1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
굴비
cá khô
운동 (아나바다 운동)
phong trào
비유하다
ẩn dụ
천장
trần nhà
원격 조정
điều khiển từ xa
기름
dầu mỡ
유럽
châu Âu
빼다
trừ ra
충전
việc nạp điện
체온
nhiệt độ cơ thể
세대
thế hệ
닳다
hao mòn
전기
điện
뽑다
lựa chọn, rút ra
전원
nguồn điện
쳐다보다
nhìn chằm chằm
절대
tuyệt đối
덩어리
cục
재사
thờ cúng, giỗ
사항
điều khoản
발전시키다
làm phát triển
이루어지다
tạo nên, đạt được
알뜰살뜰
tiết kiệm, tằn tiện
뒷짐을 지다
để 2 tay ra sau lưng
용도 기입장
sổ ghi tiền tiêu dùng
일시불
trả một lần
세기
thế kỷ
할부
trả góp, trả nhiều lần
이면지
giấy dùng lại mặt sau, giấy 1 mặt
무이자 할부
trả góp không lãi suất
태산
thái sơn
결제하다
thanh toán
등급
đẳng cấp, cấp
결제 대금
tiền trả cuối kỳ
(운동이) 일어나다
dấy lên, nổi lên
한도 초과
quá định mức
식비
tiền ăn
태우다
đốt cháy
외식비
tiền ăn ngoài
리모컨
remote
문화 레저비
chi phí giải trí văn hóa
전기가 나가다
mất điện
육아 교육비
tiền nuôi, giáo dục trẻ nhỏ
전력
điện lực
경조사비
chi phí đám tiệc
티끌
bụi
세금
thuế
매달다
treo
공과금
tiền điện, nước, ga
멀티탭
ổ cắm điện có nhiều lỗ
의료비
chi phí y tế
시청
xem, tòa thị chính
가계부
sổ chi tiêu trong nhà
명세서
giấy miêu tả chi tiết số tiền và hàng, hóa đơn chi tiết
절다
muối (muối dưa, tẩm muối)
지출
chi phí, chi xuất
절이다
được muối, đã làm mặn
잔액
tiền thừa, còn lại
돈을 쓰다
dùng tiền
물자
vật liệu, nguyên liệu
반복하다
lặp lại
실천하다
thực tiễn, thực hiện
과소비
tiêu dùng quá mức
진정하다
chân chính
충동구매
mua sắm tùy tiện, bừa bãi
부채
cái quạt
플러그
ổ cắm
물가
vật giá
돈을 펑펑 쓰다
tiêu tiền bừa bãi
돈을 물 쓰듯 하다
tiêu tiền như nước
밑 빠진 독에 물 붓기
làm chuyện vô ích (đổ nước vào thùng rỗng)
절약하다
tiết kiệm
아끼다
tiếc, không sử dụng bừa bãi
모으다
gom góp, tập trung lại
저축
tích lũy
적금
tiền tiết kiệm
저금통
hòm/ống đựng tiền tiết kiệm
목돈
– số tiền lớn
푼돈
– tiền lẻ
중고품
– đồ vật cũ
헌책방
– phòng sách cũ
재활용품 센터
– trung tâm đồ vật tái sử dụng
구두쇠
– người keo kiệt, bủn xỉn
검소하다
– giảm, sống giản dị
알뜰하다
– tằn tiện, tiết kiệm
에너지 절약
– tiết kiệm năng lượng
자원 절약
– tiết kiệm tài nguyên
시간 절약
– tiết kiệm thời gian
소비 절약
– tiết kiệm tiêu dùng
절약 정신
– tinh thần tiết kiệm