bài 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

굴비

cá khô

2
New cards

운동 (아나바다 운동)

phong trào

3
New cards

비유하다

ẩn dụ

4
New cards

천장

trần nhà

5
New cards

원격 조정

điều khiển từ xa

6
New cards

기름

dầu mỡ

7
New cards

유럽

châu Âu

8
New cards

빼다

trừ ra

9
New cards

충전

việc nạp điện

10
New cards

체온

nhiệt độ cơ thể

11
New cards

세대

thế hệ

12
New cards

닳다

hao mòn

13
New cards

전기

điện

14
New cards

뽑다

lựa chọn, rút ra

15
New cards

전원

nguồn điện

16
New cards

쳐다보다

nhìn chằm chằm

17
New cards

절대

tuyệt đối

18
New cards

덩어리

cục

19
New cards

재사

thờ cúng, giỗ

20
New cards

사항

điều khoản

21
New cards

발전시키다

làm phát triển

22
New cards

이루어지다

tạo nên, đạt được

23
New cards

알뜰살뜰

tiết kiệm, tằn tiện

24
New cards

뒷짐을 지다

để 2 tay ra sau lưng

25
New cards

용도 기입장

sổ ghi tiền tiêu dùng

26
New cards

일시불

trả một lần

27
New cards

세기

thế kỷ

28
New cards

할부

trả góp, trả nhiều lần

29
New cards

이면지

giấy dùng lại mặt sau, giấy 1 mặt

30
New cards

무이자 할부

trả góp không lãi suất

31
New cards

태산

thái sơn

32
New cards

결제하다

thanh toán

33
New cards

등급

đẳng cấp, cấp

34
New cards

결제 대금

tiền trả cuối kỳ

35
New cards

(운동이) 일어나다

dấy lên, nổi lên

36
New cards

한도 초과

quá định mức

37
New cards

식비

tiền ăn

38
New cards

태우다

đốt cháy

39
New cards

외식비

tiền ăn ngoài

40
New cards

리모컨

remote

41
New cards

문화 레저비

chi phí giải trí văn hóa

42
New cards

전기가 나가다

mất điện

43
New cards

육아 교육비

tiền nuôi, giáo dục trẻ nhỏ

44
New cards

전력

điện lực

45
New cards

경조사비

chi phí đám tiệc

46
New cards

티끌

bụi

47
New cards

세금

thuế

48
New cards

매달다

treo

49
New cards

공과금

tiền điện, nước, ga

50
New cards

멀티탭

ổ cắm điện có nhiều lỗ

51
New cards

의료비

chi phí y tế

52
New cards

시청

xem, tòa thị chính

53
New cards

가계부

sổ chi tiêu trong nhà

54
New cards

명세서

giấy miêu tả chi tiết số tiền và hàng, hóa đơn chi tiết

55
New cards

절다

muối (muối dưa, tẩm muối)

56
New cards

지출

chi phí, chi xuất

57
New cards

절이다

được muối, đã làm mặn

58
New cards

잔액

tiền thừa, còn lại

59
New cards

돈을 쓰다

dùng tiền

60
New cards

물자

vật liệu, nguyên liệu

61
New cards

반복하다

lặp lại

62
New cards

실천하다

thực tiễn, thực hiện

63
New cards

과소비

tiêu dùng quá mức

64
New cards

진정하다

chân chính

65
New cards

충동구매

mua sắm tùy tiện, bừa bãi

66
New cards

부채

cái quạt

67
New cards

플러그

ổ cắm

68
New cards

물가

vật giá

69
New cards

돈을 펑펑 쓰다

tiêu tiền bừa bãi

70
New cards

돈을 물 쓰듯 하다

tiêu tiền như nước

71
New cards

밑 빠진 독에 물 붓기

làm chuyện vô ích (đổ nước vào thùng rỗng)

72
New cards

절약하다

tiết kiệm

73
New cards

아끼다

tiếc, không sử dụng bừa bãi

74
New cards

모으다

gom góp, tập trung lại

75
New cards

저축

tích lũy

76
New cards

적금

tiền tiết kiệm

77
New cards

저금통

hòm/ống đựng tiền tiết kiệm

78
New cards

목돈

– số tiền lớn

79
New cards

푼돈

– tiền lẻ

80
New cards

중고품

– đồ vật cũ

81
New cards

헌책방

– phòng sách cũ

82
New cards

재활용품 센터

– trung tâm đồ vật tái sử dụng

83
New cards

구두쇠

– người keo kiệt, bủn xỉn

84
New cards

검소하다

– giảm, sống giản dị

85
New cards

알뜰하다

– tằn tiện, tiết kiệm

86
New cards

에너지 절약

– tiết kiệm năng lượng

87
New cards

자원 절약

– tiết kiệm tài nguyên

88
New cards

시간 절약

– tiết kiệm thời gian

89
New cards

소비 절약

– tiết kiệm tiêu dùng

90
New cards

절약 정신

– tinh thần tiết kiệm