm tính cách
Decision - maker
người đưa ra quyết định
Dryer
máy sấy
Learner
người học
Pressure
áp lực
Self-study
tự học
Challenging
đầy thử thách
Curious
tò mò
Organise= hold = host = celebrate
tổ chức
Organised
ngăn nắp
Reliable
đáng tin
Self-motivated
tự giác
Motivation
động lực
Deal with = struggle with = tackle = solve = resolve = address = face up to
giải quyết
Get around
đi lại
Come up with
nghĩ ra
Carry out = conduct
thực hiện
Give up
từ bỏ
Make use of
tận dụng
Do babysitting
trông trẻ
Do the chores
làm việc nhà
Do the laundry
giặt quần áo
Do part-time jobs
làm việc bán thời gian
Earn
kiếm
Earn sb’s trust
lấy được lòng tin của ai
Get into the habit of
tạo thói quen
Make an effort
nổ lực
Load the washing machine
cho quần áo vào máy giặt
Pay sb for
trả tiền cho ai
Set goal
đặt mục tiêu
Goal= aim = purpose = target
mục tiêu
Take responsibility for
chịu trách nhiệm về
Decision- making skill
kỹ năng đưa ra quyết định
Dog walking
dat cho di dao
Extracurricular
ngoại khoá
Food bank
ngân hàng thực phẩm
Learning goal
mục tiêu học tập
Life skill
kỹ năng sống
Old people’s home
viện dưỡng lão
Pocket money
tiền tiêu vặt
Out and about
đi đây đi đó
Presentation skill
kỹ năng thuyết trình
Rice cooker
nồi cơm điện
Sense of responsibility
tinh thần trách nhiệm
Sense
tính
Time/ money management
quản lý tiền thời gian
To-do-list
viec can lam
University admission
việc nhập học
Work experience
kinh nghiệm làm việc
Confidence
sự tự tin
Confident
tự tin
Free
tự do
Freedom
sự tự do
Independence
sự đôcn lập
Dependent
phụ thuộc
Motivate
động viên
Responsibility
sự trách nhiệm
Responsible
có trách nhiệm
Separate
riêng biệt
Separately
một cách riêng biệt