Thẻ ghi nhớ: The Growth Of Bike-Sharing Schemes Around The World | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

misuse

1 / 72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

73 Terms

1

misuse

(verb). dùng vào sai mục đích

New cards
2

scheme

n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

New cards
3

prone

/prəʊn/
(adj). Dễ mắc phải (cái gì đó)

New cards
4

vandalism

(n) /ˈvændəlɪzəm/ sự phá hoại, tội phá hoại các công trình văn hoá

New cards
5

theft

(n) /θeft/ sự ăn trộm

New cards
6

turn down

(v) từ chối
/tɜːn daʊn/

New cards
7

municipality

/mjuːˌnɪsɪˈpæləti/ Đô thị, thành phố tự trị
(n)

New cards
8

unanimously

/juˈnænɪməsli/ .adv. đồng lòng, nhất trí

New cards
9

glorious

.adj./ˈɡlɔː.ri.əs/ rực rỡ, lộng lẫy, vinh quang

New cards
10

reference

(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
/ˈrefrəns/

New cards
11

financially

(adv). về mặt tài chính
/fəˈnænʃəli/

New cards
12

patent

/ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

New cards
13

intend

(v) /ɪnˈtend/ có ý định, có ý muốn

New cards
14

come up with

/kənˈtrɪbjuːt/ (verb). nghĩ ra, nảy ra

New cards
15

activist

/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị

New cards
16

perceive

(v) /pəˈsiːv/ hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
eg: Every employee who enjoys profit sharing _____s his job as quality control.

New cards
17

threat

n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa

New cards
18

consumerism

/kənˈsjuːmərɪzəm/ (n) chủ nghĩa tiêu thụ/tiêu dùng

New cards
19

withdraw

v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui

New cards
20

launch

(verb). khởi đầu, bắt đầu
v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm

New cards
21

abolish

(v) /əˈbɒlɪʃ/ thủ tiêu, bãi bỏ, kết thúc

New cards
22

profitable

/ˈprɒfɪtəbl ̩/ adj có lợi, sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận
I think it will be a very profitable business.

New cards
23

pivotal

adj. /ˈpɪvətl/
then chốt, mấu chốt, chủ chốt

New cards
24

arouse

(v) /əˈraʊz/ đánh thức, khuấy động, kích thích, gợi lên

New cards
25

recall

v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại

New cards
26

conscious

adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

New cards
27

prove

v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh

New cards
28

resident

n., adj. /'rezidənt/ cư dân, người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú

New cards
29

destination

/ˌdestɪˈneɪʃn/ (n) đích, điểm đến

New cards
30

underground

adj., adv. /'ʌndəgraund/ tàu điện ngầm, dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
I always travel by underground

New cards
31

reputation

(n) danh tiếng, thương hiệu
/ˌrepjuˈteɪʃn/

New cards
32

capital

n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
Paris is the capital of France

New cards
33

concerned

/kənˈsɜːnd/ (a): lo lắng, quan tâm, bận tâm

New cards
34

damage

(n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

New cards
35

attention

n. /ə'tenʃn/ sự chú ý

New cards
36

leaflet

/ˈliːflət/ (n): tờ rơi, tờ in rời

New cards
37

a great deal of

a lot of (+ uncountable Noun)(rất nhiều)
(pronoun). rất nhiều
They spent a great deal of money

New cards
38

particularly

adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

New cards
39

publicise

/ˈpʌb.lɪ.saɪz/ công khai, quảng cáo (n)

New cards
40

aim

(noun). mục đích, mục tiêu /eɪm/
Our main aim is to provide affordable childcare

New cards
41

struggle

v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, chật vật

New cards
42

get off the ground

/ɡet ɒf ðə ɡraʊnd/ (verb). trở nên thành công

New cards
43

opposed

(adj) to /əˈpəʊzd/ chống lại, phản đối

New cards
44

initiative

(n) sáng kiến, bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cực
/ɪˈnɪʃətɪv/

New cards
45

devise

/dɪˈvaɪz/
- Phát minh, nghĩ ra (verb)

New cards
46

urban

adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

New cards
47

original

adj., n. /ə'ridʒənl/ Nguyên bản, khởi nguồn

New cards
48

various

adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại, đa dạng

New cards
49

council

n /ˈkaʊnsl/ hội đồng (thường để giải quyết các vấn đề về chính trị, luật pháp)

New cards
50

present

(v) giới thiệu, trình bày, thể hiện
/prɪˈzent/
Are you presenting a paper at the conference?

New cards
51

elaborate

(adj). kỹ lưỡng, tỉ mỉ
/ɪˈlæbərət/

New cards
52

conspicuous

(adj) dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
/kənˈspɪkjuəs/

New cards
53

sturdy

Adj. /ˈstɜːdi/ cứng cáp, vững chắc, chắc chắn

New cards
54

instantly

adv. ngay lập tức = immediately
/ˈɪnstəntli/

New cards
55

recognise

(v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, nhận ra

New cards
56

blow

v., n. /bləʊ/ Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người

New cards
57

characteristically

(adv). một cách đặc trưng
/ˌkærəktəˈrɪstɪkli/

New cards
58

corporation

tập đoàn, công ty (n)
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/

New cards
59

decisive

(adj) quả quyết; dứt khoát, mang tính quyết định
/dɪˈsaɪsɪv/

New cards
60

huge

adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

New cards
61

boast

(/bəʊst/) (verb). lấy làm kiêu hãnh, khoe khoang , khoác lác

New cards
62

inspire

(adj) truyền cảm hứng
/ɪnˈspaɪər/

New cards
63

optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ adj lạc quan
She is optimistic about her chances of winning a gold medal.

New cards
64

mentality

/menˈtæl.ə.ti/ trạng thái tâm lý, tinh thần (n)

New cards
65

dominate

v. /ˈdɒməˌneɪt/ Thống trị, chiếm ưu thế

New cards
66

elaborate

phức tạp

New cards
67

municipality

đô thị

New cards
68

glorious

huy hoàng

New cards
69

arouse

gợi, đánh thức

New cards
70

conscious

tỉnh táo, bt rõ

New cards
71

conspicuous

dễ thấy, dễ nhận thấy

New cards
72

vandalism

phá hoại

New cards
73

abolish =eliminate

loại bỏ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 123508 people
... ago
4.8(561)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 548 people
... ago
4.8(5)
flashcards Flashcard (169)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (118)
studied byStudied by 52 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot